![]() ĐTTS ghi ; Ban Từ điển. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật (Kĩ thuật điện; Từ điển; Điện; ) |Tiếng Anh; Tiếng Việt; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Hoán; Hoàng Đình Hồng; ] DDC: 621.303 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() (Electric engineering; Kỹ thuật điện; ) |Từ điển kỹ thuật điện Anh - Việt; Dictionaries; Từ điển; | [Vai trò: Hoàng, Đình Hồng; Nguyễn, Mạnh Chức; Nguyễn, Ngọc Hoán; Nguyễn, Ngọc; Trần, Anh Kỳ; ] DDC: 621.303 /Price: 120000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Ban Từ điển Tóm tắt: Cuốn từ điển điện và kỹ thuật điện Anh- Việt được biên soạn dựa trên những tài liệu tiếng Anh và tiếng Việt gần đây nhất về điện học nói chung và kỹ thuật điện nói riêng. Cuốn từ điển có khoảng 40.000 thuật ngữ bao gồm gần như mọi chủ đề trong điện và kỹ thuật điện và một số ngành có liên quan (Dictionary; ) |Từ điển kỹ thuật điện; Electrical engineering; | DDC: 621.303 /Price: 120000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Từ điển điện và kỹ thuật điện Anh - Việt: Khoảng 40.000 thuật ngữ/ Nguyễn Mạnh Chức biên soạn [... và những người khác]; Trần Văn Dường, Đỗ Mạnh Hùng hiệu đính.- Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật, 2007.- 467 tr.; 24 cm. Đtts ghi: Ban Từ điển. Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật Thư mục tham khảo: cuối sách Tóm tắt: Chứa khoảng 40.000 thuật ngữ Anh - Việt về chuyên ngành điện và kỹ thuật điện (Điện; ) |Kỹ thuật điện; Điện; Từ điển; Kỹ thuật điện; | [Vai trò: Trần Văn Dường; Đỗ Mạnh Hùng; ] DDC: 621.03 /Price: 120000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() ĐTTS ghi: Ban từ điển. Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật Thư mục: tr. 469 (Kĩ thuật điện; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; Điện; ) DDC: 621.303 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() ĐTTS ghi: Ban Từ điển. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật Thư mục: tr. 469 Tóm tắt: Từ điển giải thích thuật ngữ Tiếng Anh - Việt về điện, kĩ thuật điện và một số ngành có liên quan (Kĩ thuật điện; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Điện; ) [Vai trò: Hoàng Đình Hồng; Nguyễn Mạnh Chức; Nguyễn Ngọc Hoán; Nguyễn Ngọc; Trần Anh Kỳ; ] DDC: 621.303 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |