Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1098.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1016810. WILLIAM, ANNELI
    Vocabulary for IELTS/ Anneli William.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 126 p.: fig., tab.; 25 cm.- (Collins English for exams)(Multi-level IELTS preparation series)
    ISBN: 9786045831182
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.2 /Price: 144000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1034895. IELTS reading recent actual tests: New channel international education group.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 126 p.; 26 cm.
    ISBN: 9786045814291
(Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.4 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1033221. YOUNG KIM
    The best preparation for IELTS: Speaking/ Young Kim.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 309 p.: tab.; 26 cm.- (Multi-level IELTS preparation series)
    ISBN: 9786045819937
(Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.3 /Price: 278000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1036158. TERENCE, MARTIN RENNER
    Up-to-date IELTS examination highlights/ Martin Renner Terence.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 191 p.: ill.; 26 cm.- (Multi-level IELTS preparation series)
    ISBN: 9786045809587
(Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.0076 /Price: 212000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1069894. Prepare for IELTS practice tests: General training module.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012.- 205 p.: ill.; 29 cm.
    ISBN: 9780908537327
(Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học865364. JANG, WILLIAM
    Perfect IELTS speaking/ William Jang.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021.- 249 p.: tab.; 26 cm.
    ISBN: 9786043121209
(Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.3 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học867579. BROWN, JAMES
    Smart IELTS listening/ James Brown, Hanna Hu.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021.- 246 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 9786043122060
(Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Hu, Hanna; ]
DDC: 428.3 /Price: 278000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học890944. LÊ MINH HÀ
    Cao thủ IELTS đuổi theo chín chấm/ Lê Minh Hà.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hóa Truyền thông Sống, 2020.- 266tr.: minh hoạ; 21cm.
    ISBN: 9786047777884
    Tóm tắt: Kể về hành trình tự học của tác giả để đạt điểm tuyệt đối IELTS cùng những câu chuyện từ sự nghiệp dạy tiếng Anh của một giáo viên trẻ
(Giảng dạy; Học tập; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.0071 /Price: 119000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học889078. PHONG ĐIỆP
    Cùng con vượt "bão" tuổi teen: Tâm sự của người mẹ có con tuổi teen đạt điểm tiếng Anh IELTS 8.0/ Phong Điệp.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Kim Đồng, 2020.- 193tr.: tranh vẽ; 21cm.- (Tủ sách Làm cha mẹ)
    Phụ lục: tr. 166-193
    ISBN: 9786042184106
    Tóm tắt: Gồm những chia sẻ chân tình, thú vị giúp các bậc phụ huynh có thêm kinh nghiệm trong việc nuôi dạy con cái, hiểu con và đồng hành với con vượt qua thời khủng hoảng của tuổi teen
(Nuôi dạy con; Tuổi thanh thiếu niên; )
DDC: 649.125 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học912954. TÚ PHẠM
    38 chủ điểm từ vựng thiết yếu cho IELTS 7.0+= 38 essential vocabulary topics for IELTS 7.0+/ Tú Phạm, Trần Đức Phương Anh.- H.: Phụ nữ, 2019.- 238tr.: bảng; 30cm.
    ISBN: 9786045656907
    Tóm tắt: Cung cấp 38 chủ điểm từ vựng thường có trong bài thi IELTS được sắp xếp theo nhóm chủ điểm, giúp người học dễ dàng và làm bài thi đạt kết quả cao
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Trần Đức Phương Anh; ]
DDC: 428.2 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học926219. MARKS, JON
    IELTS resource pack/ Jon Marks.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 143 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9786045896372
(Bài tập; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.0076 /Price: 178000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học922526. CAO THẾ VŨ
    IELTS special journal - June 2019/ Ch.b.: Cao Thế Vũ, Nguyễn Anh Toàn, Trịnh Xuân Dương.- H.: Thanh niên, 2019.- 146tr.: minh hoạ; 26cm.
    Phụ lục: tr. 143-146
    ISBN: 9786049849220
    Tóm tắt: Trình bày kĩ thuật làm bài thi IELTS, luyện các kỹ năng nói, viết, cung cấp nhiều phương án xử lý các đề thi cụ thể qua việc phân tích đề và lập dàn ý để học sinh đạt kết quả thi cao nhất
(Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Nguyễn Anh Toàn; Trịnh Xuân Dương; ]
DDC: 428.0076 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học938200. Bí quyết học và thi IELTS: Kinh nghiệm từ các cao thủ đạt 8.0 trở lên/ Knowledge link.- H.: Phụ nữ, 2018.- 288tr.: minh hoạ; 21cm.- (Tủ sách Du học)
    Phụ lục: tr. 257-288
    ISBN: 9786045651094
    Tóm tắt: Giới thiệu chung về kỳ thi IELTS, bí quyết ôn luyện IELTS, bí quyết đạt điểm cao khi thi IELTS và chia sẻ của những cao thủ IELTS...
(Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học951045. GRIFFITHS, MARK
    Cambridge IELTS pratice tests/ Mark Griffiths.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 359 p.: fig., tab.; 26 cm.- (Multi-level IELTS preparation series)
    ISBN: 9786045835814
(Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.0076 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học941544. DAVIS, FIONA
    IELTS grammar (5.5-7.5)/ Fiona Davis.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 80 p.: ill.; 30 cm.- (Timesaver for exams)
    ISBN: 9786045870457
(Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.2076 /Price: 118000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học941545. CHILTON, HELEN
    IELTS listening (5.5-7.5)/ Helen Chilton.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 94 p.: phot., tab.; 30 cm.- (Timesaver for exams)
    ISBN: 9786045870440
(Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.3076 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học941514. JOINER, LIZ
    IELTS practice tests & tips (5.5-7.5): Includes 12 boots your score lessons!/ Liz Joiner.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 143 p.: ill.; 30 cm.- (Timesaver for exams)
    ISBN: 9786045870471
(Tiếng Anh; Đề kiểm tra; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.0076 /Price: 228000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học941517. MOORE, JULIE
    IELTS starter reading (4.0-5.5)/ Julie Moore, Norman Whitby.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 71 p.: phot.; 30 cm.- (Timesaver for exams)
    ISBN: 9786045870433
(Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Whitby, Norman; ]
DDC: 428.43076 /Price: 118000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học941516. MARKS, JON
    IELTS starter writing (4.0-5.5)/ Jon Marks.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 72 p.: ill.; 30 cm.- (Timesaver for exams)
    ISBN: 9786045870419
(Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.2076 /Price: 118000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học941515. MOORE, JULIE
    IELTS vocabulary (5.5-7.5)/ Julie Moore.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 80 p.: ill.; 30 cm.- (Timesaver for exams)
    ISBN: 9786045870464
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.1076 /Price: 118000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.