![]() Refining composition skills: Rhetoric and grammar for ESL students/ Regina L.Smalley, Mary K.Ruetten.- Second edition.- New York, 1986.- 420p.; 21cm. ISBN: 0024118206(pbk.) {Tiếng anh; ngữ pháp; tu từ học; } |Tiếng anh; ngữ pháp; tu từ học; | [Vai trò: Ruetten, Mary K.; Smalley, Regina L.; ] DDC: 808 /Price: 16.500đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Hoàn thiện kỹ năng dựng câu Tiếng Anh= Refining English sentence building : Với trên 1600 bài tập kèm đáp án/ Lê Minh Diệu.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 311 tr.; 26 cm. Thư mục: tr. 311 ISBN: 9786043777819 Tóm tắt: Hướng dẫn các mẫu câu tiếng Anh, bài tập về mẫu câu, ôn tập ngữ pháp, viết lại câu và ghép câu, viết theo hướng dẫn, tập viết luận (Mẫu câu; Tiếng Anh; ) DDC: 428.2 /Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Includes bibliographical references and index ISBN: 0071489703 Tóm tắt: Learn about the ways to economically manufacture biofuels Written by a team of international experts, Biofuels Refining and Performance describes the refining processes and issues involved in producing fuel derived from recently living organisms or their by-products. Each chapter offers detailed discussion of theory as well as the actual experimental procedure used to economically manufacture biofuels on a commercial scale. (Biomass energy; Biotechnology; Energy development; Công nghệ sinh học; Năng lượng biomass; ) |Tinh chế nhiên liệu sinh học; | [Vai trò: Nag, Ahindra; ] DDC: 662.88 /Price: 2000000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Environmental analysis and technology for the refining industry/ James G. Speight.- New Jersey: Wiley - Interscience, 2005.- 349 p.; 24 cm.- (Chemical analysis) ISBN: 0471679429 (Petroleum waste; Petroleum refineries; ) |Dầu hỏa; Management; Waste disposal; Environmental aspects; | DDC: 665.538 /Price: 1999000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 0071391096 (Petroleum chemicals; Petroleum; ) |Công nghệ dầu khí; Handbooks, manuals, etc.; Refining; Handbooks, manuals, etc.; | DDC: 665.53 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Refining composition skills: Rhetoric and grammar/ Rgina L. Smalley, Mary K. Kuetten and Joann Rishel Kozyrev.- 5th.- Boston, MA.: Heinle & Heinle, 2000.- xvii, 430 p.: ill.; 26cm. ISBN: 0838402232 (English language; English language; English language; ) |Anh ngữ thực hành; Tu từ học; Văn phạm Anh ngữ; Grammar; Problems, exrcises, etc.; Rhetoric; Textbooks for foreign speakers; | [Vai trò: Kozyrev, Joann Rishel; Kuetten, Mary K.; ] DDC: 808.042 /Price: 163000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Trau dồi kĩ năng dịch tiếng Anh về thư tín giao dịch kinh doanh hợp đồng kinh tế= Refining skills of English translation on business letters and economic contracts/ Trần Huy, Ngọc ánh.- 1st.- Hà Nội: KHXH, 1997; 807tr.. Tóm tắt: Nội dung gồm: Hướng dẫn kĩ xảo trong nghệ thuật viết thư giao dịch kinh doanh; Các bức thư mẫu cho các tình huống giao tiếp kinh doanh thường gặp: Yêu cầu/phúc đáp; chuyển giao/thông báo về hàng hóa; tín dụng; thư giao tế/thư cá nhân; Hướng dẫn chi tiết và trình bày hợp đồng kinh tế; Các thuật ngữ Anh-Việt; Việt-Anh và các mẫu câu thường dùng trong Hợp đồng kinh tế và trong thảo luận Hợp đồng; Một số bản dịch Hợp đồng mẫu (commercial correspondence; ) |Thư từ thương mại; Tiếng Anh thương mại; | [Vai trò: Ngọc ánh; ] DDC: 651.75 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() The petroleum refining technology and economics/ James H. Gary, Glenn E. Hendwerk.- New York: Marcel Dekker, 1975.- 365 p.; 26 cm. ISBN: 0824762630 (Petroleum; ) |Dầu mỏ; Refining; | [Vai trò: Hendwerk, Glenn E.; ] DDC: 665.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Luyện kỹ năng viết, đọc và thuyết trình tiếng Anh= Refining English skills of writing, reading, giving oral presentations/ Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009.- 200tr.: bảng; 24cm. Tóm tắt: Bao gồm bài tập rèn luyện kĩ năng viết, kĩ năng đọc, thuyết trình bằng tiếng Anh có đĩa CD-Rom hỗ trợ (Kĩ năng viết; Kĩ năng đọc; Thuyết trình; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Trịnh Thanh Toản; ] DDC: 428 /Price: 52000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Oil in Asia: Markets, trading, refining and deregulation/ Paul Horsnell.- Oxford: Oxford Univ. press, 1997.- XXIII,423tr; 22cm. T.m. trong chính văn. - Bảng tra Tóm tắt: Nguồn dầu mỏ Châu á; việc thay đổi cơ cấu của nghành công nghiệp dầu mỏ; thị trường dầu Singapo; các thị trường dầu khắc nghiệt; vấn đề lọc dầu {Châu á; dầu mỏ; kinh tế dầu mỏ; thương mại; thị trường; } |Châu á; dầu mỏ; kinh tế dầu mỏ; thương mại; thị trường; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Refining composition skills/ Regina L. Smalley.- 4th ed.: An ITP Comp., 1995.- XVII, 493tr : ảnh; 25cm. {Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Sách tự học; Tiếng Anh; } |Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Sách tự học; Tiếng Anh; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() The Development and Application of the Continuous Lead Refining Process/ G. K. Williams.- Melbourne: McCarron, Bird and Co., 1936.- 122 p.: fig.; 34 cm. Tóm tắt: Quá trình công nghệ tách vàng, bạc ra khỏi chì bằng những phương pháp khác nhau; Những ưu thế của phương pháp tinh luyện chì liên tục để lấy vàng, bạc một cách tiết kiệm nhất (Chì; Công nghệ; Phương pháp; Tinh luyện; ) DDC: 669 /Nguồn thư mục: [NLV]. |