Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 6.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719772. TISCH, DAVID A.
    Animal feeds, feeding and nutrition, and ration evaluation with CD-ROM/ David A. Tisch.- Victoria, Australia: Thomson Delmar Learning, 2005.- 491 p.; 29 cm.
    ISBN: 1401826407
(Animal nutrition; Feeds; ) |Dinh dưỡng vật nuôi; Thức ăn gia súc; Data processing; Composition; Data processing; |
DDC: 636.08557 /Price: 1587000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699389. Assesssing quanlity and safety of animal feeds/ Mueller-Harvey ... [et al.].- Rome, Italy: FAO, 2004.- 152 p.; 21 cm.- (FAO Animal production and health; No. 160)
    ISBN: 9251050465
(Farm products; Food processing; ) |Công nghệ chế biến nông sản; | [Vai trò: Harvey, Mueller; ]
DDC: 664.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1740103. Thành phần và giá trị dinh dưỡng thức ăn gia súc, gia cầm Việt Nam: Composition and nutritive value of animal feeds in Vietnam/ Viện Chăn nuôi Quốc Gia ; biên soạn: Bùi Văn Chính [ et al. ].- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1995.- 251 tr.; 27 cm.
    Tóm tắt: Nội dung trình bày các phương pháp tính giá trị năng lượng và nêu đặc điểm của thức ăn gia súc Việt Nam cũng như phương pháp sử dụng số liệu để lập khẩu phần ăn cho gia súc, gia cầm. Trình bày các bảng số liệu về thành phần và giá trị dinh dưỡng thức ăn gia súc, gia cầm Việt Nam.
(Animal feeding.; ) |Thức ăn gia súc, gia cầm; | [Vai trò: Bùi, Văn Chính; ]
DDC: 636.085 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677955. THE UTILIZATION OF LOCAL MATERIALS AS ANIMAL FEEDS
    The utilization of local materials as animal feeds.- Thailand: Chang Mai Univ, 1988; 323p..
(animal feeding; feeds; ) |Chăn nuôi; Thức ăn gia súc; |
DDC: 636.085 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650669. Handbook of nutritive value of processed food: Vol.2 - Animal feedstuffs.- 1st.- Washington, D.C: CRC Press, 1982; 499p..
    ISBN: 0849339537
(food; nutrition; ) |Lương thực; Thực phẩm; |
DDC: 641.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1372572. Decontamination of Aminal Feesds by irradiation: Proceedings of an advisiry group meeting on radiatin treatment of Animal Feeds, Sofia, Bungaria, 17-21 October 1977.- Vienna: International Atomic energy agency, 1979.- 153tr : bảng, sơ đồ minh hoạ; 22cm.- (Panel Proceedings series)
    Tóm tắt: Trình bày quá trình thí nghiệm chiếu xạ thức ăn của động vật trong phòng thí nghiệm ở Hungari, Ixraen, Nhật và hiệu quả dinh dưỡng của thức ăn sau khi chiếu xạ. Ap dụng kết quả thí nghiệm sang các động vật nuôi trong các trang trại và đánh giá khả năng có thể áp dụng về mặt công nghệ và kinh tế, khả năng đưa nó trở thành hàng hoá
{Chiếu xạ; thức ăn động vật; } |Chiếu xạ; thức ăn động vật; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.