![]() Making sense of the dollar: Exposing dangerous myths about trade and foreign exchange/ Marc Chandler.- New York: Bloomberg Press, 2009.- xxv, 212 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references (p. 203-205) and index ISBN: 9781576603215(alk.paper) Tóm tắt: Making Sense of the Dollar explores the many factors--trade deficits, the dollar’s role in the world, globalization, capitalism, and more--that affect the dollar and the U.S. economy and lead to the inescapable conclusion that both are much stronger than many people suppose"--Provided by publisher. (Dollar, American; Foreign exchange; Đô la Mỹ; Ngoại hối; ) |Ngoại hối; United States; Hoa Kỳ; | DDC: 332.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Hối Đoái: Foreign exchange/ Nguyễn Trọng Thuỳ.- Hà Nội: Thống kê, 1999.- 219 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Những vấn đề liên quan đến thị trường hối đoái và thị trường tiền tệ: các thành viên tham gia thị trường, lãi suất và tỷ giá, sự tác động qua lại giữa các thị trường. Các cơ hội và những vấn đề nảy sinh tại phòng ngân quỹ. Vấn đề kiểm soát các nghiệp vụ ngân quỹ (Banks and banking; Ngân hàng vả nghiệp vụ ngân hàng; ) |Hối đoái; Foreign exchange; Hối đoái; | DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Đầu trang tên sách ghi: Cộng hoà XHCN Việt Nam. Chính văn bằng 2 thứ tiếng Việt - Anh Tóm tắt: Tập hợp các nghị định, điều lệ, thông tư, quyết định, quy chế, công văn của Nhà nước và Hội đồng Bộ trưởng, Thủ tướng chính phủ và Ngân hàng nhà nước Việt Nam về vấn đề quản lý ngoại hối (Foreign exchange; ) |Luật ngân hàng; Quản lý ngoại hối; Law and legislation; | DDC: 343.032 /Price: 29000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Japan's foreign exchange policy 1971-82/ Ryutaro Komiya.- New York: Allen& Unwin, 1982.- 378 p.; 24 cm. (Currency question; Finance; Foreign exchange problem; ) |Tiền tệ; Tài chính; Japan; Japan; Japan; | DDC: 332.40952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() (Foreign exchange; ) |Hối đoái; Tiền tệ; Japan; | DDC: 332.45 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() (Foreign exchange; ) |Hối đoái; Japan; | DDC: 332.45 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Translation of Foreign exchange and foreign trade control law from Japanese, and of ordinances and regulations promulgated by Ministry of Finance and Ministry of International Trade and Industry. (Foreign exchange; Foreign trade regulation; ) |Luật tài chính Nhật Bản; Law and legislation; Japan; Japan; | DDC: 343.52032 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Exchange rate and foreign exchange policies in Korea/ Byungchan Ahn.- Seoul: Seoul, 2013.- 298 p.: fig., tab.; 23 cm. Bibliogr.: p. 287-290. - Ind.: p. 291-298 ISBN: 9788955661477 (Tỉ giá; Tỉ giá hối đoái; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 332.456095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Options on foreign exchange/ David F. DeRosa.- 3rd ed..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2011.- xiii, 287 p.: fig., tab.; 24 cm. Bibliogr.: p. 253-262. - Ind.: p. 263-267 ISBN: 9780470239773 (Thị trường ngoại hối; Tài chính; Đầu tư; ) DDC: 332.64 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Foreign exchange: Functions, limits and risks/ Ed. Jackie Whitley.- New York: Stockton press, 1992.- xiv, 213tr : hình vẽ; 24cm. Bảng tra Tóm tắt: Thị trường trao đổi nước ngoài là một thị trường năng động và hiệu quả - nhất là thị trường tài chính; Việc áp dụng kỹ thuật tinh xảo trong vấn đề trao đổi nước ngoài. Tính cơ học của việc trao đổi, các chiến lược cạnh tranh và vấn đề kinh tế thị trường {hạn chế; kinh tế; ngoại thương; rủi ro; } |hạn chế; kinh tế; ngoại thương; rủi ro; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |