Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 9.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671249. GEORGE, STEPHEN
    MBA trong tầm tay quản lý chất lượng toàn diện: The portable MBA total quality management/ Stephen George, Arnold Weimerskirch ; Đoàn Thị Thu Hòa dịch ; Trịnh Đức Vinh hiệu đính.- Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2009.- 283 p.; 27 cm.
    Tóm tắt: Sách trình bày cách thức mà tất cả quy trình và nhân lực của một công ty có thể tập trung vào việc đáp ứng yêu cầu của khách hàng cũng như cải thiện hiệu quả hoạt động.
(Managerial economics; Total quality management; ) |Quản lý chất lượng; Quản trị doanh nghiệp; | [Vai trò: Trịnh, Đức Vinh; Weimerskirch, Arnold; Đoàn, Thị Thu Hòa; ]
DDC: 658.56 /Price: 100000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739789. Total quality management/ Dale H. Besterfield ... [et al.].- New Jersey: Pearson Prentice Hall, 2003.- 641 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 0131228099
    Tóm tắt: Creating a "best practices" guide which explains how to incorporate quality systems into any company, this text tackles the problems of improving profitability, managing people, helping customers, developing a strategic plan and designing quality into products, services and processes. The "Portable MBA" series has been developed to cover the range of business functions in a typical MBA course. Each book offers practical, readable overviews of insights and information needed for the MBA programmes.
(Total quality management; Quản lý chất lượng tổng quát; ) |Quản trị chất lượng; Case studies; Nghiên cứu trường hợp; United States; Hoa Kỳ; |
DDC: 658.562 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689691. LAWLER, EDWARD E.
    Creating high performance organizations: Practices and results of employee involvement and total quality management in fortune 1000 companies/ Edward E. Lawler, Gerald E. Ledford, Susan Albers Mohrman.- San Francisco: Jossey-Bass, 1995.- 186 p.
    ISBN: 0787901717
(Employer attitude surveys; Industrial productivity; Management; Total quality management; ) |Quản trị kinh doanh; Employee participation; United States; United States; United States; | [Vai trò: Ledford, Gerald E.; Mohrman, Susan Albers; ]
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711391. CREECH, BILL
    The five pillars of TQM: How to make total quality management work for you/ Bill Creech..- New York: Truman Talley Books/Dutton, 1994.- 549 p.; 24 cm.
(Total quality management; ) |Quản trị sản xuất; United states.; |
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738783. GEORGE, STEPHEN
    Total quality management: Strategies and techniques proven at today's most successful companies/ Stephen George, Arnold Weimerskirch.- New York: Wiley, 1994.- xv, 286 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 0471595381
    Tóm tắt: Creating a "best practices" guide which explains how to incorporate quality systems into any company, this text tackles the problems of improving profitability, managing people, helping customers, developing a strategic plan and designing quality into products, services and processes. The "Portable MBA" series has been developed to cover the range of business functions in a typical MBA course. Each book offers practical, readable overviews of insights and information needed for the MBA programmes.
(Total quality management; Quản lý chất lượng tổng quát; ) |Quản trị chất lượng; Case studies; Nghiên cứu trường hợp; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Weimerskirch, Arnold; ]
DDC: 658.562 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713783. ROBERTS, HARRY V.
    Quality is personal: A foundation for total quality management/ Harry V. Roberts, Bernard F. Sergesketter.- New York: Free Press, 1993.- xiv, 169 p.; 25 cm.
(Total quality management; ) |Quản lý chất lượng; Quản trị sản xuất; | [Vai trò: Sergesketter, Bernard F.; ]
DDC: 658.562 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497051. KOWALEWSKI, MILTON J.
    Quality and statistics: Total quality management/ Milton J. Kowalewski, Jr., editor..- Philadelphia, PA: ASTM, 1994.- 179 p.: ill.; 23cm.
    Includes bibliographical references
(Phương pháp; Quản lý; Thống kê; )
/Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1215140. WILKINSON, ADRIAN
    Managing with total quality management: Theory and practice/ A. Wilkinson, Tom Redman, Ed. Snape...- London: Macmillan, 2000.- vii,216tr; 25cm.
    Thư mục trong chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: Mối quan hệ giữa quản lí chất lượng tổng thể với việc tổ chức và môi trường quản lí rộng hơn, liên quan với văn hoá và cấu trúc tổ chức. Sự cân bằng giữa quản lí và nhân công, vai trò của quản lí nguồn nhân lực
{Chất lượng tổng thể; Kinh tế quản lí; Lí thuyết kinh tế; Thực tế; Tổ chức quản lí; } |Chất lượng tổng thể; Kinh tế quản lí; Lí thuyết kinh tế; Thực tế; Tổ chức quản lí; | [Vai trò: Marchington, Mick; Redman, Tom; Snape, Ed.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1339380. OAKLAND, JOHN S.
    Total quality management: The route to improving performance/ John S. Oakland.- 2nd ed.- Oxford: Butterworth Heinemann, 1993.- x,461tr; 24cm.
    T.m. cuối chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: Mô hình để quản lý chất lượng toàn bộ ; Vai trò của hệ thống chất lượng ; Công cụ và vòng quay cải tiến ; Những nhu cầu tổ chức, thông tin và nhóm làm việc trong quản lý chất lượng toàn bộ
{Quản lý chất lượng; chất lượng toàn bộ; } |Quản lý chất lượng; chất lượng toàn bộ; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.