![]() Từ điển máy tính Anh - Việt: English - Vietnamese computer dictionary/ Đặng Xuân Hường , Nguyễn Tiến.- Lần thứ hai.- Hà Nội: Thống Kê, 2003.- 687 tr.; 21 cm. (Computer science; ) |Từ điển máy tính Anh - Việt; Dictionaries; | [Vai trò: Nguyễn, Tiến; ] DDC: 004.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Từ điển máy tính Anh - Việt: English - Vietnamese computer dictionary/ Chủ biên: Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến ; Ngọc Anh Thư Press.- Hà nội: Giáo dục, 1997.- 687 tr.; 20.5 cm. Tóm tắt: Sách giới thiệu cho độc giả từ và nghĩa tiếng Anh chuyên ngành máy tính. (Computer science; ) |Từ điển máy tính; Dictionaries; | [Vai trò: Nguyễn, Tiến; ] DDC: 004.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Tóm tắt: Sách cung cấp những thuật ngữ thuộc rất nhiều chủ đề: ứng dụng, truyền thông, dữ liệu và lưu trử dữ liệu, cơ sở dữ liệu, in ấn tại văn phòng, điện tử học, phần cứng, lịch sử, xử lý thông tin, mạng, thiết bị ra, lập trình, hệ và môi trường. Các mục từ được xếp theo vần chữ cái. Sách còn hướng dẫn cáchphát âm ở những từ cần thiết. Các hình vẽ, ảnh và sơ đồ làm rõ hơn cho nhiều định nghĩa. Các mục từ đều có nêu các tham khảo chéo nhằm cung cấp thêm thông tin và khuyến khích tìm hiểu tiếp. (Computer science; ) |Từ điển Anh - Việt máy tính; Từ điển máy tính; Dictionaries; | [Vai trò: Nguyễn, Đức Ái; ] DDC: 004.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() DDC: 004.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Từ điển máy tính Anh - Việt/ Nguyễn Phi Thứ.- 1st.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1990; 1373tr.. (computer science - dictionaries; ) |Thuật ngữ Anh - Việt tin học; Từ điển Anh - Việt; | DDC: 621.3819503 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Từ điển máy tính Anh - Việt/ Nguyễn Phi Khứ.- Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1997.- 1373tr; 19cm. {Từ điển; Từ điển máy tính; } |Từ điển; Từ điển máy tính; | [Vai trò: Nguyễn Phi Khứ; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
![]() Ngoài bìa tên sách ghi: Từ điển tin học Anh - Việt Việt - Anh {Máy vi tính; Tin học; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; } |Máy vi tính; Tin học; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; | [Vai trò: Lưu Kiến Thanh; Nguyễn Văn Chiến; Trần Xuân Phương; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ điển máy tính Anh - Việt: Giải thích - minh hoạ/ Đỗ Duy Việt.- H.: Thống kê, 1998.- 368tr : ảnh, hình vẽ; 27cm. Tóm tắt: Giới thiệu và giải thích các thuật ngữ máy tính quan trọng, các chủ điểm, các khái niệm và các cấu kiện {Từ điển; máy tính; tiếng Anh; tiếng Việt; } |Từ điển; máy tính; tiếng Anh; tiếng Việt; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ điển máy tính Anh - Việt/ Lưu Kiếm Thanh, Nguyễn Văn Chiến, Trần Xuân Phượng.- H.: Nxb. Hà Nội, 1996.- 700tr; 16cm. {Từ điển; máy tính; tin học; tiếng Anh; tiếng Việt; } |Từ điển; máy tính; tin học; tiếng Anh; tiếng Việt; | [Vai trò: Nguyễn Văn Chiến; Trần Xuân Phượng; ] /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ điển máy tính Anh - Việt: English - Vietnamese computer dictionary/ B.s.: Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến (ch.b.), Ngọc Anh Thư.- H.: Giáo dục, 1996.- 687tr.; 21cm. Tóm tắt: Gồm 18000 mục từ, thuật ngữ về lĩnh vực máy tính: quản lý bộ nhớ, xuất bản tại văn phòng, lập trình, lưu trữ dữ liệu, phần cứng... được định nghĩa, giải thích rõ ràng, đơn giản và có minh hoạ (Máy tính; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Tiến; Ngọc Anh Thư; ] DDC: 004.03 /Nguồn thư mục: [NLV]. |