Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 6.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675771. D W SMITH
    FAO agricultural servicies bulletin Vol.110: Testing and evaluation of agricultural machinery and equipment principles and practices/ D W Smith, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 272p..
    Khoa Công nghệ có bản chụp Photocopy
    ISBN: 9251034583
(agricultural machinery; agriculture; ) |Cơ khí nông nghiệp; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684812. RNAM
    Regional catalogue of agricultural machinery: Bangladesh, India, Indonesia, Isslamic Republic of Iran, Nepal, Pakistan, People's Republic of China, Philippines, Republic of Korea, Sri Lanka, Thailand/ RNAM.- 1st.- Bangkok: United Nations, 1990; 670p..
    RNAM: Regional Network for Agricultural Machinery
(agricultural machinery; ) |Báo cáo khoa học nông nghiệp; Châu á; Cơ khí nông nghiệp; |
DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1680791. ROGER LIMBREY
    FAO argicultural services bulletin: N.72.2: Agricultural engineering in development: The organization and management parts for agricultural machinery/ Roger Limbrey, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1988; 205p..
    ISBN: ISSN10101365
(agricultural machinery; ) |Cơ khí nông nghiệp; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660784. World-wide study of the agricultural machinery industry/ United Nations Industrial Development Organization.- U.S.A.: United Nations Industrial Development Organization, 1979.- 345 p.; 32 cm.
(Machinery industry; ) |Công nghiệp máy móc; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660782. World-wide study of the agricultural machinery industry appendix/ United Nations Industrial Development Organization.- U.S.A.: United Nations Industrial Development Organization, 1979.- 94 p.; 32 cm.
(Machinery industry; ) |Công nghiệp máy móc; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695791. IRRI
    Proceedings of the international agricultural machinery workshop/ IRRI.- Philippines: IRRI, 1978; 203p..
(agricultural machinery; ) |Máy móc trong nông nghiệp; |
DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.