Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 10.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1603503. TRƯƠNG, QUANG PHÚ
    Idiomatic and figurative english/ Trương Quang Phú.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 578tr; 24cm..
(Tiếng anh; ) |Tiếng anh; Thành ngữ; Từ vựng; |
DDC: 428 /Price: 98000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721745. Idiomatic expressions: Thành ngữ tiếng Anh diễn giải. T.1: A - L/ Nguyễn Văn Trung ( sưu tầm và biên soạn ).- Đồng Nai: Nhà xuất bản Đồng Nai, 2010.- 167 p.; 21 cm.
    Tóm tắt: Nội dung cuốn sách là tập hợp những câu thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh có phần diễn giải về nghĩa. Một số thành ngữ có xuất xứ trích dẫn hoặc địa phương, đất nước thường sử dụng.
(English language; Anh ngữ; ) |Anh ngữ thực hành; Idiomatic; Textbooks for foreign speakers; Thành ngữ; Sách dùng cho người nước ngoài; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Trung; ]
DDC: 428.34 /Price: 27000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722143. Idiomatic expressions: Thành ngữ tiếng Anh diễn giải. T.2: E - K/ Nguyễn Văn Trung ( sưu tầm và biên soạn ).- Đồng Nai: Nhà xuất bản Đồng Nai, 2010.- 155 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Nội dung cuốn sách là tập hợp những câu thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh có phần diễn giải về nghĩa. Một số thành ngữ có xuất xứ trích dẫn hoặc địa phương, đất nước thường sử dụng.
(English language; Anh ngữ; ) |Anh ngữ thực hành; Idiomatic; Textbooks for foreign speakers; Thành ngữ; Sách dùng cho người nước ngoài; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Trung; ]
DDC: 428.34 /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722089. Idiomatic expressions: Thành ngữ tiếng Anh diễn giải. T.3: L - R/ Nguyễn Văn Trung ( sưu tầm và biên soạn ).- Đồng Nai: Nhà xuất bản Đồng Nai, 2010.- 138 p.; 21 cm.
    Tóm tắt: Nội dung cuốn sách là tập hợp những câu thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh có phần diễn giải về nghĩa. Một số thành ngữ có xuất xứ trích dẫn hoặc địa phương, đất nước thường sử dụng.
(English language; Anh ngữ; ) |Anh ngữ thực hành; Idiomatic; Textbooks for foreign speakers; Thành ngữ; Sách dùng cho người nước ngoài; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Trung; ]
DDC: 428.34 /Price: 22000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722247. Idiomatic expressions: Thành ngữ tiếng Anh diễn giải. T.4: S - Z/ Nguyễn Văn Trung ( sưu tầm và biên soạn ).- Đồng Nai: Nhà xuất bản Đồng Nai, 2010.- 155 p.; 21 cm.
    Tóm tắt: Nội dung cuốn sách là tập hợp những câu thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh có phần diễn giải về nghĩa. Một số thành ngữ có xuất xứ trích dẫn hoặc địa phương, đất nước thường sử dụng.
(English language; Anh ngữ; ) |Anh ngữ thực hành; Idiomatic; Textbooks for foreign speakers; Thành ngữ; Sách dùng cho người nước ngoài; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Trung; ]
DDC: 428.34 /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698338. GRAY, LORETTA S.
    Mastering idiomatic english: Adjective phrases/ Loretta S. Gray.- Linconwood, Illinois: NTC, 1999.- 89 p.; 27 cm.
    ISBN: 0844204706
(English language; ) |Anh ngữ thực hành; Textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.24 /Price: 73000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698369. LORETTA S. GRAY
    Mastering idiomatic English: Noun phrases.- Linconwood, Illinois: NTC, 1999.- 90p.; cm.
    ISBN: 0844204730
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698360. LORETTA S. GRAY
    Mastering idiomatic english: Prepositional phrases.- New York: National Textbook Company, 1999.- 90p.; cm.
    ISBN: 0844204722

DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học996755. Everyday Korean idiomatic expressions: 100 expressions you can't live without/ TalkToMeInKorean ; Ed.: Hyojin An, Stephanie Morris ; Ill.: Kyounghae Kim.- 4th ed..- Seoul: Longtail Books, 2016.- 259 p.: pic.; 23 cm.
    ISBN: 9788956057088
(Thành ngữ; Tiếng Hàn Quốc; ) [Vai trò: Hyojin An; Kyounghae Kim; Morris, Stephanie; ]
DDC: 398.9957 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1397096. CORWIN, CHARLES
    A dictionary of Japanese and English idiomatic equivalents/ Charles Corwin, general ed..- Tokyo: Kodansha International, 1968.- xxix, 302tr; 20cm.
    Tên sách song song bằng tiếng Nhật. - Chính văn bằng tiếng Nhật-Anh
    Tóm tắt: Gồm hơn 10.000 từ và cụm từ thành ngữ Nhật Bản thường dùng trong hội thoại với 222 phạm trù tư tưởng chung
{Nhật-Anh; Thành ngữ; Từ điển; } |Nhật-Anh; Thành ngữ; Từ điển; | [Vai trò: Jiro Takenaka; Norikazu Shioda; Saito, Lincoln; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.