![]() {Khoa học xã hội; Nga; Pháp; Thuật ngữ; Việt; } |Khoa học xã hội; Nga; Pháp; Thuật ngữ; Việt; | DDC: 300.3 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
![]() Tiểu tự điển Pháp-Việt/ Đào Văn Tập.- Tp.Hồ Chí Minh.: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1991.- 349tr; 16cm. {Ngôn ngữ; tiếng Pháp; tiếng Việt; tiểu từ điển; từ điển; } |Ngôn ngữ; tiếng Pháp; tiếng Việt; tiểu từ điển; từ điển; | [Vai trò: Đào Văn Tập; ] DDC: 443 /Price: 2000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() ĐTTS ghi: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học Tóm tắt: Các thuật ngữ liên quan đến 3 ngành sử học, dân tộc học và khảo cổ học và một số thuật ngữ dùng chung với các ngành khác như: tôn giáo, chính trị, triết học, kinh tế học, quân sự, ngôn ngữ... bằng các ngôn ngữ Nga-Việt, Pháp-Việt và Việt Nga {Từ điển thuật ngữ; dân tộc học; khảo cổ học; sử học; } |Từ điển thuật ngữ; dân tộc học; khảo cổ học; sử học; | /Price: 0,65đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học {Chính trị; Ngôn ngữ; Tri thức; Triết học; Từ điển; Tổng loại; } |Chính trị; Ngôn ngữ; Tri thức; Triết học; Từ điển; Tổng loại; | DDC: 001.03 /Price: 0đ90 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam.Viện Luật học Tóm tắt: Từ điển thuật ngữ luật học Nga, Trung, Pháp, Việt Nam {Pháp luật; Tiếng Nga; Tiếng Pháp; Tiếng Trung; Từ điển; Việt Nam; } |Pháp luật; Tiếng Nga; Tiếng Pháp; Tiếng Trung; Từ điển; Việt Nam; | DDC: 340.03 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() Tổ thuật ngữ từ điển khoa học. Viện khoa học xã hội Việt Nam Tóm tắt: Tài liệu dùng cho các trường đại học Sư phạm và cơ quan nghiên cứu {Nga; Pháp; Thuật ngữ; Việt; giáo dục; giải nghĩa; tâm lý; từ điển; } |Nga; Pháp; Thuật ngữ; Việt; giáo dục; giải nghĩa; tâm lý; từ điển; | /Price: 1.55đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() Tóm tắt: Là bộ từ điển thông dụng nhất về các từ trong nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau bằng hai thứ tiếng Pháp-Việt {Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Đào Văn Tập; ] DDC: 443 /Price: 150000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() Từ điển vô tuyến điện tử: Giải thích và minh hoạ Anh-Pháp-Việt/ Phạm Văn Bảy.- Tp. Hồ Chí Minh: Hội tin học Tp. Hồ Chí Minh, 1992.- 282tr; 21cm. {Anh-Pháp-Việt; Từ điển giải thích; Vô tuyến điện tử; } |Anh-Pháp-Việt; Từ điển giải thích; Vô tuyến điện tử; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Hướng dẫn thực hành giao tiếp Pháp-Việt/ Trương Cam Bảo, Phạm Quang Trường, Phạm Văn Thiều, ....- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1991.- 298tr : minh hoạ; 15cm. Tên sách bằng tiếng Pháp: Guide practique de la communication francais-Vietnamien {Tiếng Pháp; } |Tiếng Pháp; | [Vai trò: Phạm Quang Trường; Phạm Văn Thiều; Trịnh Quang Trung; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Pháp-Việt/ Phạm Văn Bảy.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1986.- 258tr; 21cm. {Pháp-Việt; tứ điển; vô tuyến điện tử; } |Pháp-Việt; tứ điển; vô tuyến điện tử; | /Price: 30d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Uy ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học {Bảo tàng học; Từ điển thuật ngữ; tiếng Nga; tiếng Pháp; tiếng Việt; } |Bảo tàng học; Từ điển thuật ngữ; tiếng Nga; tiếng Pháp; tiếng Việt; | /Price: 0,25đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ điển Pháp-Việt/ Ngọc, Xuân Huỳnh.- 1st.- H.: Từ điển Bách Khoa, 2007.- 698 tr.; 16 cm.. (french language; ) |Từ điển Pháp - Việt; dictionaries; | DDC: 443.95922 /Price: 29000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() (Economics; Vietnamese language; ) |Thuật ngữ kinh tế học; Từ điển kinh tế tài chính; Dictionaries; Dictionaries; | DDC: 330.03 /Price: 95000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() (Finance; ) |Từ điển tài chính; Dictionaries; | DDC: 332.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Tự điển Pháp-Pháp-Việt : Khoảng 140.000 từ: Francais - Francais - Vietnamien dictionnaire/ Lê Phương Thanh và nhóm cộng tác.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 1999.- 1566 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Khoảng 140.000 mục từ được định nghĩa dưới dạng song ngữ Pháp-Pháp-Việt . Và 2000 hình minh họa rất phong phú, có phiên âm quốc tế. (French language; Vietnamese language; Tiếng Pháp; ) |Từ điển Pháp-Việt; Từ điển tiếng Pháp; Dictionaries; Dictionaries; Từ điển; | DDC: 495.9222441 /Price: 110.000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Từ điển Anh-Pháp-Việt (Phiên âm - Minh họa): Trên 75.000 mục tham khảo: English-French-Vietnamese dictionary (Pronunciation - Illustration)/ Nguyễn Xuân Hồng ...[et al.].- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 1998; 1520tr.. (english language - dictionaries; ) |Từ điển Anh - Pháp - Việt; | DDC: 423 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() QĐ2 chuyển sang số PL 495.922341 (french language - dictionaries; vietnamese language - dictionaries; ) |Từ điển Pháp - Việt; | DDC: 443.95922 /Price: 105000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Danh ngôn Đông-Tây Pháp-Việt/ Vương Trung Hiếu, Trần Đức Tuấn.- Tái bản lần thứ 1.- Quảng Nam - Đà Nẵng: [NXB Quảng Nam - Đà Nẵng], 1994.- 251 Tr.; 19 cm.. Sách song ngữ Pháp Việt |Danh ngôn; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Văn học dân gian; | [Vai trò: Trần Đức Tuấn; ] DDC: 398.9 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() Tư điển hóa học Pháp-Việt: Khoảng 25000 thuật ngữ/ Nguyễn Trọng Biểu.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 1984; 422tr.. Chuyển số 540.03 thành 540.3 (chemistry - terminology; ) |Từ điển Pháp - Việt; Từ điển hóa học; | DDC: 540.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Từ điển Pháp-Việt: Khoảng 4250 từ/ Đặng Đình Thường.- Hà Nội: Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội, 1977.- 598 tr.; 21 cm. (French language; ) |Từ điển Pháp - Việt; Dictionaries; | DDC: 443.95922 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |