Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 9.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1539296. NGUYỄN HOÀNG THANH LY
    Kiểm tra từ vựng tiếng Anh Y khoa: Dành cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Đặng Ái My.- HCM.: Nxb.Hồng Đức, 2012.- 167tr; 24cm.
    Tiếng Anh chuyên ngành
    Tóm tắt: Cung cấp các từ vựng Y khoa đước xếp theo nhóm chủ đề có kèm theo bài tập thực hành giúp học viên dễ tiếp thu và học tập hiệu quả
{Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Anh chuyên ngành; Từ vựng; Y học; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Anh chuyên ngành; Từ vựng; Y học; | [Vai trò: Đặng Ái My; ]
DDC: 428 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648709. ERIC H GLENDING
    Tiếng Anh Y khoa= English in medicine/ Eric H Glending.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1992; 291p..
(english language - study and teaching; ) |Anh ngữ thực hành; | [Vai trò: A S Holmstrom; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1774062. TRỊNH, THANH TOẢN
    Cẩm nang dịch tiếng Anh y khoa/ ThS. Trịnh Thanh Toản, Trương Hùng và Nhóm cộng tác.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010.- 463 tr.: bảng, hình; 24 cm.
    Có bảng tra
    Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức cơ bản về các thuật ngữ, cụm từ, mẫu câu và đoạn văn có liên quan đến chủ điểm y học, qua đó giúp người dịch tiếng Anh có tư liệu phục vụ cho việc học tập và dịch thuật.
(Y học; ) |Cẩm nang; Thuật ngữ tiếng anh; | [Vai trò: Trương Hùng; ]
DDC: 610.3 /Price: 98000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1473722. HÙNG QUANG
    Cơ thể người - Gien và bệnh di truyền - Bệnh truyền nhiễm và nhiễm ký sinh: Tiếng Anh y khoa theo chủ điểm/ Hùng Quang biên soạn.- H.: Thanh niên, 2005.- 363tr: ảnh minh họa; 21cm.- (Tủ sách y học gia đình)
    Tóm tắt: Trình bày tổng quát về các cơ quan trong cơ thể con người, gien - các rối loạn nhiễm sắc thể và những rối loạn về gien, một số căn bệnh do nhiễm virus và vi khuẩn.
(Bệnh di truyền; Bệnh nhiễm trùng; Cơ thể người; Gen; Ngôn ngữ; )
/Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1629866. GLENDINNING, ERIC H.
    Tiếng Anh y khoa: Tiếng Anh thực hành. Song ngữ/ Eric H. Glendinning, Beverly A.S. Holmstrom ; Tuyết Loan, Vũ Thế Khanh dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1992.- 294tr; 24cm.
|Tiếng Anh; Y khoa; | [Vai trò: Holmstrom, Beverly A.S.; Tuyết Loan; Vũ Thế Khanh; ]
/Price: 26.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học828921. ĐỖ TRUNG KIÊN
    Tiếng Anh y khoa dành cho người mới bắt đầu/ Đỗ Trung Kiên.- H.: Thế giới, 2023.- 385 tr.: hình vẽ, bảng; 21 cm.
    Thư mục cuối chính văn
    ISBN: 9786043929072
    Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cơ bản và bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y học
(Tiếng Anh; Y khoa; )
DDC: 610.14 /Price: 299000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học830632. ĐỖ TRUNG KIÊN
    Tiếng Anh Y khoa dành cho người mới bắt đầu/ Đỗ Trung Kiên.- Tái bản.- H.: Thế giới, 2023.- 385 tr.: hình vẽ, bảng; 21 cm.
    Thư mục cuối chính văn
    ISBN: 9786047790708
    Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cơ bản và bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y học
(Tiếng Anh; Y khoa; )
DDC: 610.14 /Price: 199000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học855392. ĐỖ TRUNG KIÊN
    Tiếng Anh y khoa dành cho người mới bắt đầu/ Đỗ Trung Kiên.- H.: Thế giới, 2022.- 385 tr.: hình vẽ, bảng; 21 cm.
    Thư mục cuối chính văn
    ISBN: 9786043655445
    Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cơ bản và bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học
(Tiếng Anh; Y khoa; )
DDC: 610.14 /Price: 299000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1058041. NGUYỄN HOÀNG THANH LY
    Kiểm tra từ vựng tiếng Anh y khoa= Check your English vocabulary for medicine : Dành cho học sinh-sinh viên/ B.s.: Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Đặng Ái Vy.- H.: Hồng Đức, 2013.- 167tr.: minh hoạ; 24cm.- (Tiếng Anh chuyên ngành)
    Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cơ bản và bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học
(Tiếng Anh; Từ vựng; Y khoa; ) [Vai trò: Đặng Ái Vy; ]
DDC: 428.2 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.