Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 6.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659122. Thăng k– lš hôi Vi›t Nam. T.1.- H.: Nxb. H€ Nôi, 2008.- 553tr; 21cm.
    ú†u trang t–n sch ghi: Bô v‹n ho, th™ thao v€ du l ch. Cổc v‹n ho cơ s¯
    Tóm tắt: Thăng k– lš hôi H‚i PhĂng gĐm 119 lš hôi d…n gian c‡p tžnh qu‚n lợ
|H‚i PhĂng; Lš hôi H‚i PhĂng; Thăng k– lš hôi; |
/Price: 553.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659118. Thăng k– lš hôi Vi›t Nam. T.2.- H.: Nxb. H€ Nôi, 2008.- 393tr; 21cm.
    ú†u trang t–n sch ghi: Bô v‹n ho, th™ thao v€ du l ch. Cổc v‹n ho cơ s¯
    Tóm tắt: Danh mổc lš hôi ũang tĐn t„i trong cỗ d…n cc võng mi—n tr–n to€n quăc
|Lš hôi; Lš hôi Vi›t Nam; Thăng k– lš hôi; |
/Price: 393.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651419. TR NH MINH HI–N
    Lš hôi truy—n thăng ti–u bi™u H‚i PhĂng/ Tr nh Minh Hi–n.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2006.- 184tr; 21cm.
    Tóm tắt: Giđi thi›u môt să lš hôi truy—n thăng ti–u bi™u ¯ H‚i PhĂng, cch thộc tâ chộc lš hôi v€ sỡ ti˜p thu, sng t„o khi th™ hi›n nhởng lš hôi n€y.
|H‚i PhĂng; Lš hôi H‚i PhĂng; V‹n ho truy—n thăng; | [Vai trò: Tr nh Minh Hi–n; ]
/Price: 32.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643255. NGƯ KIM DOAN
    Nhởng lš hôi Vi›t Nam ti–u bi™u/ NgƯ Kim Doan.- H.: V‹n ho ThƯng tin, 2003.- 323tr; 19cm.
    Tóm tắt: Lš hôi v‹n ho, phong tổc tŠp qun Vi›t Nam
|Di tch l ch sờ; H‚i PhĂng; L ch sờ; Lš hôi; Nh…n vŠt l ch sờ; | [Vai trò: NgƯ Kim Doan; ]
/Price: 32500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637295. Kh‚o st thỡc tr„ng v‹n ho lš hôi truy—n thăng cọa ngỗưi Vi›t/ Nguyšn Quang L– chọ bi–n,L– V‹n Kớ,Ph„m Quớnh Phỗơng,Nguyšn Th  Hỗơng Li–n.- H.: Khoa hƠc xƒ hôi, 2001.- 560tr; 20cm.
    Tóm tắt: Thỡc tr„ng v‹n ho, lš hôi truy—n thăng, v‹n ho d…n gian cọa ngỗưi Vi›t ¯ ũĐng bŒng Bc Bô
|L ch sờ; Lš hôi; Ngh› thuŠt d…n gian; Nh…n vŠt l ch sờ; Phong tổc; V‹n ho; | [Vai trò: L– V‹n Kớ; Nguyšn Quang L–; Nguyšn Th  Phỗơng Li–n; Ph„m Quớnh Phỗơng; ]
/Price: 62000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632883. L– TRUNG VỒ
    L ch lš hôi/ L– Trung Vồ, Nguyšn HĐng Dỗơng.- H.: V‹n ho thƯng tin, 1997.- 358tr; 19cm.
    Tóm tắt: Giđi thi›u môt să l ch lš hôi l€ng v€ lš hôi truy—n thăng cọa H‚i PhĂng
|H‚i phĂng; Lš hôi; Phong tổc tŠp qun; V‹n ho; | [Vai trò: L– Trung Vồ; Nguyšn HĐng Dỗơng; ]
/Price: 27.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.