![]() ĐTTS ghi: Hackers ISBN: 9786047762613 Tóm tắt: Cung cấp phương pháp học giúp người học luyện tập theo hệ thống các dạng câu hỏi thường xuất hiện trong đề thi với các đề IELTS listening theo xu hướng ra đề mới nhất, các bài thi actual test với cấu trúc giống đề thi thật; giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho bài thi viết đạt kết quả cao, từ đó nâng cao khả năng nghe tiếng Anh của bàn thân (Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Tùng; ] DDC: 428.3 /Price: 179000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045830987 (Kĩ năng nghe hiểu; TOEFL; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Luyện thi TOEIC 850 Listening: 5 tiếng mỗi ngày đạt ngay 850 điểm/ Jo Gang Soo b.s. ; Ngọc Huyền dịch.- H.: Khoa học xã hội ; Công ty Sách Alpha, 2017.- 172tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786049449222 Tóm tắt: Cung cấp cho người học những kỹ năng cần thiết để hoàn thành tốt phần thi nghe TOEIC (Kĩ năng nghe hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Ngọc Huyền; ] DDC: 428.3 /Price: 119000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() IELTS advantage - Speaking & listening skills: A step-by-step guide to a high IELTS speaking and listening score/ Jon Marks.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 120 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9786045896341 (Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.3 /Price: 178000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Listening for IELTS/ Fiona Aish, Jo Tomlinson.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 144 p.: tab.; 26 cm.- (Collins English for exams) ISBN: 9786045820513 (Kĩ năng nghe; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Tomlinson, Jo; ] DDC: 428.3 /Price: 144000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Master TOEFL junior: Basic (CEFR level A2): Listening comprehension/ Richie Hahn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 145 p.: tab.; 26 cm.- (Improving skills and knowledge for the TOEFL junior test) ISBN: 9786045826157 (Kĩ năng nghe hiểu; TOEFL; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() New move ahead: A listening and speaking course/ Nicholas Sampson.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 192 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9786045846773 (Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 268000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() New way ahead: A listening and speaking course/ Nicholas Sampson.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 236 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9786045846780 (Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 320000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045842317 (Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; TOEFL; Tiếng Anh; ) DDC: 428.0076 /Price: 268000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Expanding Tactics for listening/ Jack C. Richards.- Second Edition.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2004.- 97p.: ill.; 30 cm.. ISBN: 9780194384599 Tiếng Anh; (Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; listening; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() Listening for IELTS/ Fiona Aish, Jo Tomlinson.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017.- 144 p.: ill.; 25 cm.- (Collins English for exams)(Multi-level IELTS preparation series) ISBN: 9786045820513 (Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Tomlinson, Jo; ] DDC: 428.3 /Price: 144000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() English now!: Listening and speaking in everyday life. T.1/ Owain Mckimm.- Tp. Hồ Chí Minh: Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2016.- 164p: ill.; 29cm. ISBN: 9786045846810 (Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 248000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() English now!: Listening and speaking in everyday life. T.2/ Owain Mckimm.- Tp. Hồ Chí Minh: Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2016.- 164p: ill.; 29cm. ISBN: 9786045846827 (Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 248000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() English now!: Listening and speaking in everyday life. T.3/ Owain Mckimm.- Tp. Hồ Chí Minh: Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2016.- 164p: ill.; 29cm. ISBN: 9786045846834 (Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 248000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Essential tests for TOEIC LC 1000: 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol.1/ Tommy.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 274p.: phot., tab.; 26cm. ISBN: 9786045820667 (Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Listening: B2 + Upper intermediate/ Ian Badger.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 143 p.: ill.; 25 cm.- (Collins English for life) ISBN: 9786045819753 (Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 188000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Master TOEFL junior: Advanced (CEFR level B2): Listening comprehension/ Richie Hahn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 123 p.: tab.; 27 cm.- (Improving skills and knowledge for the TOEFL junior test) ISBN: 9786045826171 (Kĩ năng nghe hiểu; TOEFL; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Master TOEFL junior: Intermediate (CEFR level B1): Listening comprehension/ Richie Hahn.- H.: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 133 p.: tab.; 27 cm.- (Improving skills and knowledge for the TOEFL junior test) ISBN: 9786045826164 (Kĩ năng nghe hiểu; TOEFL; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045820766 (Kĩ năng nghe hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Smart IELTS listening/ James Brown, Hanna Hu.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021.- 246 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9786043122060 (Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Hu, Hanna; ] DDC: 428.3 /Price: 278000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |