1704760. Recent balance of payments development in Japan.- Tokyo: The Bank of Japan, 1991.- 59 p.; 29 cm. (Balance of payment; ) |Thanh toán; Japan; | DDC: 382.17 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704283. Balance of payment adjustment processes in Japan and the United State.- Tokyo: The Bank of Japan, 1988.- 79 p.; 27 cm. (Prices; ) |Giá cả; | DDC: 338.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1358876. FANE, G. An Otimizing model of the balance of payments/ G. Fane.- Canberra: Astralian National university, 1987.- 42tr.; 21cm..- (Working papers in economics and econometriecs; No 143) Thư mục cuối sách Tóm tắt: Giới thiệu mô hình cơ bản. Những động lực so sánh. Hàng hoá trong nước và hàng hoá buôn bán được phân tích trên các khía cạnh tăng thuế, lạm phát gia tăng và tỷ lệ tiền lãi hàng hoá của thế giới cao hơn {Mô hình; hàng hoá; lạm phát; phân tích kinh tế; thuế; } |Mô hình; hàng hoá; lạm phát; phân tích kinh tế; thuế; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |