![]() Words, Meaning and Vocabulary: An Introduction to Modern English Lexicology/ Howard Jackson ,Etienne Zé Amvela.- UK: Bloomsbury Academic, 2007.- 56 tr.; 29 cm.. |Ngôn ngữ; Ngữ nghĩa; Tiếng Anh; Từ vựng; Tự học; | [Vai trò: Amvela, Etienne Zé; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() Từ vựng học tiếng Anh: English lexicology/ Nguyễn Mạnh Hùng (chủ biên).- Hà Nội: Giáo dục, 2003.- 154tr.; 24 cm. |Tiếng anh; Từ vựng; | [Vai trò: Lê, Quốc Hạnh; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() Diachronic prototype semantics: A contribution to historical lexicology/ Dirk Geeraerts.- Oxford, NY: Clarendon Press, 1997.- 207; cm. ISBN: 0198236522 (cognitive grammar; linguistic change; semantics, historical; ) |Ngôn ngữ học; Ngữ nghĩa học; Từ nguyên học; | DDC: 401.43 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Basic English lexicology/ Truong Hoang Tat.- Hà Nội: HUF, 1993.- 120tr.; 29cm. ĐTTS ghi: Trường Đại học sư phạm ngoại ngữ Hà Nội. Tên tiếng Việt: Từ vựng học tiếng Anh cơ bản |Cơ bản; Tiếng Anh; Từ vựng; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() At head of title: National Economics University. Faculty of Foreign Languages - Department of Business English ISBN: 9786046725718 (Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyen Do Huong Giang; Nguyen Thi Thanh Huyen; Nguyen Thi Thuy; Pham Thi Huong Giang; Tran Minh Chau; ] DDC: 428.1 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr.: p. 145 ISBN: 9786049247200 (Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Bùi Thị Là; Nguyễn Thị Hoài; Nguyễn Thị Kim Quế; Nguyễn Thị Thu Thuỷ; Trần Thị Hải; ] DDC: 428.20711 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ vựng học tiếng Anh= English lexicology/ Nguyễn Mạnh Hùng (ch.b.), Lê Quốc Hạnh.- H.: Giáo dục, 2006.- 154tr.: ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Trường đại học Ngoại ngữ Hà Nội Tóm tắt: Giới thiệu những điều cơ bản về tài nguyên từ vựng của tiếng Anh. Các đặc điểm tu từ của từ vựng tiếng Anh. Bản chất phức tạp về nghĩa của từ và các phương pháp nghiên cứu chúng. Thành ngữ tiếng Anh và những thay đổi mà từ vựng tiếng Anh đã trải qua trong lịch sử phát triển của chúng (Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Lê Quốc Hạnh; ] DDC: 422.071 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ vựng tiếng Việt thực hành= A practical lexicology of Vietnamese/ Trịnh Đức Hiển.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006.- 278tr.; 21cm. Thư mục: tr. 275-278 Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề cơ bản của từ vựng tiếng Việt như: từ đơn, từ ghép, từ láy, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, từ đa nghĩa, từ đồng âm, thành ngữ... Một số vấn đề về việc dùng từ (Ngôn ngữ; Tiếng Việt; Từ vựng; ) DDC: 495.9223 /Price: 23800đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ vựng học tiếng Anh= English Lexicology/ B.s: Nguyễn Mạnh Hùng (ch.b), Lê Quốc Hạnh.- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung.- H.: Giáo dục, 2003.- 154tr.: ảnh, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Trường ĐH Ngoại ngữ Hà Nội Tóm tắt: Giới thiệu tài nguyên từ vựng của tiếng Anh hiện đại ( ví dụ, về từ đồng nghĩa , từ đối nghĩa). Các đặc điểm tu từ và từ vựng. Bản chất phức tạp về nghĩa của từ và các phương pháp nghiên cứu. Những thay đổi mà từ vựng tiếng Anh đã trải qua trong lịch sử phát triển của chúng. (Từ vựng; Giáo trình; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Quốc Hạnh; ] /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |