![]() ISBN: 1856044718 (Library science; ) |Nghề thư viện; Thư viện học; | [Vai trò: Booth, Andrew; Brice, Anne; ] DDC: 023 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Practical copyright for information professionals: The CILIP handbooks/ Sandy Norman.- London: Facet, 2004.- 194 p.; 25 cm. ISBN: 1856044904 (Library science; ) |Công nghệ thông tin; Thư viện học; | DDC: 025.12 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 0444513280 (Business logistics; Industrial procurement; Materials management; Physical distribution of goods; ) |Quản trị sản xuất; Management; | DDC: 658.5 /Price: 175.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() (Handbook; Handbook; ) |Đa dạng sinh học; Convention; Biologial; Diversity; Plant physiology; | DDC: 571.203 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Includes bibliographical references. ISBN: 9780521792370 Tóm tắt: This handbook presents the current state of practice, method and understanding in the field of mathematical finance. Each chapter, written by leading researchers, starts by briefly surveying the existing results for a given topic, then discusses more recent results and, finally, points out open problems with outlines for possible solutions. (Derivative securities; Risk management; Phái sinh (Tài chính); Quản lý rủi ro; ) |Biến cố; Rủi ro; Toán tài chính; Mathematical models; Mô hình toán học; | [Vai trò: Cvitanic, Jaksa; Jouini, Elyes; Musiela, Marek; ] DDC: 332.0151 /Price: 254 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Teaching listening: Longman handbooks for language teachers/ Mary Underwood.- New York: Longman, 1989.- 117p.; 27cm.. |học; tiếng anh; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() The Norton field guide to writing with readings and handbooks/ Richard Bullock, Maureen Daly Goggin, Francine Weinberg.- 3rd ed..- New York ; London: Norton and company, 2013.- 986p.; 21cm. |English language; Report writing; Rhetoric; Tu từ học; | /Price: 986000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
![]() Games for language learning: Cambridge handbooks for language teachers/ Andrew Wright, David Betteridge, Michael Buckby.- 3rd ed..- New York: Cambridge University Press, 2005.- 193p; 23cm. Tóm tắt: This book has been restructured to enable busy teachers to navigate it with ease and select the activities to navigate it with ease and select the activites most suitable for each of their classes... |Language learning; Language teacher; games; | [Vai trò: David Betteridge; Michael Buckby; ] /Price: 400000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
![]() Bibliogr. p. 243-291 ISBN: 9283230102 Tóm tắt: Đưa ra các số liệu thống kê về tỉ lệ bệnh nhân mắc ung thư & tử vong vì căn bệnh này trên toàn thế giới. Nghiên cứu bệnh lý, chẩn đoán & điều trị ung thư cổ tử cung. Kiểm tra, thử nghiệm bằng phương pháp chiếu, chụp & hiệu quả của phương pháp này (Bệnh lí; Chẩn đoán; Ung thư; Điều trị; ) {Cổ tử cung; } |Cổ tử cung; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr. p. 251 ISBN: 9283230094 Tóm tắt: Phân loại của tổ chức y tế thế giới về các loại rau, củ, quả dựa trên đặc điểm sinh học & cấu trúc của chúng nhằm phòng chống căn bệnh ung thư. Nghiên cứu các chất Glucosinolates, Isothiocyanates & Indoles có trong rau đối với sức khoẻ con người. Sự trao đổi chất, động lực & sự đột biến di truyền (Chất độc; Phòng bệnh chữa bệnh; Rau; Ung thư; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Health futures: A handbooks for health professionals/ Martha J. Garrett.- Geneva: WHO, 1999.- XIV, 320tr; 24cm. Tóm tắt: Nghiên cứu các dự án dự báo tương lai nền y học cộng đồng. Các phương pháp quản lí dự án và xu hướng dự báo y học trong tương lai {Dự án; Dự đoán; Y tế; Y tế cộng đồng; } |Dự án; Dự đoán; Y tế; Y tế cộng đồng; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Thư mục cuối mỗi bài Tóm tắt: Các báo cáo của các chuyên gia về việc ngăn chặn các tác nhân gây ung thư nhất là chất Retinoid tại Lyon từ 24-30/3/1999 {Chất độc; Hoá chất; Retinoid; Ung thư; } |Chất độc; Hoá chất; Retinoid; Ung thư; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() T.m. trong chính văn Tóm tắt: Đặc tính lý hoá của chất carotenoid; Việc xuất hiện, nguồn buôn bán, sử dụng... cũng ngư sự chuyển hoá, vận động và đột biến di truyền do chất này gây ra; Nghiên cứu tác dụng ngăn ngừa ung thư của chất này và những tác dụng phụ của nó {Carotenoids; IARC; hiệp hội nghiên cứu quốc tế về bệnh ung thư; phòng bệnh chữa bệnh; ung thư; } |Carotenoids; IARC; hiệp hội nghiên cứu quốc tế về bệnh ung thư; phòng bệnh chữa bệnh; ung thư; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |