1178657. WILSON, J. HOLTON Business forecasting with accompanying Excel-based ForecastX software/ J. Holton Wilson, Barry Keating.- 5th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xiii, 461 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 452-461 ISBN: 0071244948 (Dự báo; Kinh tế; Phần mềm máy tính; ) DDC: 658.400285 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020012. ĐINH BÁ HÙNG ANH Dự báo trong kinh doanh= Business forecasting/ Đinh Bá Hùng Anh.- Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 519tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 512-513. - Phụ lục: tr. 514-519 ISBN: 9786049221903 Tóm tắt: Tổng quan về dự báo trong kinh doanh. Trình bày về phương pháp dự báo định tính, các mô hình dự báo đơn giản, hồi qui đơn, hồi qui bội, phương pháp hàm mũ, phân tích dãy số thời gian, dự báo bằng phương pháp Arima (box - jenkins) và quản trị dự báo (Dự báo; Kinh doanh; ) DDC: 658.40355 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1109151. RAMO, SIMON Dự báo chiến lược trong kinh doanhMột phương pháp tiếp cận cấu trúc luận để định hình tương lai công việc kinh doanh = Stategic business forecasting : A structured approach to shaping the future of your business/ Simon Ramo, Ronald Sugar ; Trần Phi Tuấn dịch.- Tp. Hồ Chí Minh ; Kđ: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2010.- 193tr.: bảng; 23cm. Tóm tắt: Đưa ra những nguyên tắc dự báo chiến lược trong kinh doanh có khả năng mang lại sự tăng trưởng và lợi nhuận cho công việc kinh doanh của doanh nghiệp như dự báo ngắn hạn, phép loại suy, khả năng, các yếu tố ngoại cảnh... ngoài ra còn dựa vào những khả năng trong tương lai. (Chiến lược; Dự báo; Kinh doanh; ) [Vai trò: Sugar, Ronald; Trần Phi Tuấn; ] DDC: 658.4 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1607332. ĐINH, BÁ HÙNG ANH Dự báo trong kinh doanh: Business forecasting/ Đinh Bá Hùng Anh.- T.P. Hồ Chí Minh: Kinh tế T.P. Hồ Chí Minh, 2016.- 515tr.; 24cm. Thư mục: tr. 512-513. - Phụ lục: tr. 514-519 ISBN: 9786049223488 Tóm tắt: Tổng quan về dự báo trong kinh doanh. Trình bày về phương pháp dự báo định tính, các mô hình dự báo đơn giản, hồi qui đơn, hồi qui bội, phương pháp hàm mũ, phân tích dãy số thời gian, dự báo bằng phương pháp Arima (box - jenkins) và quản trị dự báo |Dữ liệu; Dự báo; Kinh doanh; Phương pháp; | DDC: 658.4 /Price: 149000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1709215. JOHN E. HANKE Business forecasting/ John E. Hanke, Dean W. Wichern.- 8th ed..- New jersey: Pearson, 2005.- 535 p.; 26 cm. ISBN: 0131248545 (business forecasting; ) |Dự báo kinh tế; | [Vai trò: Dean W. Wichern; ] DDC: 338.544 /Price: 324000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1648982. JOHN E HANKE Business forecasting/ John E Hanke, Arthur G Reitsch.- 5th.- London: Prentice-Hall, 1995; 606p.. ISBN: 0133249719 (business forecasting; ) |Dự báo kinh tế; | [Vai trò: Arthur G Reitsch; ] DDC: 338.544 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1020045. Business forecasting: Practical problems and solutions/ Paul Goodwin, Charles K. Re Corr, John Boylan... ; Ed.: Michael Gilliland....- Hoboken: John Wiley & Sons, 2015.- xx, 394 p.: fig., tab.; 26 cm.- (Wiley and SAS business series) Bibliogr. at the end of each research. - Ind.: p. 383-394 ISBN: 9781119224563 (Doanh nghiệp; Dự báo kinh tế; ) [Vai trò: Boylan, John; Corr, Charles K. Re; Gilliland, Michael; Goodwin, Paul; Morlidge, Steve; Schubert, Sean; Sglavo, Udo; Tashman, Len; ] DDC: 658.40355 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1335396. WILSON, J. HOLTON Business forecasting/ J.H. Wilson, B. Keating.- 2nd ed..- Chicago: Irwin, 1994.- XIX, 475tr; 24cm. B.tra Tóm tắt: Dự đoán những sự kiện về thương mại trong tương lai, dựa vào những lý thuyết và những phán đoán khoa học sử dụng một trong những phần mềm vi tính ưu việt nhất (SORITEC) để trợ giúp và phát triển những lý luận đó; Quá trình dự báo, xem xét dữ liệu và chọn lựa mô hình; Các phương pháp toán học sử dụng để dự báo; Kết quả và ứng dụng của dự báo {Dự báo kinh tế; phần mềm máy tính; thương mại; } |Dự báo kinh tế; phần mềm máy tính; thương mại; | [Vai trò: Keating, Barry; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |