![]() Exploring the ocean environment: GIS investigations for the earth sciences/ Michelle K. Hall-Wallace ... [et al.]..- 1st.- Belmont, CA.: Thomson/Brooks/Cole, 2005.- xx, 142 p.: col. ill., col. map; 28 cm. ISBN: 9780534423506 (Earth sciences; Geographic information systems; Oceanography; Hải dương học; Hệ thống thông tin địa lý; ) |GIS; Hải dương học; Khoa học địa cầu; Study and teaching ( Higher ); Study and teaching ( Higher ); Dạy và học ( Bậc cao câp ); Dạy và học ( Bậc cao câp ); | [Vai trò: Hall-Wallace, Michelle K.; ] DDC: 551.4600285 /Price: 547000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 0534423507 (earth sciences; geographic information systems; oceanography; ) |Hải dương học; Khoa học trái đất; study and teaching (higher); study and teaching (higher); | [Vai trò: Hall-Wallace, Michelle K.; ] DDC: 551.46007 /Price: 34.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 0534391478 (Cyclones; Geographical information system; ) |Hệ thống thông tin địa lý; Lốc xoáy nhiệt đới; Tropics; | [Vai trò: Hall-Wallace, Michelle K.; ] DDC: 551.55 /Price: 25.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 0534391567 (Geographic information systems; Hydrology; ) |Thủy học; Data processing; | [Vai trò: Hall-Wallace, Michelle K.; ] DDC: 551.48028 /Price: 268000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 0192861255 Tóm tắt: The book offers over clear and up-to-date entries; wide coverage including climatology, economic geography, geochemistry, mineralogy, oceanography, palaeontology, petrology, and volcanology; and biographical notes on important figures in history of the subject. (Eearth sciences; ) |Thuật ngữ khoa học; Từ điển khoa học; Dictionaries; | [Vai trò: Allaby, Ailsa; Allaby, Michael; ] DDC: 550.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() At head of title: Hanoi university of Mining and Geology Bibliogr. in the text ISBN: 9786049387241 (Hội thảo quốc tế; Khoa học trái đất; ) [Vai trò: Borowski, Marek; Broda, Krzysztof; Czaja, Piotr; Nguyen Dinh Chau; Niewodniczanski, Jerzy; ] DDC: 551.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Modeling uncertainty in the earth sciences/ Jef Caers.- Chichester: Wiley-Blackwell, 2011.- xv, 229 p.: fig.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 225-229 ISBN: 9781119992622 (Khoa học trái đất; Lí thuyết; Địa chất học; ) DDC: 551.01 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Solid - earth sciences and society.- Washington: National acadeniy press, 1993.- XV,346tr; 28cm. Bảng tra Tóm tắt: Nghiên cứu về các qui trình của trái đất, bản chất và quá trình vận động trong hành tinh, khái quát toàn cầu về khoa học trái đất, các kiến thức về các hiện tượng động đất, núi lửa, đại dương và lục địa, môi trường toàn cầu và sự vận động của chúng, các nguồn chất lỏng trong trái đất: khoáng chất, năng lượng... Vận dụng các nghiên cứu về khoa học trái đất để đẩy mạnh sự phát triển xã hội {Chất lỏng; Khoa học trái đất; Xã hội; } |Chất lỏng; Khoa học trái đất; Xã hội; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tóm tắt: Giai đoạn 1977-1978 một số nhà khoa học địa lý của trường Đại học Nagoya đã tiến hành nghiên cứu khảo sát địa lý miền đông Châu Phi. Báo cáo này ghi lại và đưa ra vấn đề tranh luận về cấu trúc địa lý, về đặc tính thạch học ở một vành đai đã biến dạng thuộc Môzambique Linthipe, trung tâm Malawi {Châu Phi; Khoa học trái đất; thạch học; } |Châu Phi; Khoa học trái đất; thạch học; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |