Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 4.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703320. ARC-AVRDC training report 1994: Mungnean, soybean, tomato, pepper, cabbage - 12th regional training course in vegetable production and research.- Bangkok: AVRDC, 1994; 216p..
    chuyển về 635 ( QĐ )
    ISBN: 9745531766
(horticultural products; vegetables; ) |Cà chua; Cải bắp; Rau quả; Đậu nành; Đậu xanh; ớt; |
DDC: 635 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676975. R T OPENA
    Breeding and seed production of Chinese cabbage in the tropics and sub-tropics/ R T Opena, AVRDC.- Taiwan: AVRDC, 1988; 89p..
    email: avrdcbox@netra.avrdc.org.tw; WEB:http://WWW.avrdc.org. tw
(cabbage; vegetables; ) |Cải bắp; Hạt giống; Rau quả; | [Vai trò: AVRDC; ]
DDC: 635.343 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703527. Chinese cabbage.- Shanhua: AVRDC, 1981; 489p..
    ISBN: 92905800196
(chineses cabbage; vegetables - chines; )
DDC: 635.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1628456. HELLDORFER, M.C.
    Cabbage rose/ M.C. Helldorfer.- New York: Bradbury press, 1993.- 30p; 27cm.
[Vai trò: Helldorfer, M.C.; ]
/Price: 18.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.