Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 3.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739925. KNUTH, DONALD E.
    The art of computer programming. Volume 3/ Donald E. Knuth.- 3rd ed..- Reading, Mass.: Addison-Wesley, 1997.- xiii, 780 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9780201896855
    Tóm tắt: The book contains a selection of carefully checked computer methods, with a quantitative analysis of their efficiency. Outstanding features of the second edition include a revised section on optimum sorting and new discussions of the theory of permutations and of universal hashing.
(Computer programming; Chương trình máy tính; ) |Thuật toán máy tính; |
DDC: 005.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707049. NGUYỄN THANH TÙNG
    Multi-valued function theory for computer programming: Thèse présentée en vue de l'obtention du grade de Docteur en Sciences/ Nguyễn Thanh Tùng.- 1st.- Louvain: Univ. Catholique de Louvain, 1988.- tr.; 82p..
    TG:Là gs Uni.Catholique de Louvain: e-mail:tn@info.ucl.ac.be
(programming ( mathematics ); ) |Toán tin; Z01.09T2; |
DDC: 519.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1002465. Computer programming. Vol.1/ Innovative Training Works, Inc..- Manila: Rex Book Store, 2016.- vi, 271 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr.: p. 264-265. - Ind.: p. 266-271
    ISBN: 9789712378263
(Giáo dục hướng nghiệp; Lập trình; Máy tính; )
DDC: 005.1071 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.