![]() (Bài tập; Tiếng Việt; Tiểu học; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Ninh; Nguyễn Thị Ban; ] DDC: 372.6 /Price: 7100đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() (Lớp 4; Văn học; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Hà; Nguyễn Trung Kiên; Nguyễn Việt Nga; Phạm Đức Minh; Tạ Thanh Sơn; ] DDC: 372.62 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() 250 đình, chùa nổi tiếng Việt Nam: Song ngữ Anh - Việt/ Ngô Thị Kim Doan b.s..- H.: Văn hoá Thông tin ; Công ty Văn hoá Bảo Thắng, 2005.- 486tr.; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu về những ngôi đình, chùa, miếu, lăng và tháp cổ nổi tiếng: Chùa Bà, Đền Bà chúa Kho, Chùa Bà Đá, Đền thờ An Dương Vương, chùa Non nước, chùa Tây Phương, Lăng Cá Ông... (Chùa; Lăng; Miếu; Văn hoá vật thể; Đình; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Ngô Thị Kim Doan; b.s.; ] DDC: 294.3 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() 35 bài thơ chữ Hán của Bác Hồ dịch sang tiếng Việt - Pháp - Anh/ Dịch: Phan Văn Các, Vũ Xuân Ba, Hạnh Nguyên...- H.: Lao động, 2005.- 119tr.: ảnh; 21cm. (Tiếng Anh; Tiếng Pháp; Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hạnh Nguyên; Phan Văn Các; Tố Hữu; Vũ Xuân Ba; Vương Hữu Khôi; ] DDC: 895.1 /Price: 2700đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() (Lớp 2; Trắc nghiệm; Tập làm văn; ) [Vai trò: Hoàng Đức Huy; ] DDC: 372.62 /Price: 13500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() (Lớp 3; Tiếng Việt; Tập làm văn; ) [Vai trò: Hoàng Đức Huy; ] DDC: 372.62 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc.- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2005.- 243tr.; 21cm. Tóm tắt: Những kiến thức cơ sở để nghiên cứu và giảng dạy về phần tu từ của tiếng Việt. Phương tiện và biện pháp tu từ từ vựng, từ ngữ nghĩa, từ cú pháp, từ văn bản và từ ngữ âm - văn tự (Ngôn ngữ; Tiếng Việt; Tu từ học; ) DDC: 495.922 /Price: 15300đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() (Bài tập; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.61 /Price: 13400đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() (Lớp 4; Ngữ pháp; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Vũ khắc Tuân; ] DDC: 372.6 /Price: 19600đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() (Bài tập; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Vũ Khắc Tuân; ] DDC: 372.6 /Price: 17500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bài tập ngữ pháp tiếng Việt/ Đỗ Thị Kim Liên.- In lần thứ 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005.- 460tr.; 21cm. Thư mục: tr. 453-492 Tóm tắt: Đại cương về ngữ pháp học, ngữ pháp tiếng Việt, từ và cấu tạo từ, từ loại, cụm từ và câu (Bài tập; Ngữ pháp; Tiếng Việt; ) DDC: 495.9225 /Price: 39500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() (Bài tập; Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.6 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() (Bài tập; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.6 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Bài tập; Lớp 11; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Bùi Tất Tươm; Cù Đình Tú; Hồng Dân; ] DDC: 495.922 /Price: 1500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Bài tập; Lớp 11; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hồng Dân; Bùi Tất Tươm; Cù Đình Tú; ] DDC: 495.922076 /Price: 1500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() (Bài tập; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.6 /Price: 15500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() (Bài tập; Lớp 4; Tiếng Việt; Trắc nghiệm; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.6 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() (Học sinh giỏi; Lớp 4; Tiếng Việt; Đề bài; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 12300đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() (Lớp 4; Tiếng Việt; Văn học; ) [Vai trò: Hồ Thị Vân Anh; Nguyễn Thị Kim Dung; ] DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |