![]() Vocabulary for IELTS/ Anneli William.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 126 p.: fig., tab.; 25 cm.- (Collins English for exams)(Multi-level IELTS preparation series) ISBN: 9786045831182 (Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.2 /Price: 144000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045814291 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.4 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() The best preparation for IELTS: Speaking/ Young Kim.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 309 p.: tab.; 26 cm.- (Multi-level IELTS preparation series) ISBN: 9786045819937 (Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.3 /Price: 278000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Up-to-date IELTS examination highlights/ Martin Renner Terence.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 191 p.: ill.; 26 cm.- (Multi-level IELTS preparation series) ISBN: 9786045809587 (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.0076 /Price: 212000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9780908537327 (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Perfect IELTS speaking/ William Jang.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021.- 249 p.: tab.; 26 cm. ISBN: 9786043121209 (Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.3 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Smart IELTS listening/ James Brown, Hanna Hu.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021.- 246 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9786043122060 (Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Hu, Hanna; ] DDC: 428.3 /Price: 278000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Cao thủ IELTS đuổi theo chín chấm/ Lê Minh Hà.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hóa Truyền thông Sống, 2020.- 266tr.: minh hoạ; 21cm. ISBN: 9786047777884 Tóm tắt: Kể về hành trình tự học của tác giả để đạt điểm tuyệt đối IELTS cùng những câu chuyện từ sự nghiệp dạy tiếng Anh của một giáo viên trẻ (Giảng dạy; Học tập; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.0071 /Price: 119000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Cùng con vượt "bão" tuổi teen: Tâm sự của người mẹ có con tuổi teen đạt điểm tiếng Anh IELTS 8.0/ Phong Điệp.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Kim Đồng, 2020.- 193tr.: tranh vẽ; 21cm.- (Tủ sách Làm cha mẹ) Phụ lục: tr. 166-193 ISBN: 9786042184106 Tóm tắt: Gồm những chia sẻ chân tình, thú vị giúp các bậc phụ huynh có thêm kinh nghiệm trong việc nuôi dạy con cái, hiểu con và đồng hành với con vượt qua thời khủng hoảng của tuổi teen (Nuôi dạy con; Tuổi thanh thiếu niên; ) DDC: 649.125 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() 38 chủ điểm từ vựng thiết yếu cho IELTS 7.0+= 38 essential vocabulary topics for IELTS 7.0+/ Tú Phạm, Trần Đức Phương Anh.- H.: Phụ nữ, 2019.- 238tr.: bảng; 30cm. ISBN: 9786045656907 Tóm tắt: Cung cấp 38 chủ điểm từ vựng thường có trong bài thi IELTS được sắp xếp theo nhóm chủ điểm, giúp người học dễ dàng và làm bài thi đạt kết quả cao (Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Trần Đức Phương Anh; ] DDC: 428.2 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() IELTS resource pack/ Jon Marks.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 143 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9786045896372 (Bài tập; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.0076 /Price: 178000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() IELTS special journal - June 2019/ Ch.b.: Cao Thế Vũ, Nguyễn Anh Toàn, Trịnh Xuân Dương.- H.: Thanh niên, 2019.- 146tr.: minh hoạ; 26cm. Phụ lục: tr. 143-146 ISBN: 9786049849220 Tóm tắt: Trình bày kĩ thuật làm bài thi IELTS, luyện các kỹ năng nói, viết, cung cấp nhiều phương án xử lý các đề thi cụ thể qua việc phân tích đề và lập dàn ý để học sinh đạt kết quả thi cao nhất (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Nguyễn Anh Toàn; Trịnh Xuân Dương; ] DDC: 428.0076 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Phụ lục: tr. 257-288 ISBN: 9786045651094 Tóm tắt: Giới thiệu chung về kỳ thi IELTS, bí quyết ôn luyện IELTS, bí quyết đạt điểm cao khi thi IELTS và chia sẻ của những cao thủ IELTS... (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Cambridge IELTS pratice tests/ Mark Griffiths.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 359 p.: fig., tab.; 26 cm.- (Multi-level IELTS preparation series) ISBN: 9786045835814 (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.0076 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() IELTS grammar (5.5-7.5)/ Fiona Davis.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 80 p.: ill.; 30 cm.- (Timesaver for exams) ISBN: 9786045870457 (Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.2076 /Price: 118000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() IELTS listening (5.5-7.5)/ Helen Chilton.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 94 p.: phot., tab.; 30 cm.- (Timesaver for exams) ISBN: 9786045870440 (Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.3076 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() IELTS practice tests & tips (5.5-7.5): Includes 12 boots your score lessons!/ Liz Joiner.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 143 p.: ill.; 30 cm.- (Timesaver for exams) ISBN: 9786045870471 (Tiếng Anh; Đề kiểm tra; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.0076 /Price: 228000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() IELTS starter reading (4.0-5.5)/ Julie Moore, Norman Whitby.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 71 p.: phot.; 30 cm.- (Timesaver for exams) ISBN: 9786045870433 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Whitby, Norman; ] DDC: 428.43076 /Price: 118000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() IELTS starter writing (4.0-5.5)/ Jon Marks.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 72 p.: ill.; 30 cm.- (Timesaver for exams) ISBN: 9786045870419 (Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.2076 /Price: 118000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() IELTS vocabulary (5.5-7.5)/ Julie Moore.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 80 p.: ill.; 30 cm.- (Timesaver for exams) ISBN: 9786045870464 (Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.1076 /Price: 118000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |