![]() Từ điển tài chính - tín dụng. T.1: A - K/ Lê Văn Từ chủ biên.- H.: Sự thật, 1985.- 431 tr.; 19cm. {tài chính; tín dụng; từ điển; } |tài chính; tín dụng; từ điển; | [Vai trò: Lê Văn Từ; ] /Price: 17đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Tóm tắt: Từ điển giải nghĩa về tài chính, tín dụng {Ngân hàng; Tài chính; Tín dụng; Từ điển; } |Ngân hàng; Tài chính; Tín dụng; Từ điển; | [Vai trò: Lê Văn Tứ; Nguyễn Lanh; ] DDC: 332.03 /Price: 15đ00 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() Từ điển tài chính kế toán và ngân hàng Anh - Việt Việt - Anh= English - Vietnamese and Vietnamese - English financial, accounting and banking dictionary/ Cung Kim Tiến.- H.: Thanh niên, 2020.- 671tr.; 18cm. ISBN: 9786049846564 Tóm tắt: Gồm 180000 thuật ngữ thông dụng thuộc các lĩnh vực tài chính, kế toán và ngân hàng như: thuế, ngân sách, tài chính xí nghiệp, kế toán doanh nghiệp, tín dụng, tiền tệ, thanh toán, ngoại hối... (Ngân hàng; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Tài chính; ) DDC: 332.03 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ điển tài chính: Anh- Việt/ Nguyễn Thanh Nhuận; Nguyễn Thành Danh.- Hà Nội: Giao thông - vận tải, 2008.- 504tr.; 21cm.. |Tiếng Anh; Tiếng Việt; Tài chính; Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Thành Danh; ] DDC: 332.03 /Price: 89000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() Từ điển tài chính Anh - Việt/ Nguyễn Thanh Thuận, Nguyễn Thành Danh.- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2008.- 504 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Giới thiệu một số thuật ngữ thuộc nhiều lĩnh vực nhạy bén thuộc lĩnh vực tài chính bằng hai ngôn ngữ Anh - Việt. (Tài chính; ) |Từ điển; Tiếng Anh; Tiếng Việt; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Danh; ] DDC: 332.03 /Price: 89000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() Từ điển tài chính - tín dụng: Tập 1: từ A-K/ Lê Văn Tứ , Nguyễn Lanh thư ký.- H.: sựthật, 1985.- 431tr; 20cm. {Tài chính; Từ điển; } |Tài chính; Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Lanh thư ký; ] /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
![]() {tài chính; tín dụng; từ điển; } |tài chính; tín dụng; từ điển; | [Vai trò: Lê Văn Từ; ] /Price: 17đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |