Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 453.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1034505. CAPEL, WILL
    Business vocabulary in practice: Authentic grammar for the workplace : CEF level: B1-B2/ Will Capel, Jamie Flockhart, Sue Robbins.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 173 p.: tab.; 28 cm.- (Collins English for business)
    Ind.: 172-173
    ISBN: 9786045817827
(Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Flockhart, Jamie; Robbins, Sue; ]
DDC: 428.2 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1006343. TOEFL junior: Vocabulary practice/ New Oriental Education & Technology Group.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 170 p.: tab.; 21 cm.- (TOEFL young students series)
    ISBN: 9786045833421
(TOEFL; Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428.2 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1017768. WISNIEWSKA, INGRID
    Vocabulary and grammar for the TOEFL test: Reading and writing/ Ingrid Wisniewska.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 191 p.: tab., fig.; 27 cm.- (Collins English for exams)
    ISBN: 9786045842324
(Ngữ pháp; TOEFL; Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428.0076 /Price: 240000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1016810. WILLIAM, ANNELI
    Vocabulary for IELTS/ Anneli William.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 126 p.: fig., tab.; 25 cm.- (Collins English for exams)(Multi-level IELTS preparation series)
    ISBN: 9786045831182
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.2 /Price: 144000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học912954. TÚ PHẠM
    38 chủ điểm từ vựng thiết yếu cho IELTS 7.0+= 38 essential vocabulary topics for IELTS 7.0+/ Tú Phạm, Trần Đức Phương Anh.- H.: Phụ nữ, 2019.- 238tr.: bảng; 30cm.
    ISBN: 9786045656907
    Tóm tắt: Cung cấp 38 chủ điểm từ vựng thường có trong bài thi IELTS được sắp xếp theo nhóm chủ điểm, giúp người học dễ dàng và làm bài thi đạt kết quả cao
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Trần Đức Phương Anh; ]
DDC: 428.2 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học912958. GROSSLIGHT, JUSTIN
    Bứt phá điểm số SSAT/ISEE= Vocabulary workout for the SSAT/ISEE/ Justin Grosslight.- H.: Phụ nữ, 2019.- 332tr.: bảng; 30cm.
    ISBN: 9786045655535
    Tóm tắt: Cung cấp 900 từ thường xuất hiện trong tiếng Anh học thuật, đặc biệt trong các đề thi tuyển sinh vào các trường đại học thông qua bài đọc và bài tập tương ứng
(Tiếng Anh; Trung học phổ thông; Từ vựng; )
DDC: 428.10712 /Price: 199000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học915566. BOOTH, THOMAS
    Tiếng Anh cho mọi người= English for everyone : English vocabulary builder/ Thomas Booth ; Lê Huy Lâm dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 365tr.: hình vẽ; 23cm.
    ISBN: 9786045889190
    Tóm tắt: Giới thiệu các bài thực hành về từ vựng tiếng Anh thông qua các tình huống cụ thể bằng hình ảnh và đồ hoạ theo các chủ đề: Quốc gia và quốc tịch, nhà cửa, con người, thực phẩm và đồ uống, du lịch, môi trường, sức khoẻ, động vật...
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Lê Huy Lâm; ]
DDC: 428.2 /Price: 360000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học941515. MOORE, JULIE
    IELTS vocabulary (5.5-7.5)/ Julie Moore.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 80 p.: ill.; 30 cm.- (Timesaver for exams)
    ISBN: 9786045870464
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.1076 /Price: 118000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646836. Học tự vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy: Mind map vocabulary.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2018.- 286 tr.; 24 cm.
    ISBN: 9786045898710
    Tóm tắt: Học bằng sơ đồ tư duy, bạn sẽ dễ dàng liên tưởng đến nhiều từ khác liên quan đến từ trung tâm, từ đó nhanh chóng mở rộng vốn từ và nhớ từ lâu hơn.
(English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Từ vựng tiếng Anh; Vocabulary; Từ vựng; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ]
DDC: 428.24 /Price: 320000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644675. BETSIS, ANDREW
    The vocabulary files: English usage advanced. C1 Level/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2015.- 68 tr.: minh họa; 27 cm.
    Sách ngoài bìa ghi: Ielts score: 6.0-6.5-7.0
    ISBN: 9786045833520
    Tóm tắt: Sách gồm 15 bài học, với nhiều chủ đề đa dạng. Mỗi bài học gồm các bài tập liên quan đến việc sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chuẩn xác. Hệ thống từ vựng được cung cấp qua bài tập điền từ vào chỗ trống, hoàn thành câu nhằm giúp học viên hiểu rõ về ngữ cảnh sử dụng từ ngữ trong những tình huống giao tiếp cụ thể.
(English language; Vocabulary; Từ vựng; Anh ngữ; ) |Tài liệu luyện Ielts; Từ vựng tiếng Anh; Study guides; Tài liệu hướng dẫn học tập; Examinations; Kỳ thi; | [Vai trò: Mamas, Lawrence; ]
DDC: 428.0076 /Price: 78000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644481. The vocabulary files: English usage intermediate. B1 Level/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2014.- 67 tr.: minh họa; 27 cm.
    Sách ngoài bìa ghi: Ielts score: 4.0-4.5-5.5
    ISBN: 9786045833506
(English language; Vocabulary; Anh ngữ; Từ vựng; ) |Tài liệu luyện Ielts; Từ vựng tiếng Anh; Study guides; Tài liệu hướng dẫn học tập; Examinations; Kỳ thi; | [Vai trò: Mamas, Lawrence; ]
DDC: 428.0076 /Price: 78000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1604502. Work on your vocabulary: Pre-Intermedia A2.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2013.- 127 tr.; 26 cm..
    Copyright by HarperCollins Publishers Ltd 2013
    ISBN: 9786045807293
|A2; Bài kiểm tra; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Từ vựng; Tự học; |
DDC: 428 /Price: 148000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1604529. Work on your vocabulary: Advanced C1.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2013.- 127 tr.; 26 cm..
    Copyright by HarperCollins Publishers Ltd 2013
    ISBN: 9786045809068
|Bài kiểm tra; C1; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Từ vựng; Tự học; |
DDC: 428 /Price: 148000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729108. ACKERT, PATRICIA
    Facts & figures: Reading & vocabulary development/ Patricia Ackert, Linda Lee.- 4th (International student edition).- Boston, MA: Thomson, 2005.- x, 262 p.: ill., photos; 26 cm.- (Reading & Vocabulary development; 1)
    ISBN: 1413004458
    Tóm tắt: Through wonderful readings and carefully designed activities, this best-selling series helps students develop reading skills and systematically increase their active vocabulary. Learners develop useful and relevant vocabulary while exploring and expanding critical thinking skills.
(English language; Readers; ) |Anh ngữ thực hành; Đọc hiểu Anh ngữ; Textbooks for foreign speakers.; | [Vai trò: Lee, Linda; ]
DDC: 428.64 /Price: 131000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1742513. The vocabulary files: English usage, Elementary. Level A1.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 67 tr.: hình ảnh; 29 cm.
    ISBN: 9786045833483
(Tiếng Anh; ) |Sách đọc thêm; Từ vựng; |
DDC: 428 /Price: 78000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1742514. The vocabulary files: English usage, Pre - Intermediate. Level A2.- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 67 tr.: hình ảnh; 29 cm.
    ISBN: 9786045833490
(Tiếng Anh; ) |Sách luyện thi; Từ vựng; |
DDC: 428 /Price: 78000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1742515. BETSIS, ANDREW
    The vocabulary files: English usage, Intermediate. Level B1/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 67 tr.: hình ảnh; 29 cm.
    ISBN: 9786045833506
(Tiếng Anh; ) |Sách đọc thêm; Từ vựng; IELTS; | [Vai trò: Mamas, Lawrence; ]
DDC: 428 /Price: 78000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1742516. BETSIS, ANDREW
    The vocabulary files: English usage, Upper - Intermediate (CEF level B2. Level B2/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 67 tr.: hình ảnh; 29 cm.
    ISBN: 9786045833513
(Tiếng Anh; ) |Sách luyện thi; Từ vựng; IELTS; | [Vai trò: Haughton, Sean; ]
DDC: 428 /Price: 78000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1742517. BETSIS, ANDREW
    The Vocabulary files. Level C1/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 68 tr.: hình ảnh; 29 cm.
    ISBN: 9786045833520
(Tiếng Anh; ) |Sách luyện thi; IELTS; | [Vai trò: Mamas, Lawrence; ]
DDC: 428 /Price: 78000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1742518. BETSIS, ANDREW
    The Vocabulary files. Level C2/ Andrew Betsis, Sean Haughton.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 67 tr.: hình ảnh; 29 cm.
    ISBN: 9786045833537
(Tiếng Anh; ) |Sách luyện thi; | [Vai trò: Haughton, Sean; ]
DDC: 428 /Price: 78000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.