Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 10.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671016. CHANDLER, MARC
    Making sense of the dollar: Exposing dangerous myths about trade and foreign exchange/ Marc Chandler.- New York: Bloomberg Press, 2009.- xxv, 212 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 203-205) and index
    ISBN: 9781576603215(alk.paper)
    Tóm tắt: Making Sense of the Dollar explores the many factors--trade deficits, the dollar’s role in the world, globalization, capitalism, and more--that affect the dollar and the U.S. economy and lead to the inescapable conclusion that both are much stronger than many people suppose"--Provided by publisher.
(Dollar, American; Foreign exchange; Đô la Mỹ; Ngoại hối; ) |Ngoại hối; United States; Hoa Kỳ; |
DDC: 332.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671423. NGUYỄN, TRỌNG THUỲ
    Hối Đoái: Foreign exchange/ Nguyễn Trọng Thuỳ.- Hà Nội: Thống kê, 1999.- 219 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Những vấn đề liên quan đến thị trường hối đoái và thị trường tiền tệ: các thành viên tham gia thị trường, lãi suất và tỷ giá, sự tác động qua lại giữa các thị trường. Các cơ hội và những vấn đề nảy sinh tại phòng ngân quỹ. Vấn đề kiểm soát các nghiệp vụ ngân quỹ
(Banks and banking; Ngân hàng vả nghiệp vụ ngân hàng; ) |Hối đoái; Foreign exchange; Hối đoái; |
DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702692. Các văn bản pháp luật về quản lý ngoại hối: Regulations on management of foreign exchange/ Việt Nam ( CHXHCN ).- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 1995.- 203 tr.; 19 cm.
    Đầu trang tên sách ghi: Cộng hoà XHCN Việt Nam. Chính văn bằng 2 thứ tiếng Việt - Anh
    Tóm tắt: Tập hợp các nghị định, điều lệ, thông tư, quyết định, quy chế, công văn của Nhà nước và Hội đồng Bộ trưởng, Thủ tướng chính phủ và Ngân hàng nhà nước Việt Nam về vấn đề quản lý ngoại hối
(Foreign exchange; ) |Luật ngân hàng; Quản lý ngoại hối; Law and legislation; |
DDC: 343.032 /Price: 29000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660917. RYUTARO, KOMIYA
    Japan's foreign exchange policy 1971-82/ Ryutaro Komiya.- New York: Allen& Unwin, 1982.- 378 p.; 24 cm.
(Currency question; Finance; Foreign exchange problem; ) |Tiền tệ; Tài chính; Japan; Japan; Japan; |
DDC: 332.40952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703218. Foreign exchange and trade practices in Japan.- Tokyo: Bank of Tokyo, 1977.- 61 p.; 21 cm.
(Foreign exchange; ) |Hối đoái; Tiền tệ; Japan; |
DDC: 332.45 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704562. Foreign exchange and trade practices in Japan.- Tokyo: Bank of Tokyo, 1976.- 63 p.; 21 cm.
(Foreign exchange; ) |Hối đoái; Japan; |
DDC: 332.45 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714856. Japan laws, ordinances and other regulations concerning foreign exchange and foreign trade.- Tokyo: Chuo Shuppan Kikaku,, 1976; 21 cm.
    Translation of Foreign exchange and foreign trade control law from Japanese, and of ordinances and regulations promulgated by Ministry of Finance and Ministry of International Trade and Industry.
(Foreign exchange; Foreign trade regulation; ) |Luật tài chính Nhật Bản; Law and legislation; Japan; Japan; |
DDC: 343.52032 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061987. BYUNGCHAN AHN
    Exchange rate and foreign exchange policies in Korea/ Byungchan Ahn.- Seoul: Seoul, 2013.- 298 p.: fig., tab.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 287-290. - Ind.: p. 291-298
    ISBN: 9788955661477
(Tỉ giá; Tỉ giá hối đoái; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 332.456095195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1097253. DEROSA, DAVID F.
    Options on foreign exchange/ David F. DeRosa.- 3rd ed..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2011.- xiii, 287 p.: fig., tab.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 253-262. - Ind.: p. 263-267
    ISBN: 9780470239773
(Thị trường ngoại hối; Tài chính; Đầu tư; )
DDC: 332.64 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1343014. WHITLEY, JACKIE
    Foreign exchange: Functions, limits and risks/ Ed. Jackie Whitley.- New York: Stockton press, 1992.- xiv, 213tr : hình vẽ; 24cm.
    Bảng tra
    Tóm tắt: Thị trường trao đổi nước ngoài là một thị trường năng động và hiệu quả - nhất là thị trường tài chính; Việc áp dụng kỹ thuật tinh xảo trong vấn đề trao đổi nước ngoài. Tính cơ học của việc trao đổi, các chiến lược cạnh tranh và vấn đề kinh tế thị trường
{hạn chế; kinh tế; ngoại thương; rủi ro; } |hạn chế; kinh tế; ngoại thương; rủi ro; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.