Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 5.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726508. Food technology and quality evaluation/ Edited by Ramdane Dris and Arun Sharma.- 1st.- Enfield, NH.: Science Publishers ( SP ), 2003.- x, 273p. : ill. ( some col. ); 25cm.
    ISBN: 1578082358
(food crops; food crops; food crops; ) |Chất lượng thực phẩm; Công nghệ thực phẩm; Thực phẩm sau thu hoạch; biotechnology; postharvest technology; quality; |
DDC: 664 /Price: 100.58 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734023. Enzymes in food technology/ Edited by Robert J. Whitehurst and Barry A. Law.- Sheffield, U.K.: Sheffield Academic Press, 2002.- xiv, 255 p.: ill.; 30 cm.- (Sheffield food technology)
    Bản photo
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 184127223X
    Tóm tắt: The second edition of this successful book highlights the widespread use of enzymes in food processing improvement and innovation, explaining how they bring advantages. The properties of different enzymes are linked to the physical and biochemical events that they influence in food materials and products, while these in turn are related to the key organoleptic, sensory and shelf life qualities of foods. Fully updated to reflect advances made in the field over recent years, the book also contains five new chapters.
(Enzymes; Enzym; ) |Công nghệ thực phẩm; Industrial applications; Ứng dụng công nghiệp; | [Vai trò: Law, Barry A.; Whitehurst, Robert J.; ]
DDC: 664.024 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698494. MARION RUTLAND
    Teaching food technology in secondary schools.- London: David Fulton Publishers, 1998.- 197; 25cm.
    ISBN: 1853464260

DDC: 664 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689343. T.A Food technologies: Pilot systems for food technology.- Italia: Didacta Italia, 1987.- 150p.
(Food technology; Machine design; ) |Chế biến thực phẩm; Máy móc; Thư mục; Catalog; |
DDC: 016.66 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123427. CUNG KIM TIẾN
    Từ điển công nghệ thực phẩm Anh Việt và Việt Anh= Dictionary of food technology English - Vietnamese and Vietnamese - English : 20000 từ mỗi phần/ Cung Kim Tiến.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2009.- 592tr.; 21cm.
    Tóm tắt: Gồm khoảng 20000 thuật ngữ Anh - Việt, Việt - Anh thuộc các lĩnh vực nguyên liệu chế biến thực phẩm, máy móc trang thiết bị sản xuất thực phẩm, phương pháp chế biến thực phẩm từ thịt, cá, sữa, đường, và thuật ngữ trong lĩnh vực đồ uống, thuốc lá, công nghiệp lạnh...
(Công nghệ thực phẩm; Tiếng Anh; Tiếng Việt; )
DDC: 664.003 /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.