Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 11.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726994. SADD, MARTIN H.
    Elasticity: Theory, applications, and numerics/ Martin H. Sadd.- Amsterdam: Elsevier Butterworth Heinemann, 2005.- xii, 461 p.: ill.; 27 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9780126058116
    Tóm tắt: A thorough yet concise introductory textbook to general elasticity theory and behavior.
(Elasticity; Tính đàn hồi; ) |Cơ học chất rắn; |
DDC: 531.382 /Price: 87.85 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736753. UGURAL, A. C.
    Advanced strength and applied elasticity/ A. C. Ugural, S. K. Fenster.- SI version.- New York: Elsevier, 1981.- xvi, 423 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0444004289
    Tóm tắt: The new edition of this book is about analysis of stress, strain and stress - strain relations, numerical methods, bending of beams...
(Strength of materials; Sức bền vật liệu; ) |Công nghệ vật liệu; | [Vai trò: Fenster, Saul K.; ]
DDC: 620.112 /Price: 6.39 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1674916. G V VINOGRADOV
    Rheology of polimers: Viscoelasticity and flow of polimers/ G V Vinogradov.- Moskva: Mir, 1980; 467p..
(polimers; ) |Hợp chất cao phân tử; Pôlime; |
DDC: 547.84 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1674617. G V VINOGRADOV
    Rheology of polymers: Viscoelasticity and flow of polymers/ G V Vinogradov.- Moskva: Mir, 1980; 467p..
(chemistry, organic; polymers; ) |Hợp chất cao phân tử; Pôlime; | [Vai trò: A Ya Malkin; ]
DDC: 547.84 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học993518. ĐỖ KIẾN QUỐC
    Giáo trình đàn hồi ứng dụng= Applied elasticity/ Đỗ Kiến Quốc.- Tái bản lần thứ 5.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- 204tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa
    Thư mục: tr. 204
    ISBN: 9786047343706
    Tóm tắt: Trình bày các khái niệm và kiến thức cơ bản về đàn hồi ứng dụng. Lí thuyết ứng suất, biến dạng, quan hệ giữa ứng suất và biến dạng. Bài toán phẳng trong toạ độ vuông góc và trong toạ độ cực, bài toán đối xứng trục trong hệ toạ độ trụ. Lý thuyết uốn tấm mỏng, các nguyên lý năng lượng và phương pháp biến phân. Phương pháp phần tử hữu hạn
(Đàn hồi; Ứng dụng; )
DDC: 620.112320711 /Price: 31000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1011933. ĐỖ KIẾN QUỐC
    Giáo trình đàn hồi ứng dụng= Applied Elasticity/ Đỗ Kiến Quốc.- Tái bản lần thứ 4.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 204tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa
    Thư mục: tr. 204
    ISBN: 9786047331048
    Tóm tắt: Trình bày các khái niệm và kiến thức cơ bản về đàn hồi ứng dụng. Lí thuyết ứng suất, biến dạng, quan hệ giữa ứng suất và biến dạng. Bài toán phẳng trong toạ độ vuông góc và trong toạ độ cực, bài toán đối xứng trục trong hệ toạ độ trụ. Lý thuyết uốn tấm mỏng, các nguyên lý năng lượng và phương pháp biến phân. Phương pháp phần tử hữu hạn
(Đàn hồi; Ứng dụng; )
DDC: 620.11232 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042409. SADD, MARTIN H.
    Elasticity: Theory, applications, and numberics/ Martin H. Sadd.- 3rd ed..- Amsterdam...: Academic Press/Elsevier, 2014.- xvii, 582 p.: fig.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - App.: p. 531-571. - Ind.: p. 573-582
    ISBN: 9780124081369
(Lí thuyết; Số học; Độ đàn hồi; Ứng dụng; )
DDC: 531.382 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1079266. ĐỖ KIẾN QUỐC
    Giáo trình đàn hồi ứng dụng= Applied elasticity/ Đỗ Kiến Quốc.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012.- 204tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa
    Thư mục: tr. 204
    ISBN: 9786047308729
    Tóm tắt: Trình bày các khái niệm và kiến thức cơ bản về đàn hồi ứng dụng. Lí thuyết ứng suất, biến dạng, quan hệ giữa ứng suất và biến dạng. Bài toán phẳng trong toạ độ vuông góc và trong toạ độ cực, bài toán đối xứng trục trong hệ toạ độ trụ. Lý thuyết uốn tấm mỏng, các nguyên lý năng lượng và phương pháp biến phân. Phương pháp phần tử hữu hạn
(Biến dạng; Phần tử hữu hạn; Đàn hồi; Ứng suất; )
DDC: 620.1 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154078. ĐỖ KIẾN QUỐC
    Đàn hồi ứng dụng= Applied elasticity/ Đỗ Kiến Quốc.- Tái bản lần thứ 3.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 200tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa
    Thư mục: tr. 200
    Tóm tắt: Trình bày các khái niệm và kiến thức cơ bản về đàn hồi ứng dụng, lí thuyết ứng suất, biến dạng, quan hệ giữa ứng suất và biến dạng. Bài toán phẳng trong toạ độ vuông góc và trong toạ độ cực, bài toán đối xứng trục trong hệ toạ độ trụ, lý thuyết uốn tấm mỏng, các nguyên lý năng lượng và phương pháp biến phân, phương pháp phần tử hữu hạn
(Biến dạng; Bài tập; Lí thuyết; Phần tử hữu hạn; Đàn hồi; )
DDC: 620.1 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1372553. A course in elasticity/ B.M.F. de Veubeke, translator F.A. Ficken.- Berlin: Springer, 1979.- 330tr; 24cm.
[Vai trò: Ficken, F.A.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1365319. Acourse in elasticity. Volume 29/ B.M. Fraeijs de Veubrke.- New York: Springer, 1979.- 330tr; 24cm.
[Vai trò: Ficken, F.A.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.