![]() Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045652176 Tóm tắt: Cung cấp cho bé kiến thức về chủ đề nhạc cụ thông qua các bài tập và trò chơi tương tác (Khoa học thường thức; Nhạc cụ; ) [Vai trò: Kyowon ELI; Ngọc Diệp; Phương Quỳnh; Shin Ji Sue; ] DDC: 784.19 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045652053 Tóm tắt: Tìm hiểu, khám phá những kiến thức cơ bản về về chủ đề nhạc cụ thông qua câu truyện kèm theo nhiều hình ảnh, màu sắc và cả âm thanh (từ CD) (Khoa học thường thức; Nhạc cụ; ) [Vai trò: Kyowon Eli; Ngọc Diệp; Phương Quỳnh; Shin Ji Sue; ] DDC: 784.19 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Giới thiệu 152 nhạc khí và 24 dàn nhạc dân tộc Việt Nam: Introduction to 152 national musical instruments and 24 orchestras of Viet Nam/ Minh Hiến.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2012.- 579 tr.: Minh họa; 25 cm. Bao gồm thư mục Tóm tắt: Cuốn sách gồm có 3 phần chính. Phần 1: giới thiệu về lịch sử hình thành các dân tộc Việt Nam. Phần 2: Giới thiệu các loại nhạc khí của các dân tộc. Phần 3: Giới thiệu 24 dàn nhạc dân tộc Việt Nam hình thành từ xưa đến nay (Musical instruments; Nhạc khí; ) |Dàn nhạc dân tộc; Nhạc khí dân tộc; Việt Nam; Vietnam; | DDC: 784.19597 /Price: 200000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() The library of musical instruments: Stories/ Kim Junghyuk ; Transl.: Kim So Young.- 1st ed..- Victoria: Dalkey Archive Press, 2016.- 179 p.; 22 cm.- (Library of Korean literature) Originally published in Korean as Aggideuleuidoseogwan ISBN: 9781628971514 (Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Kim So Young; ] DDC: 895.735 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Korean musical instruments: A practical guide/ Keith Howard.- Seoul: Minsokwon, 2015.- 431 p.: ill.; 24 cm.- (Minsokwon Korean Studies Series) Bibliogr.: p. 399-420. - Ind.: p. 421-431 ISBN: 9788928507818 (Nhạc cụ; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 784.195195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() (Nhạc khí; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 784.195195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Musical instruments of Vietnam's ethnic monorities: A partial introduction/ Tô Ngọc Thanh.- H.: Thế giới, 1997.- 180tr; 21cm. /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Korean musical instruments/ Keith Howard.- Hongkong: Oxford univ. press, 1995.- xviii,72tr:ảnh; 20cm.- (Images of Asia) Bảng tra Tóm tắt: Giới thiệu âm nhạc truyền thống của Hàn Quốc và các loại dụng cụ âm nhạc: các nhạc cụ sử dụng bằng dây, các nhạc cụ sở dụng bằng gió và các nhạc cụ sử dụng bằng cách gõ... {Hàn Quốc; nhạc cụ; âm nhạc; } |Hàn Quốc; nhạc cụ; âm nhạc; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Japanese music and musical instruments/ William P. Malm.- 8th printing.- Tokyo: Charles E. Tuttle Company, 1978.- 299tr : ảnh; 27cm. Thư mục. - Bảng tra Tóm tắt: Đôi nét chung về nghệ thuật âm nhạc Nhật Bản trong quá khứ và hiện tại cũng như sự ảnh hượng của tôn giáo tới nền âm nhạc này. Các thể loại âm nhạc như Gagaku, Nohgaku, Biwa... và các nhạc cụ biểu hiện chúng. Sự tồn tại của nền nghệ thuật âm nhạc dân gian Nhật Bản {Nhật Bản; nhạc cụ; âm nhạc; } |Nhật Bản; nhạc cụ; âm nhạc; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tóm tắt: Bách khoa thư giới thiệu các loại nhạc cụ có trên thế giới từ thời cổ đại đến nay {Nhạc cụ; bách khoa thư; thế giới; } |Nhạc cụ; bách khoa thư; thế giới; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |