Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 9.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699510. Guide to good dairy farming practice.- Rome, Italy: IDF, 2004.- 28 p.; 21 cm.
    ISBN: 8251050945
(Milk processing; ) |Công nghệ chế biến sữa; |
DDC: 637 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735467. Sổ tay sản xuất sữa quy mô nhỏ: Small-scale dairy farming manual. T.2/ FAO (Food and Agriculture Organization).- Rome, Italia: FAO, 2003.- 179 tr.; 29 cm.
    Tóm tắt: Nội dung tài liệu gồm 06 tập trình bày những hiểu biết về sửa, cách thu gom, bảo quản, chế biến, phân phối và tiêu thị sữa.
(Milk processing; ) |Sản xuất sữa; |
DDC: 637.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735522. Sổ tay sản xuất sữa quy mô nhỏ: Small-scale dairy farming manual. T.3/ FAO (Food and Agriculture Organization).- Rome, Italia: FAO, 2003.- 219 tr.; 29 cm.
    Tóm tắt: Nội dung tài liệu gồm 06 tập trình bày những hiểu biết về sửa, cách thu gom, bảo quản, chế biến, phân phối và tiêu thị sữa.
(Milk processing; ) |Sản xuất sữa; |
DDC: 637.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735564. Sổ tay sản xuất sữa quy mô nhỏ: Small-scale dairy farming manual. T.4/ FAO (Food and Agriculture Organization).- Rome, Italia: FAO, 2003.- 220 tr.; 29 cm.
    Tóm tắt: Nội dung tài liệu gồm 06 tập trình bày những hiểu biết về sửa, cách thu gom, bảo quản, chế biến, phân phối và tiêu thị sữa.
(Milk processing; ) |Sản xuất sữa; |
DDC: 637.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735654. Sổ tay sản xuất sữa quy mô nhỏ: Small-scale dairy farming manual. T.5/ FAO (Food and Agriculture Organization).- Rome, Italia: FAO, 2003.- 219 tr.; 29 cm.
    Tóm tắt: Nội dung tài liệu gồm 06 tập trình bày những hiểu biết về sửa, cách thu gom, bảo quản, chế biến, phân phối và tiêu thị sữa.
(Milk processing; ) |Sản xuất sữa; |
DDC: 637.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735476. Sổ tay sản xuất sữa quy mô nhỏ: Small-scale dairy farming manual. T.6/ FAO (Food and Agriculture Organization).- Rome, Italia: FAO, 2003.- 41 tr.; 29 cm.
    Tóm tắt: Nội dung tài liệu gồm 06 tập trình bày những hiểu biết về sửa, cách thu gom, bảo quản, chế biến, phân phối và tiêu thị sữa.
(Milk processing; ) |Sản xuất sữa; |
DDC: 637.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735443. Sổ tay sản xuất sữa quy mô nhỏ: Small-scale dairy farming manual. T.1/ FAO (Food and Agriculture Organization).- Rome, Italia: FAO, 1998.- 275 tr.; 29 cm.
    Tóm tắt: Nội dung tài liệu gồm 06 tập trình bày những hiểu biết về sửa, cách thu gom, bảo quản, chế biến, phân phối và tiêu thị sữa.
(Milk processing; ) |Sản xuất sữa; |
DDC: 637.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707587. VAN DE VEN, G.W.J.
    A mathematical approach to comparing environmental and economic goals in dairy farming on sandy soils in the Netherlands/ G.W.J. van de Ven.- 1st.- Wageningen: Landbouwuniversiteit te Wageningen, 1996.- tr.; 239p..
(dairy cattle; dairy farming; ) |Bò sữa; Nông trại bò sữa; Z01.09T2; |
DDC: 636.08842 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730172. KINSEY, ERWIN
    Integrated smallholder dairy farming manual/ Erwin Kinsey.- South Lousiana: Heifer Project International, 1993.- 97 p.; 30 cm.
(Dairy farming; ) |Nuôi bò sữa; |
DDC: 636.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.