Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 272.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194482. BEER, FERDINAND P.
    Mechanics of material/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr., John T. Dewolf.- 4th ed.- Boston,...: Mc Graw-Hill, 2006.- xix, 787 p.: phot., fig.; 25 cm.
    Ind.
    ISBN: 9780072980905
    Tóm tắt: Nghiên cứu tính chất cơ học của các vật liệu: khái niệm ứng suất. Ứng suất và sức căng. Sự xoắn và sự mềm dẻo. Sự biến đổi ứng suất, sức căng, độ uốn và sức bền của vật liệu.
(Cơ học vật liệu; Sức bền vật liệu; ) [Vai trò: Dewolf, John T.; Johnston, E. Russell .; ]
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học901223. PHAM DUC CHINH
    Essential solid mechanics/ Pham Duc Chinh.- H.: Science and Technology, 2020.- 359 p.: ill.; 24 cm.- (Series of Monographs undergraduate and postgraduate study)
    At head of title: Vietnam Academy of Science and Technology
    Bibliogr.: p. 351-359
    ISBN: 9786049139963
(Cơ học chất rắn; )
DDC: 531 /Price: 270000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701745. BEER, FERDINAND P.
    Vector mechanics for engineers dynamics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Jonhston, William E. Clausen.- New York: McGraw- Hill, 2004.- p.; 24 cm.
    ISBN: 007230491X
(Dynamics; Mechanics; Vector analysis; ) |Cơ học ứng dụng; Applied; | [Vai trò: Clausen, William E.; Jonhston, E. Russell; ]
DDC: 620.105 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688703. RICHARD PHILLIPS FEYNMAN
    The Feynman lectures on physics. Vol.1: Mechanics, radiation, and heat/ Richard Phillips Feynman, Mathew Linzee Sands, Robert B Leighton.- 1st.- Redwood City, California: Addison-Wesley, 1989
    ISBN: 0201510030
(physics; ) |Cơ học; Nhiệt học; Vật lý học; | [Vai trò: Mathew Linzee Sands; Robert B Leighton; ]
DDC: 530 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688704. RICHARD PHILLIPS FEYNMAN
    The Feynman lectures on physics. Vol.3: Quantum mechanics/ Richard Phillips Feynman, Mathew Linzee Sands, Robert B Leighton.- 1st.- Redwood City, California: Addison-Wesley, 1989
    ISBN: 0201510057
(physics; ) |Cơ học lượng tử; Vật lý học; | [Vai trò: Mathew Linzee Sands; Robert B Leighton; ]
DDC: 530 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061087. COSTANZO, FRANCESCO
    Engineering mechanics: Statics & dynamics/ Francesco Costanzo, Michael E. Plesha, Gary L. Gray.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 2013.- xxxii, 765 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. A1-A15. - Ind.: p. I1-I9
    ISBN: 9780073380315
(Cơ học ứng dụng; ) [Vai trò: Gray, Gary L.; Plesha, Michael E.; ]
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177575. BEER, FERDINAND P.
    Vector mechanics for engineers: Statics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Elliot R. Eisenberg.- 8th ed.- Boston,...: McGraw Hill, 2007.- xvii, 621 p.: fig., phot.; 24 cm.
    Ind.
    ISBN: 007297687X(alk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu về cơ học ứng dụng. Tĩnh học của các phần tử. Chuyển động của vật rắn và cân bằng vật rắn. Phân tích cấu trúc, lực ma sát, mômen và quán tính...
(Cơ học ứng dụng; Phân tích; Tĩnh học; Vectơ; ) [Vai trò: Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; ]
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1249676. Vector mechanics for engineers: Statics and dynamics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, David F. Mazurek....- 9th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2004.- xxxi, 1326 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 1293-1304
    ISBN: 9780077275556
(Cơ học ứng dụng; Tĩnh học; Động lực học; ) {Phân tích Vector; } |Phân tích Vector; | [Vai trò: Beer, Ferdinand P.; Cornwell, Phillip J.; Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; Mazurek, David F.; ]
DDC: 620.105 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194422. WAITE, LEE
    Biofluid mechanics in cardiovascular systems/ Lee Waite.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xiii, 201 p.: pic., fig.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the .chapter. - Ind.
    ISBN: 0071447881(alk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan các khái niệm cơ bản về cơ học chất lỏng. Cấu trúc và chức năng của hệ tim mạch. Giải phẫu học phổi, sinh liíhọc phổi và sự hô hấp. Huyết học và lưu biến học máu. Giải phẫu học và sinh lí học mạch máu. Cơ học tim. Giải phẫu học van tim và tính toán áp suất, lưu lượng chảy của máu
(Cơ học; Giải phẫu học; Hệ tim mạch; Mạch máu; )
DDC: 612.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274817. BEER, FERDINAND P.
    Vector mechanics for engineers: Statics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Elliot R. Eisenberg.- 7th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2004.- xxii, 621 p.: pic., fig.; 25 cm.
    Ind.
    ISBN: 007230491X
    Tóm tắt: Khái niệm và nguyên lí cơ bản về cơ khí. Lí thuyết thống kê về lực máy bay, lực khoảng không. Tác động của lực lên thân cứng; Nghiên cứu trạng thái caâ bằng của thân cứng cơ khí; Lực hấp dẫn; cấu trúc cơ khí
(Cơ khí; Kí thuật; Thống kê; Véc tơ; ) [Vai trò: Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; ]
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học843342. Kỹ thuật thuỷ khí nâng cao= Advanced fluid mechanics : Dành cho sinh viên đại học và sau đại học các ngành Kỹ thuật/ Huỳnh Văn Hoàng, Lê Minh Đức (ch.b.), Nguyễn Quang Trung....- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2022.- 232 tr.: minh hoạ; 24 cm.
    Thư mục: tr. 231-232
    ISBN: 9786046721338
    Tóm tắt: Trình bày khái niệm chất lỏng và tính chất cơ bản; tĩnh học chất lỏng và phương trình cơ bản; động học và động lực học chất lỏng; các bài toán ứng dụng; dụng cụ đo vận tốc, lưu lượng; dòng chảy tầng trong khe hẹp; dòng tia tự do; lực tác dụng lên vật ngập trong chất lỏng chuyển động; dòng thế vận tốc; lý thuyết cảnh
(Kĩ thuật; Thuỷ khí; ) [Vai trò: Huỳnh Tấn Tiến; Huỳnh Văn Hoàng; Lê Minh Đức; Nguyễn Quang Trung; Nguyễn Văn Triều; ]
DDC: 620.106 /Price: 238000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1456347. LIOU, WILLIAM W.
    Microfluid mechanics/ William W. Liou, Yicguan Fang..- New York: McGraw-Hill, 2006.- x, 353p: ill; 23cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 0071443223
(Chất lỏng; Fluid dynamics.; ) [Vai trò: Fang, Yichuan,; ]
DDC: 620.1 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1456174. ANNANDALE, G. W.
    Scour technology: mechanics and engineering practice/ George W. Annandale..- New York: McGraw-Hill, 2006.- xviii, 430p: ill.; 24cm.
    Includes bibliographical references (p. 405-409) and index.
    ISBN: 9780071440578
(Hydraulic structures; Kết cấu thủy lực; Scour (Hydraulic engineering); Thiết kế; xây dựng; )
DDC: 627 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477629. HALL, SUSAN J.
    Basic biomechanics/ Susan J. Hall.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2003.- xviii, 539 p.: ill.; 27cm.
    The disk is at Internet department (DSI 308)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0071211209
(Biomechanics; Cơ học; Người; Sinh lý học; )
DDC: 612.7 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497361. BEER, FERDINAND PIERRE
    Vector mechanics for engineers: dynamics/ Ferdinand P. Beer, Jr. E. Russell Johnston, with the collaboration of Elliot R. Eisenberg, Robert G. sarubbi.- 6th ed.- Boston: WCB McGraw-Hill, 1997.- xxi, p. 582-1314: col. ill; 26 cm.
    Includes index
    ISBN: 0070054193(SM)
(Dynamics; Vector analysis; Máy móc; Động lực học; ) [Vai trò: E. Russell Johnston, Jr.; ]
DDC: 620.1054 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122489. Mechanics of materials/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, John T. Dewolf, David F. Mazurek.- 5th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xix, 790 p.: ill.; 27 cm.
    App.: p. 736-763. - Ind.: p. 767-777
    ISBN: 9780071284226
(Sức bền vật liệu; ) [Vai trò: Beer, Ferdinand P.; Dewolf, John T.; Johnston, E. Russell; Mazurek, David F.; ]
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178689. Vector mechanics for engineers: Statics and dynamics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Elliot R. Eisenberg, William E. Clausen.- 8th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Higher Education, 2007.- xxix, 1326 p.: ill.; 26 cm.
    App.: p. 1289-1290. - Ind.: p. 1293-1304
    ISBN: 9780077275556
(Cơ học ứng dụng; Tĩnh học; Động lực học; ) [Vai trò: Beer, Ferdinand P.; Clausen, William E.; Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; ]
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195230. ÇENGEL, YUNUS A.
    Fluid mechanics: Fundamentals and applications/ Yungas A. Çengel, John M. Cimbala.- Boston...: McGraw-Hill/Higher Education, 2006.- xxv, 956 p.: ill.; 26 cm.- (McGraw-Hill series in mechanical engineering)
    App.: p. 885-929. - Ind.: p. 931-956
    ISBN: 9780071257640
(Cơ học chất khí; Cơ học chất lỏng; )
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650782. BEER, FERDINAND P.
    Mechanics of materials/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, John T. Dewolf.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 2006.- 787p.; 26cm.
    ISBN: 9780072980905
    Tóm tắt: It is designed for the first course in mechanics of materials or strength of materials offered to engineering students in the sophomore or junior year. It will help instructors achieve this goal in that particular course in the same way that their other texts may have helped them in statics and dynamics
|Cơ khí; Mechanics; Stength of materials; Sức bền vật liệu; | [Vai trò: E. Russell Johnston; John T. Dewolf; ]
DDC: 620.1 /Price: 787000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194956. LIOU, WILLIAM W.
    Microfluid mechanics: Principles and modeling/ William W. Liou, Yicguan Fang.- New York: McGraw-Hill, 2006.- x, 353 p.: diagram; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 9780071443227
    Tóm tắt: Giới thiệu lý thuyết căn bản của động lực học chất lỏng. Nghiên cứu dòng chảy của cơ học chất vi lỏng. Tìm hiểu các phương pháp nghiên cứu như phương pháp mômen, phương pháp thống kê,...
(Cơ học ứng dụng; Động lực chất lỏng; ) [Vai trò: Yicguan Fang; ]
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.