Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 9.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1616484. JACKSON, HOWARD
    Words, Meaning and Vocabulary: An Introduction to Modern English Lexicology/ Howard Jackson ,Etienne Zé Amvela.- UK: Bloomsbury Academic, 2007.- 56 tr.; 29 cm..
|Ngôn ngữ; Ngữ nghĩa; Tiếng Anh; Từ vựng; Tự học; | [Vai trò: Amvela, Etienne Zé; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1616334. NGUYỄN MẠNH HÙNG
    Từ vựng học tiếng Anh: English lexicology/ Nguyễn Mạnh Hùng (chủ biên).- Hà Nội: Giáo dục, 2003.- 154tr.; 24 cm.
|Tiếng anh; Từ vựng; | [Vai trò: Lê, Quốc Hạnh; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691687. DIRK GEERAERTS
    Diachronic prototype semantics: A contribution to historical lexicology/ Dirk Geeraerts.- Oxford, NY: Clarendon Press, 1997.- 207; cm.
    ISBN: 0198236522
(cognitive grammar; linguistic change; semantics, historical; ) |Ngôn ngữ học; Ngữ nghĩa học; Từ nguyên học; |
DDC: 401.43 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1616487. TRUONG, HOANG TAT
    Basic English lexicology/ Truong Hoang Tat.- Hà Nội: HUF, 1993.- 120tr.; 29cm.
    ĐTTS ghi: Trường Đại học sư phạm ngoại ngữ Hà Nội. Tên tiếng Việt: Từ vựng học tiếng Anh cơ bản
|Cơ bản; Tiếng Anh; Từ vựng; |
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học827045. A guide to English lexicology/ Pham Thi Huong Giang, Nguyen Thi Thanh Huyen, Nguyen Do Huong Giang....- H.: Science and Technology, 2023.- 155 p.: ill.; 27 cm.
    At head of title: National Economics University. Faculty of Foreign Languages - Department of Business English
    ISBN: 9786046725718
(Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyen Do Huong Giang; Nguyen Thi Thanh Huyen; Nguyen Thi Thuy; Pham Thi Huong Giang; Tran Minh Chau; ]
DDC: 428.1 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học859406. A textbook of basic English lexicology/ Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Bùi Thị Là, Nguyễn Thị Kim Quế....- H.: National University of Agriculture, 2022.- 145 p.: tab.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 145
    ISBN: 9786049247200
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Bùi Thị Là; Nguyễn Thị Hoài; Nguyễn Thị Kim Quế; Nguyễn Thị Thu Thuỷ; Trần Thị Hải; ]
DDC: 428.20711 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1185438. NGUYỄN MẠNH HÙNG
    Từ vựng học tiếng Anh= English lexicology/ Nguyễn Mạnh Hùng (ch.b.), Lê Quốc Hạnh.- H.: Giáo dục, 2006.- 154tr.: ảnh; 24cm.
    ĐTTS ghi: Trường đại học Ngoại ngữ Hà Nội
    Tóm tắt: Giới thiệu những điều cơ bản về tài nguyên từ vựng của tiếng Anh. Các đặc điểm tu từ của từ vựng tiếng Anh. Bản chất phức tạp về nghĩa của từ và các phương pháp nghiên cứu chúng. Thành ngữ tiếng Anh và những thay đổi mà từ vựng tiếng Anh đã trải qua trong lịch sử phát triển của chúng
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Lê Quốc Hạnh; ]
DDC: 422.071 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1180530. TRỊNH ĐỨC HIỂN
    Từ vựng tiếng Việt thực hành= A practical lexicology of Vietnamese/ Trịnh Đức Hiển.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006.- 278tr.; 21cm.
    Thư mục: tr. 275-278
    Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề cơ bản của từ vựng tiếng Việt như: từ đơn, từ ghép, từ láy, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, từ đa nghĩa, từ đồng âm, thành ngữ... Một số vấn đề về việc dùng từ
(Ngôn ngữ; Tiếng Việt; Từ vựng; )
DDC: 495.9223 /Price: 23800đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1294448. NGUYỄN MẠNH HÙNG
    Từ vựng học tiếng Anh= English Lexicology/ B.s: Nguyễn Mạnh Hùng (ch.b), Lê Quốc Hạnh.- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung.- H.: Giáo dục, 2003.- 154tr.: ảnh, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Trường ĐH Ngoại ngữ Hà Nội
    Tóm tắt: Giới thiệu tài nguyên từ vựng của tiếng Anh hiện đại ( ví dụ, về từ đồng nghĩa , từ đối nghĩa). Các đặc điểm tu từ và từ vựng. Bản chất phức tạp về nghĩa của từ và các phương pháp nghiên cứu. Những thay đổi mà từ vựng tiếng Anh đã trải qua trong lịch sử phát triển của chúng.
(Từ vựng; Giáo trình; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Quốc Hạnh; ]
/Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.