![]() How to speak Vietnamese: Rapid mastery of the VietNamese language. Colloquial word uses/ Nguyễn Thuần Hậu.- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 1992.- 178 tr.; 13 cm.. Tóm tắt: Sách hướng dẫn học tiếng việt với những từ, những câu, những tình huống thường gặp trong cuộc sống hằng ngày (Sách song ngữ; Tiếng việt; ) {Tiếng Anh; } |Tiếng Anh; | /Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Tiếng Việt cho du lịch= Vietnamese language and tourism information for travellers/ Mai Ngọc Chừ.- H.: Thế giới, 2010.- 246tr.: bảng; 18cm. ĐTTS ghi: Vietnam national university Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh Tóm tắt: Giới thiệu những đoạn hội thoại Việt - Anh thường gặp khi đi du lịch ở Việt Nam. Những thông tin cần thiết cho người du lịch tại Việt Nam (Du lịch; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 495.922 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tiếng Việt cho du lịch= Vietnamese language and tourism information for travellers/ Mai Ngọc Chừ.- H.: Thế giới, 2008.- 246tr.; 18cm. Tóm tắt: Những câu tiếng Việt thông dụng cho người nước ngoài học tiếng Việt trong du lịch (Hội thoại; Tiếng Việt; ) DDC: 495.922 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Vietnamese language= Tiếng Việt/ Abd. Karim Abd. Rahman.- Bangi: Penerbit unv. Kebangsaan Malaysia, 1999.- 252p.; 24cm. Ind. ISBN: 9679424545 Tóm tắt: Giới thiệu 19 bài học về tiếng Việt Nam. Bao gồm cấu âm, từ vựng, ngữ pháp và những tình huống hội thoại phổ biến hàng ngày có kèm theo những bài tập thực hành (Cấu âm; Ngữ pháp; Tiếng Việt; Từ vựng; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() /Nguồn thư mục: [NLV]. |