![]() Mechanics of material/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr., John T. Dewolf.- 4th ed.- Boston,...: Mc Graw-Hill, 2006.- xix, 787 p.: phot., fig.; 25 cm. Ind. ISBN: 9780072980905 Tóm tắt: Nghiên cứu tính chất cơ học của các vật liệu: khái niệm ứng suất. Ứng suất và sức căng. Sự xoắn và sự mềm dẻo. Sự biến đổi ứng suất, sức căng, độ uốn và sức bền của vật liệu. (Cơ học vật liệu; Sức bền vật liệu; ) [Vai trò: Dewolf, John T.; Johnston, E. Russell .; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Essential solid mechanics/ Pham Duc Chinh.- H.: Science and Technology, 2020.- 359 p.: ill.; 24 cm.- (Series of Monographs undergraduate and postgraduate study) At head of title: Vietnam Academy of Science and Technology Bibliogr.: p. 351-359 ISBN: 9786049139963 (Cơ học chất rắn; ) DDC: 531 /Price: 270000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Vector mechanics for engineers dynamics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Jonhston, William E. Clausen.- New York: McGraw- Hill, 2004.- p.; 24 cm. ISBN: 007230491X (Dynamics; Mechanics; Vector analysis; ) |Cơ học ứng dụng; Applied; | [Vai trò: Clausen, William E.; Jonhston, E. Russell; ] DDC: 620.105 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() The Feynman lectures on physics. Vol.1: Mechanics, radiation, and heat/ Richard Phillips Feynman, Mathew Linzee Sands, Robert B Leighton.- 1st.- Redwood City, California: Addison-Wesley, 1989 ISBN: 0201510030 (physics; ) |Cơ học; Nhiệt học; Vật lý học; | [Vai trò: Mathew Linzee Sands; Robert B Leighton; ] DDC: 530 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() The Feynman lectures on physics. Vol.3: Quantum mechanics/ Richard Phillips Feynman, Mathew Linzee Sands, Robert B Leighton.- 1st.- Redwood City, California: Addison-Wesley, 1989 ISBN: 0201510057 (physics; ) |Cơ học lượng tử; Vật lý học; | [Vai trò: Mathew Linzee Sands; Robert B Leighton; ] DDC: 530 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Engineering mechanics: Statics & dynamics/ Francesco Costanzo, Michael E. Plesha, Gary L. Gray.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 2013.- xxxii, 765 p.: ill.; 28 cm. App.: p. A1-A15. - Ind.: p. I1-I9 ISBN: 9780073380315 (Cơ học ứng dụng; ) [Vai trò: Gray, Gary L.; Plesha, Michael E.; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Vector mechanics for engineers: Statics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Elliot R. Eisenberg.- 8th ed.- Boston,...: McGraw Hill, 2007.- xvii, 621 p.: fig., phot.; 24 cm. Ind. ISBN: 007297687X(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu về cơ học ứng dụng. Tĩnh học của các phần tử. Chuyển động của vật rắn và cân bằng vật rắn. Phân tích cấu trúc, lực ma sát, mômen và quán tính... (Cơ học ứng dụng; Phân tích; Tĩnh học; Vectơ; ) [Vai trò: Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Ind.: p. 1293-1304 ISBN: 9780077275556 (Cơ học ứng dụng; Tĩnh học; Động lực học; ) {Phân tích Vector; } |Phân tích Vector; | [Vai trò: Beer, Ferdinand P.; Cornwell, Phillip J.; Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; Mazurek, David F.; ] DDC: 620.105 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Biofluid mechanics in cardiovascular systems/ Lee Waite.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xiii, 201 p.: pic., fig.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the .chapter. - Ind. ISBN: 0071447881(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan các khái niệm cơ bản về cơ học chất lỏng. Cấu trúc và chức năng của hệ tim mạch. Giải phẫu học phổi, sinh liíhọc phổi và sự hô hấp. Huyết học và lưu biến học máu. Giải phẫu học và sinh lí học mạch máu. Cơ học tim. Giải phẫu học van tim và tính toán áp suất, lưu lượng chảy của máu (Cơ học; Giải phẫu học; Hệ tim mạch; Mạch máu; ) DDC: 612.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Vector mechanics for engineers: Statics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Elliot R. Eisenberg.- 7th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2004.- xxii, 621 p.: pic., fig.; 25 cm. Ind. ISBN: 007230491X Tóm tắt: Khái niệm và nguyên lí cơ bản về cơ khí. Lí thuyết thống kê về lực máy bay, lực khoảng không. Tác động của lực lên thân cứng; Nghiên cứu trạng thái caâ bằng của thân cứng cơ khí; Lực hấp dẫn; cấu trúc cơ khí (Cơ khí; Kí thuật; Thống kê; Véc tơ; ) [Vai trò: Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Thư mục: tr. 231-232 ISBN: 9786046721338 Tóm tắt: Trình bày khái niệm chất lỏng và tính chất cơ bản; tĩnh học chất lỏng và phương trình cơ bản; động học và động lực học chất lỏng; các bài toán ứng dụng; dụng cụ đo vận tốc, lưu lượng; dòng chảy tầng trong khe hẹp; dòng tia tự do; lực tác dụng lên vật ngập trong chất lỏng chuyển động; dòng thế vận tốc; lý thuyết cảnh (Kĩ thuật; Thuỷ khí; ) [Vai trò: Huỳnh Tấn Tiến; Huỳnh Văn Hoàng; Lê Minh Đức; Nguyễn Quang Trung; Nguyễn Văn Triều; ] DDC: 620.106 /Price: 238000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Microfluid mechanics/ William W. Liou, Yicguan Fang..- New York: McGraw-Hill, 2006.- x, 353p: ill; 23cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 0071443223 (Chất lỏng; Fluid dynamics.; ) [Vai trò: Fang, Yichuan,; ] DDC: 620.1 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Scour technology: mechanics and engineering practice/ George W. Annandale..- New York: McGraw-Hill, 2006.- xviii, 430p: ill.; 24cm. Includes bibliographical references (p. 405-409) and index. ISBN: 9780071440578 (Hydraulic structures; Kết cấu thủy lực; Scour (Hydraulic engineering); Thiết kế; xây dựng; ) DDC: 627 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Basic biomechanics/ Susan J. Hall.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2003.- xviii, 539 p.: ill.; 27cm. The disk is at Internet department (DSI 308) Includes bibliographical references and index ISBN: 0071211209 (Biomechanics; Cơ học; Người; Sinh lý học; ) DDC: 612.7 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Vector mechanics for engineers: dynamics/ Ferdinand P. Beer, Jr. E. Russell Johnston, with the collaboration of Elliot R. Eisenberg, Robert G. sarubbi.- 6th ed.- Boston: WCB McGraw-Hill, 1997.- xxi, p. 582-1314: col. ill; 26 cm. Includes index ISBN: 0070054193(SM) (Dynamics; Vector analysis; Máy móc; Động lực học; ) [Vai trò: E. Russell Johnston, Jr.; ] DDC: 620.1054 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() App.: p. 736-763. - Ind.: p. 767-777 ISBN: 9780071284226 (Sức bền vật liệu; ) [Vai trò: Beer, Ferdinand P.; Dewolf, John T.; Johnston, E. Russell; Mazurek, David F.; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() App.: p. 1289-1290. - Ind.: p. 1293-1304 ISBN: 9780077275556 (Cơ học ứng dụng; Tĩnh học; Động lực học; ) [Vai trò: Beer, Ferdinand P.; Clausen, William E.; Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Fluid mechanics: Fundamentals and applications/ Yungas A. Çengel, John M. Cimbala.- Boston...: McGraw-Hill/Higher Education, 2006.- xxv, 956 p.: ill.; 26 cm.- (McGraw-Hill series in mechanical engineering) App.: p. 885-929. - Ind.: p. 931-956 ISBN: 9780071257640 (Cơ học chất khí; Cơ học chất lỏng; ) DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Mechanics of materials/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, John T. Dewolf.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 2006.- 787p.; 26cm. ISBN: 9780072980905 Tóm tắt: It is designed for the first course in mechanics of materials or strength of materials offered to engineering students in the sophomore or junior year. It will help instructors achieve this goal in that particular course in the same way that their other texts may have helped them in statics and dynamics |Cơ khí; Mechanics; Stength of materials; Sức bền vật liệu; | [Vai trò: E. Russell Johnston; John T. Dewolf; ] DDC: 620.1 /Price: 787000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
![]() Microfluid mechanics: Principles and modeling/ William W. Liou, Yicguan Fang.- New York: McGraw-Hill, 2006.- x, 353 p.: diagram; 24 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780071443227 Tóm tắt: Giới thiệu lý thuyết căn bản của động lực học chất lỏng. Nghiên cứu dòng chảy của cơ học chất vi lỏng. Tìm hiểu các phương pháp nghiên cứu như phương pháp mômen, phương pháp thống kê,... (Cơ học ứng dụng; Động lực chất lỏng; ) [Vai trò: Yicguan Fang; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |