Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 8.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668345. NGUYỄN, QUỐC CƯỜNG
    Từ điển toán học Anh-Anh-Việt: English-English-Vietnamese mathematical dictionary/ Nguyễn Quốc Cường, Quang Hà.- Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2009.- 941 tr.: Minh họa; 18 cm.
(English language; Mathematics; Tiếng anh; Toán học; ) |Từ điển toán học Anh-Việt; Dictionaries; Vietnamese; Dictionaries; Từ điển; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Quang Hà; ]
DDC: 510.3 /Price: 65000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719571. NGUYỄN QUỐC CƯỜNG
    Từ điển kinh doanh chứng khoán Anh-Anh-Việt: English-English-Vietnamese Business-Security dictionary/ Nguyễn Quốc Cường, Quang Hà.- Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2008.- 1019 tr.; 18 cm.
(Business; English language; Securities; Chứng khoán; Kinh doanh; ) |Từ điển kinh doanh chứng khoán; Dictionaries; Dictionaries; Vietnamese; Dictionaries; Từ điển; Từ điển; | [Vai trò: Quang Hà; ]
DDC: 330.03 /Price: 89000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1615307. NGUYỄN, QUỐC CƯỜNG
    Từ điển Tin học Anh-Anh -Việt/ Nguyễn Quốc Cường; Quang Hà.- Hà Nội: Từ điển bách khoa, 2008.- 1213tr; 18cm..
|Chứng khoán; Tin học; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Quang Hà; ]
DDC: 004.03 /Price: 104000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711942. HOÀNG, THANH TOẢN
    Từ đỉển vật lý Anh-Anh Việt (Định nghĩa - Giải thích - Minh hoạ): English-English Vietnamese dictionary of physics/ Hoàng Thanh Toản, Phan Sơn.- Tp. Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2005.- 743 tr.; 24 cm.
(Physics; ) |Thuật ngữ vật lý học; Từ điển Anh Việt; Terminology; |
DDC: 530.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1514208. NGUYỄN THÀNH
    Từ điển mạng máy tính Anh-Anh-Việt: vi tính thông dụng/ Nguyễn Thành, Quang Minh, Đức Huy.- H.: Thanh niên, 2002.- 759tr; 20cm.
    Tóm tắt: Sách trình bàuy rõ ràng từ A đến Z với các thuật ngữ viễn thông và nối mạng, bao gồm các công nghệ mới nhất, các từ viết tắt, và các định nghĩa đặc trưng của nhà cung cấp, dễ sử dụng và có hình ảnh minh họa
{tin học; từ điển tin học; } |tin học; từ điển tin học; | [Vai trò: Quang Minh; Đức Huy; ]
/Price: 80000 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1577845. ĐỖ DUY VIỆT
    Từ điển giải thích các thuật ngữ khoa học: Anh-Anh-Việt/ Đỗ Duy Việt, Hoàng Hữu Hòa;Nguyễn Quốc Tòng hiệu đính.- TP Hồ Chí Minh: Thống kê, 1998.- 579tr; 19cm.
{Từ điển Anh-Việt; Từ điển các thuật ngữ khoa học; } |Từ điển Anh-Việt; Từ điển các thuật ngữ khoa học; | [Vai trò: Hoàng Hữu Hòa; Đỗ Duy Việt; ]
/Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1285192. LÂM PHƯƠNG THẢO
    Từ điển Y học Anh-Anh-Việt thông dụng/ Lâm Phương Thảo.- H.: Y học, 2003.- 412tr; 21cm.
    Tóm tắt: Bao gồm nhiều mục từ và định nghĩa thường gặp trong lĩnh vực y học được sắp xếp theo vần chữ cái
{Tiếng Anh; Tiếng VIệt; Từ điển; Y học; } |Tiếng Anh; Tiếng VIệt; Từ điển; Y học; |
/Price: 43000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1341453. NGUYỄN THUẦN HẬU
    40 bài luyện dịch Việt Anh-Anh Việt/ Nguyễn Thuần Hậu.- Sông Bé: Nxb. Tổng hợp Sông Bé, 1992.- 112tr; 19cm.
{Tiếng Anh; } |Tiếng Anh; |
/Price: 3.500d00 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.