Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 7.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707792. TOYNE, BRIAN
    The global textile industry/ Brian Toyne.- Boston: George Allen & Unwin, 1984.- 259 p.; 22 cm.
    ISBN: 0043381103
    Tóm tắt: Contents: The focus and purpose of the study, the textile complex and the textile mill products industry, technological developments in the textile mill products industry, ...
(Textile industry; ) |Dệt công nghiệp; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708827. WEREKO, THEOPHILUS BOAKYE
    The impact of the textile industry on economic growth/ Theophilus Boakye Wereko.- London: University Microfilms International, 1982.- 347 p.; 21 cm.
(Textile industry; ) |Vải sợi; |
DDC: 677 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708415. The Textile industry and its business climate: proceedings of the Fuji Conference/ International Conference on Business History; edited by Akio Okochi, Keiichiro Nakagawa.- Tokyo: University of Tokyo Press, 1982.- 299 p.; 24 cm.
    ISBN: 0860082989
(Textile industry; ) |Kỹ nghệ chế biến; Congresses; Japan; | [Vai trò: Akio Okochi; Nakagawa, Keiichiro; ]
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708895. MENON, K. S. V.
    Indian textile industry in international perspective/ K. S. V. Menon.- Bombay: Current Awareness Service, 1980.- 256 p.; 21 cm.
(Textile industry; ) |Kỹ nghệ chế biến; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659494. PARK, KEITH CHUL
    An economic analysis of trends in japanese textile industry 1953-1973/ Keith Chul Park.- Michigan: Xerox University Microfimls, 1976.- 177 p.; 22 cm.
(Cotton manufacture; Textile industry; ) |Công nghiệp vải sợi Nhật Bản; Japan; |
DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714427. HORNBECK, BERNICE M.
    Developments in the japanese textile industry/ Bernice M. Hornbeck.- Washington: Foreign Agricultural Service, 1975.- 26 p.; 28 cm.
(Textile industry; ) |Công nghiệp dệt ở Nhật; Japan; |
DDC: 679.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học944077. LÊ HOÀI NGA
    A concept for nanoparticle-based photocatalytic treatment of wastewater from textile industry/ Lê Hoài Nga.- H.: Bach Khoa, 2018.- 283 p.: ill; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 147-166
    ISBN: 9786049505461
(Công nghiệp dệt; Quang xúc tác; Xử lí nước thải; )
DDC: 628.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.