![]() Từ điển kỹ thuật cấp thoát nước Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary of water and wastewater engineering (about 4000 terms)/ Võ Kim Long.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998.- 208 tr.; 13 cm. Tóm tắt: Cuốn từ điển gồm khoảng 4000 thuật ngữ có liên quan đến kỹ thuật cấp thoát nước và môi trường nước, nguồn nước, công trình thu nước, bể chứa nước, đài nước, mạng lưới đường ống cấp nước, máy bơm, trạm bơm cấp nước, các công trình và phương pháp xử lý nước thải, chất thải, đường ống, thiết bị và phụ tùng đường ống cấp thoát nước, hóa học nước, hóa chất để xử lý nước. (Wastewater engineering; Water; ) |Cấp thoát nước; Nước; Từ điển; Dictionary; Dictionary; | DDC: 628.03 /Price: 9500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Từ điển kỹ thuật cấp thoát nước Anh - Việt: Khoảng 4000 thuật ngữ/ Võ Kim Long.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998.- 208tr; 13cm. {Cấp nước; thoát nước; tiếng Anh; tiếng Việt; từ điển; } |Cấp nước; thoát nước; tiếng Anh; tiếng Việt; từ điển; | /Price: 9500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |