Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 7.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1505623. LÊ VĂN TỪ
    Từ điển tài chính - tín dụng. T.1: A - K/ Lê Văn Từ chủ biên.- H.: Sự thật, 1985.- 431 tr.; 19cm.
{tài chính; tín dụng; từ điển; } |tài chính; tín dụng; từ điển; | [Vai trò: Lê Văn Từ; ]
/Price: 17đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1567030. Từ điển Tài chính - Tín dụng. T.I: A-K/ Lê Văn Tứ chủ biên; Nguyễn Lanh thư ký.- H.: Nxb.Sự thật, 1985.- 432tr; 19cm.
    Tóm tắt: Từ điển giải nghĩa về tài chính, tín dụng
{Ngân hàng; Tài chính; Tín dụng; Từ điển; } |Ngân hàng; Tài chính; Tín dụng; Từ điển; | [Vai trò: Lê Văn Tứ; Nguyễn Lanh; ]
DDC: 332.03 /Price: 15đ00 /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học885167. CUNG KIM TIẾN
    Từ điển tài chính kế toán và ngân hàng Anh - Việt Việt - Anh= English - Vietnamese and Vietnamese - English financial, accounting and banking dictionary/ Cung Kim Tiến.- H.: Thanh niên, 2020.- 671tr.; 18cm.
    ISBN: 9786049846564
    Tóm tắt: Gồm 180000 thuật ngữ thông dụng thuộc các lĩnh vực tài chính, kế toán và ngân hàng như: thuế, ngân sách, tài chính xí nghiệp, kế toán doanh nghiệp, tín dụng, tiền tệ, thanh toán, ngoại hối...
(Ngân hàng; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Tài chính; )
DDC: 332.03 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1615313. NGUYỄN, THANH NHUẬN
    Từ điển tài chính: Anh- Việt/ Nguyễn Thanh Nhuận; Nguyễn Thành Danh.- Hà Nội: Giao thông - vận tải, 2008.- 504tr.; 21cm..
|Tiếng Anh; Tiếng Việt; Tài chính; Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Thành Danh; ]
DDC: 332.03 /Price: 89000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1767870. NGUYỄN, THANH THUẬN
    Từ điển tài chính Anh - Việt/ Nguyễn Thanh Thuận, Nguyễn Thành Danh.- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2008.- 504 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu một số thuật ngữ thuộc nhiều lĩnh vực nhạy bén thuộc lĩnh vực tài chính bằng hai ngôn ngữ Anh - Việt.
(Tài chính; ) |Từ điển; Tiếng Anh; Tiếng Việt; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Danh; ]
DDC: 332.03 /Price: 89000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1528368. LÊ VĂN TỨ
    Từ điển tài chính - tín dụng: Tập 1: từ A-K/ Lê Văn Tứ , Nguyễn Lanh thư ký.- H.: sựthật, 1985.- 431tr; 20cm.
{Tài chính; Từ điển; } |Tài chính; Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Lanh thư ký; ]
/Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1498412. Từ điển tài chính-tín dụng/ Ch. b. Lê Văn Từ.- H.: Sự thật, 1985.- ...tập; 19cm.
{tài chính; tín dụng; từ điển; } |tài chính; tín dụng; từ điển; | [Vai trò: Lê Văn Từ; ]
/Price: 17đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.