Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 13.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667762. WHITE, CURT M.
    Data communications and computer networks: A business user's approach/ Curt M. White.- 4th.- Australia: Thomson, 2007.- 522 p.; 27 cm.
    ISBN: 1418836109
(Computer networks; Data transmission systems; OSI (Computer network standard); ) |Mạng máy tính; |
DDC: 004.6 /Price: 1630000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720064. COMER, DOUGLAS E.
    Computer networks and internets: With Internet applications/ Douglas E. Comer.- 4th ed..- Upper Saddle River, NJ: Pearson Education, 2004.- xxxi, 719 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references (p. [693]-700) and index
    ISBN: 013123627X
(Computer networks; Internet working ( telecommunication ); ) |Internet; Mạng máy tính; |
DDC: 004.6 /Price: 50.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710136. PETERSON, LARRY L.
    Computer networks/ Larry L. Peterson, Bruce S. Davie.- New York: Morgan Kaufmann Publishers, 2003.- 813 p.; 24 cm.
    ISBN: 1558608338
(Computer network architecture; Computer networks; ) |Hệ thống mạng máy tính; Máy tính; Thiết kế; | [Vai trò: Davie, Bruce S.; ]
DDC: 004.65 /Price: 33.70 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692092. PETERSON, LARRY L.
    Computer networks: A systems approach/ Larry L. Peterson and Bruce S. Davie.- Amsterdam, The Netherlands: Morgan Kaufmann, 2003.- 813; cm.- (The Morgan Kaufmann series in Networking)
    ISBN: 1558608338
(computer network architecture; computer networks; ) |Hệ thống mạng máy tính; Thiết kế hệ thống mạng máy tính; |
DDC: 004.65 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706228. LARRY L PETERSON
    Computer networks: A systems approach/ Larry L Peterson, Bruce S Davie.- 2nd.- San Diego, California: Academic Press, 2000; 748p..
    ISBN: 0558605142
    Tóm tắt: The book describes the principles and practical implementation of computer networks; including security techniques and application layer protocols and new material on wireless and mobile technology and VPNs. It expands coverage of internet routing , ATM, quality of service, and multimedia communication.
(computer networks; ) |Công nghệ mạng máy tính; | [Vai trò: Bruce S Davie; ]
DDC: 004.65 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698744. HALSALL, FRED
    Data communications, computer networks and open systems/ Fred Halsall.- 4th ed..- Harlow, England: Addison-Wesley, 1997.- xvi, 907 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 020142293X
    Tóm tắt: Drawing on his twenty years as a researcher and teacher, Fred Halsall presents the complex world of data communications and networks with clarity and thoroughness. An invaluable resource to both the student and the practicing computer professional, this fourth edition of the very successful Data Communications, Computer Networks and Open Systems has been extensively updated to reflect the rapid developments in this field.
(Computer network protocols; Giao thức mạng máy tính; ) |Công nghệ thông tin; Mạng máy tính; |
DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689229. ANDREW S. TANENBAUM
    Computer networks/ Andrew S. Tanenbaum.- 2nd.- London: Prentice-Hall, 1989; 658p..
    ISBN: 0131668366
    Tóm tắt: Introduction; The physical layer; The medium access sublayer; The data link layer; The network layer; The transport layer; The session layer; The presentation layer; The application layer...
(computer networks; ) |Mạng máy tính; |
DDC: 004.65 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738527. TANENBAUM, ANDREW S.
    Computer networks/ Andrew S. Tanenbaum.- 2nd ed..- New Jersey: Prentice Hall, 1988.- xv, 658 p.; 26 cm.
    ISBN: 013162959x
    Tóm tắt: The books can be used as a text for undergraduates or beginning graduate students in computer science, electrical engineering, and related disciplines.
(Computer networks; Mạng máy tính; ) |Mạng máy tính; |
DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707881. MARTIN, JAMES
    Computer networks and distributed processing: Software, techniques, and architecture/ James Martin.- New Jersey: Prentice-Hall, 1981.- 562 p.; 23 cm.
    ISBN: 0131652583
(Computer networks; Electronic data processing; ) |Mạng máy tính; Distributed processing; |
DDC: 001.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275781. WHITE, CURT M.
    Data communications and computer networks: A business user's approach/ Curt M. White.- 3rd ed..- Massachusetts: Thomson course technology, 2004.- xxiii, 519 p.: ill.; 27 cm.
    Ind.: p. 506-520
    ISBN: 0619160357
(Dữ liệu; Máy tính; Mạng máy tính; )
DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1277283. Utalization of computer networks in schools.- Seoul: Korean educational development institute, 1997.- 264tr; 30cm.- (APEC education forum)
    Tóm tắt: Kết quả của việc nghiên cứu tình hình sử dụng hệ thống máy tính trong trường học của khối APEC; Việc sử dụng hệ thống máy tính trong các trường điểm để phục vụ cho mục tiêu giáo dục ở các nước thành viên khối APEC; Chia sẻ thông tin và kinh nghiệm trong việc sử dụng máy tính giữa các nước trong khu vực
{APEC; hợp tác kinh tế châu á - Thái Bình Dương; máy tính; trường học; ứng dụng; } |APEC; hợp tác kinh tế châu á - Thái Bình Dương; máy tính; trường học; ứng dụng; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1292097. PETERSON, LARRY L.
    Computer networks: A systems approach/ L. L. Peterson, B. S. Davie.- California: Morgan Kaufmann pub, 1996.- XXIII, 552tr; 24cm.
    Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: Lí thuyết cơ bản xây dựng mạng tính. Giao thức thực hiện việc nối mạng; Kĩ thuật kết nối mạng. Giới thiệu những vấn đề cơ bản về mạng Internet. Quản lí sự tắc nghẽn trên mạng, kĩ thuật tăng tốc độ trên mạng
{Mạng máy tính; Tin học; } |Mạng máy tính; Tin học; | [Vai trò: Davie, Bruce S.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1291216. BENNER, ALAN F.
    Fibre channel: Gigabit communications and I/O for computer networks/ Alan F. Benner: Mitchell McGraw - Hill, 1996.- xx, 337tr; 26cm.
    Bảng tra
    Tóm tắt: Các nét cơ bản và mục đích về cấu trúc kênh; Các dữ liệu được chuyển giao dưới mạng kênh truyền cáp; ý nghĩa của kênh truyền cáp trong tổng số các chi tiết máy tính; Các cấu hình vật lí và cấu trúc lôgic của kênh truyền cáp; Các chức năng đươc bảo vệ và điều khiển lưu trình kênh truyền cáp; Các phần mềm thích ứng và các hệ điều hành như SCSI, trình độ IP của TCP/IP trong mạng máy tính
{cấu trúc; giao diện máy tính; kênh truyền cáp; máy tính; mạng máy tính; nguyên lí; } |cấu trúc; giao diện máy tính; kênh truyền cáp; máy tính; mạng máy tính; nguyên lí; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.