![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040245823 (Lớp 4; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Hoài Anh; Trần Ngọc Lan; Vũ Quốc Chung; Đào Thái Lai; Đỗ Tiến Đạt; ] DDC: 372.7 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Học đánh vần tiếng Anh: Học đọc & nói tiếng Anh như đánh vần tiếng Việt với các quy tắc độc đáo, khác biệt được nghiên cứu, thử nghiệm hơn 5 năm/ Nguyễn Ngọc Nam.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.- 354tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786046237327 Tóm tắt: Trình bày một số quy tắc đánh vần trong tiếng Anh như quy trình nhận dạng phiên âm, quy tắc chung về đánh vần tiếng Anh, nhận dạng âm không được nhấn... Một số quy tắc nói tiếng Anh như chia nhóm tư duy thought groups, trọng âm của câu, kỹ thuật nối âm khi nói tiếng Anh... Phương pháp nói và học từ vựng (Kĩ năng đọc; Tiếng Anh; Đánh vần; ) DDC: 428.6 /Price: 165000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Hướng dẫn học tiếng Việt 4: (Sách thử nghiệm). T.một/ Lê Phương Nga (chủ biên).- Tái bản lần thứ bảy.- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2020.- 200 tr.: minh họa màu; 27 cm.. ISBN: 9786040203328 Tóm tắt: Nội dung tập một sách Hướng dẫn tiếng Việt lớp 4 được sắp xếp theo các bài học Phần A gồm: Hoạt động cơ bản. Phần B gồm: Hoạt động thực hành. Phần C gồm: Hoạt động ứng dụng. (Vietnamese language; Tiếng Việt; ) |Tiếng Việt; Tiểu học; Study and teaching (Elementary); Dạy và học (Tiểu học); | DDC: 372.6 /Price: 29500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Phụ lục cuối chính văn ISBN: 9786048200916 Tóm tắt: Giới thiệu tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9311:2012 về vật liệu thử nghiệm chịu lửa - các bộ phận công trình xây dựng bao gồm những yêu cầu chung; các chỉ dẫn về phương pháp thử và áp dụng số liệu thử nghiệm; các yêu cầu riêng đối với bộ phận ngăn cách đứng chịu tải; các yêu cầu riêng đối với dầm, cột và bộ phận ngăn cách đứng không chịu tải (Tiêu chuẩn Nhà nước; ) |Tiêu chuẩn kỹ thuật; Vật liệu chịu lửa; Công trình xây dựng; Việt Nam; | DDC: 693.8 /Price: 70000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040296870 (Công nghệ; Lớp 8; ) [Vai trò: Lê Huy Hoàng; Lê Thị Thu Hằng; Nguyễn Trọng Khanh; Trịnh Văn Đích; Văn Lệ Hằng; ] DDC: 607.12 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040296887 (Công nghệ; Lớp 8; ) [Vai trò: Lê Huy Hoàng; Lê Thị Thu Hằng; Nguyễn Trọng Khanh; Trịnh Văn Đích; Văn Lệ Hằng; ] DDC: 607.12 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040297044 (Khoa học tự nhiên; Lớp 9; ) [Vai trò: Lương Việt Thái; Mai Sỹ Tuấn; Phạm Xuân Quế; Đoàn Cảnh Giang; Đặng Thị Oanh; ] DDC: 507.12 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040297051 (Khoa học tự nhiên; Lớp 9; ) [Vai trò: Mai Sỹ Tuấn; Phạm Thị Bình; Phạm Thị Bích Đào; Phạm Xuân Quế; Đặng Thị Oanh; ] DDC: 507.12 /Price: 36500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040296917 (Lớp 8; Tin học; ) [Vai trò: Bùi Việt Hà; Hồ Cẩm Hà; Lê Minh Hoàng; Nguyễn Chí Trung; Nguyễn Thế Lộc; ] DDC: 005.0712 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040296764 (Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Hoài Anh; Trần Ngọc Lan; Vũ Quốc Chung; Đào Thái Lai; Đỗ Tiến Đạt; ] DDC: 372.7 /Price: 24500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040246103 (Khoa học tự nhiên; Lớp 8; ) [Vai trò: Lương Việt Thái; Mai Sỹ Tuấn; Phạm Thị Bình; Phạm Thị Bích Đào; Đặng Thị Oanh; ] DDC: 507.12 /Price: 36000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040245786 (Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Lê Phương Nga; Trần Thị Minh Phương; Xuân Thị Nguyệt Hà; Đặng Kim Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040246073 (Lớp 8; Tin học; ) [Vai trò: Bùi Việt Hà; Hồ Cẩm Hà; Lê Minh Hoàng; Nguyễn Chí Trung; Nguyễn Thế Lộc; ] DDC: 005.0712 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040203571 (Công nghệ; Lớp 7; ) [Vai trò: Lê Huy Hoàng; Nguyễn Trọng Khanh; Trần Thị Thu; Văn Lệ Hằng; Đồng Huy Giới; ] DDC: 630.712 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040203472 (Giáo dục công dân; Lớp 6; ) [Vai trò: Dương Thị Thuý Nga; Lưu Thu Thuỷ; Nguyễn Thị Thu Hoài; Đinh Thị Kim Thoa; ] DDC: 170.712 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040203854 (Khoa học tự nhiên; Lớp 9; ) [Vai trò: Lương Việt Thái; Mai Sỹ Tuấn; Phạm Xuân Quế; Đoàn Cảnh Giang; Đặng Thị Oanh; ] DDC: 507.12 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040203861 (Khoa học tự nhiên; Lớp 9; ) [Vai trò: Mai Sỹ Tuấn; Phạm Thị Bình; Phạm Thị Bích Đào; Phạm Xuân Quế; Đặng Thị Oanh; ] DDC: 507.12 /Price: 36500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040203847 (Lớp 9; Ngữ văn; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hương Lan; Nguyễn Thị Hảo; Nguyễn Thị Hồng Vân; Nguyễn Thị Thanh Nga; Trần Thị Kim Dung; ] DDC: 807.12 /Price: 23500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040203724 (Lớp 8; Tin học; ) [Vai trò: Bùi Việt Hà; Hồ Cẩm Hà; Lê Minh Hoàng; Nguyễn Chí Trung; Nguyễn Thế Lộc; ] DDC: 005.0712 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040143822 (Công nghệ; Lớp 6; ) [Vai trò: Lê Huy Hoàng; Lê Thị Thu Hằng; Trịnh Thị Anh Hoa; Văn Lệ Hằng; Đỗ Ngọc Hồng; ] DDC: 640.712 /Price: 27500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |