![]() Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông: Tiêu chuẩn song ngữ Việt -Anh. T.10: Tiêu chuẩn thiết kế mặt đường mềm 22TCN - 274 - 01 = specification for the design of flexible pavement;/ Bộ Giao Thông Vận Tải.- Hà Nội: Giao Thông Vận Tải, 2001.- 3464 tr: Minh họa (biểu bảng); 31 cm. Ban hành kèm theo quyết định số 2802/QĐ-BGTVT ngày 28/8/2001 với thời gian áp dụng thử nghiệm là 02 năm (civil engineering; roads - design and construction; ) |Khảo sát thiết kế; Kĩ thuật cầu đường; Tiêu chuẩn hóa xây dựng; | DDC: 625.70218 /Price: 250000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Tóm tắt: Tìm hiểu về tiêu chuẩn xây dựng cầu trong công trình giao thông 22TCN-272-05 về thiết kế, tải trọng, kết cấu bê tông, kết cấu thép. (Giao thông; ) |Công trình; Tiêu chuẩn; Xây dựng; | DDC: 625.7028 /Price: 450000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() ĐTTS ghi: Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương Thư mục cuối mỗi bài. - Phụ lục: tr. 289-302 ISBN: 9786046653554 Tóm tắt: Trình bày các quy trình chuẩn nghiên cứu sốt rét, côn trùng, khảo nghiệm hoá chất diệt côn trùng; xét nghiệm ký sinh trùng đường ruột, vi sinh, vi nấm; kỹ thuật phun hoá chất, chế phẩm phòng chống côn trùng (Côn trùng; Kí sinh trùng; Sốt rét; Xét nghiệm; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Anh; Nguyễn Thị Hương Bình; Nguyễn Thị Thu Trang; Phạm Văn Quang; Trần Thanh Dương; Vũ Đức Chính; Đỗ Mạnh Hà; ] DDC: 616.96075 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương ISBN: 9786046659266 Tóm tắt: Giới thiệu các quy trình chuẩn nghiên cứu côn trùng, khảo nghiệm hoá chất, chế phẩm diệt côn trùng và các quy trình chuẩn nghiên cứu sốt rét, xét nghiệm ký sinh trùng đường ruột, sinh hoá (Côn trùng; Kí sinh trùng; Sốt rét; Xét nghiệm; ) [Vai trò: Cao Bá Lợi; Hoàng Đình Cảnh; Nguyễn Thị Dung; Nguyễn Thị Thu Trang; Nguyễn Thị Thuỳ Dương; Phạm Văn Quang; Vũ Đức Chính; ] DDC: 616.96075 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương Thư mục cuối mỗi bài. - Phụ lục trong chính văn ISBN: 9786046646549 Tóm tắt: Trình bày các quy trình chuẩn nghiên cứu sốt rét; nghiên cứu côn trùng, khảo nghiệm hoá chất diệt côn trùng; xét nghiệm ký sinh trùng đường ruột, vi sinh, vi nấm; xét nghiệm, chấn đoán và dự phòng SARS-CoV-2 (Côn trùng; Kí sinh trùng; Sốt rét; Xét nghiệm; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thu Trang; Nguyễn Vân Hồng; Phạm Thị Hằng; Trần Thanh Dương; Vũ Đức Chính; Đặng Việt Dũng; ] DDC: 616.96075 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương ISBN: 9786046640363 Tóm tắt: Trình bày các quy trình chuẩn về nghiên cứu côn trùng, khảo nghiệm hoá chất diệt côn trùng; các quy trình xét nghiệm vi sinh, vi nấm; các quy trình xét nghiệm cận lâm sàng và điều trị bệnh, quy trình sản xuất thử nghiệm kem chứa hoạt chất p-menthane-3, 8-diol trong phòng thí nghiệm, quy trình tạo hương que từ lá cây Neem bằng tay (Côn trùng; Kí sinh trùng; Sốt rét; Xét nghiệm; ) [Vai trò: Lê Trung Kiên; Lê Xuân Hùng; Nguyễn Thị Hương Bình; Nguyễn Thị Hồng Phúc; Phạm Thị Hằng; Phạm Văn Quang; Trần Thanh Dương; ] DDC: 616.96075 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương Thư mục cuối mỗi bài. - Phụ lục trong chính văn ISBN: 9786046640370 Tóm tắt: Trình bày các quy trình chuẩn về nghiên cứu sốt rét; nghiên cứu côn trùng, khảo nghiệm hoá chất diệt côn trùng, các quy trình xét nghiệm ký sinh trùng đường ruột, vi sinh, vi nấm; các quy trình sản xuất nến xua diệt muỗi NIMPE chứa transfluthrin, sản xuất thử nghiệm bình xịt tinh dầu xua muỗi NIMPE trong phòng thí nghiệm, sản xuất thử nghiệm máy hút muỗi NIMPE và sản xuất bộ làm mẫu chuẩn quốc gia ký sinh trùng sốt rét (Côn trùng; Kí sinh trùng; Sốt rét; Xét nghiệm; ) [Vai trò: Lê Trung Kiên; Nguyễn Thị Hương Bình; Nguyễn Thị Hồng Phúc; Phạm Thị Hằng; Trần Thanh Dương; Vũ Thị Lâm Bình; ] DDC: 616.96075 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046634980 Tóm tắt: Trình bày các quy trình chuẩn về nghiên cứu sốt rét; xét nghiệm ký sinh trùng đường ruột, vi sinh, vi nấm; nghiên cứu côn trùng và khảo nghiệm hoá chất diệt côn trùng; xét nghiệm cận lâm sàng và điều trị bệnh; các quy trình xét nghiệm chất lượng thuốc (Côn trùng; Kí sinh trùng; Sốt rét; Xét nghiệm; ) [Vai trò: Lê Xuân Hùng; Nguyễn Thị Hương Bình; Phạm Thanh Hà; Phạm Thị Hằng; Trần Thanh Dương; Đinh Tuấn Đức; Đặng Thị Thanh; ] DDC: 616.96075 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046624363 Tóm tắt: Trình bày các quy trình chuẩn về nghiên cứu sốt rét; xét nghiệm ký sinh trùng đường ruột, vi sinh, vi nấm; nghiên cứu côn trùng và khảo nghiệm hoá chất diệt côn trùng; xét nghiệm cận lâm sàng và điều trị bệnh; các quy trình xét nghiệm chất lượng thuốc (Côn trùng; Kí sinh trùng; Sốt rét; Xét nghiệm; ) [Vai trò: Lê Xuân Hùng; Nguyễn Thị Hương Bình; Nguyễn Thị Hồng Ngọc; Nguyễn Thị Hồng Phúc; Nguyễn Thị Minh Thu; Trần Thanh Dương; ] DDC: 616.96075 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Y tế ISBN: 9786046619086 Tóm tắt: Trình bày các quy trình chuẩn về nghiên cứu sốt rét, xét nghiệm ký sinh trùng đường ruột, vi sinh, vi nấm, nghiên cứu côn trùng và xét nghiệm cận lâm sàng, xác định độc tính cấp của thuốc cũng như cách chẩn đoán, điều trị và dự phòng các bệnh này (Côn trùng; Ký sinh trùng; Sốt rét; Xét nghiệm; ) [Vai trò: Nguyễn Thu Hương; Nguyễn Thị Hương Bình; Nguyễn Thị Hợp; Phạm Thị Hằng; Trần Thanh Dương; ] DDC: 616.96075 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng trung ương ISBN: 9786046609513 Tóm tắt: Giới thiệu các qui trình chuẩn về nghiên cứu sốt rét, xét nghiệm kí sinh trùng đường ruột, vi sinh, vi nấm, nghiên cứu côn trùng, xét nghiệm cận lâm sàng và điều trị bệnh (Côn trùng; Kí sinh trùng; Sốt rét; Xét nghiệm; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hương Bình; Nguyễn Thị Hương Bình; Nguyễn Thị Minh Thu; Nguyễn Vân Hồng; Trần Thanh Dương; Vũ Ánh Tuyết; ] DDC: 616.9600721 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải Tóm tắt: Giới thiệu các qui định cho công tác thiết kế, đánh giá và khôi phục các cầu cố định và cầu di động trên tuyến đường bộ: thiết kế tổng thể và đặc điểm vị trí cầu, tải trọng và hệ số tải trọng, kết cấu bê tông, kết cấu thép, mặt cầu, nền móng, mố, trụ, tường chắn, kết cấu vùi (cống) và áo hầm, lan can, rào chắn, khe co giãn và gối cầu,... (Cầu đường bộ; Giao thông vận tải; Thiết kế; ) DDC: 388.102 /Price: 450000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() In Rônêô Tóm tắt: Toàn bộ công trình nghiên cứu của Võ Xuân Minh về đề tài "Chuẩn số và phương pháp tính chiều sâu của giếng tiêu năng ở hạ lưu các công trình thuỷ lợi" đã được giải nhất về công tác nghiên cứu của trường Đại học Thuỷ lợi Matxcơva và được báo cáo tại Hội nghị khoa học của trường {Giếng tiêu năng; báo cáo khoa học; chuẩn số; công trình thuỷ lợi; phương pháp tính; } |Giếng tiêu năng; báo cáo khoa học; chuẩn số; công trình thuỷ lợi; phương pháp tính; | [Vai trò: Võ Xuân Minh; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |