Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 131.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1542367. Kỹ năng viết tiếng Anh thành công trong 20 phút mỗi ngày/ Kim Dung, Hồng Anh và nhóm giáo viên biên soạn.- H.: Nxb.Hồng Đức, 2014.- 304tr; 24cm.
    Tóm tắt: Hướng dẫn các kỹ năng viết tiếng Anh, cách thêm dấu câu, sử dụng động từ... chính xác và đúng ngữ pháp
{Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Từ vựng; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Từ vựng; | [Vai trò: Hồng Anh; Kim Dung; ]
DDC: 421 /Price: 79000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671014. MINH QUANG
    Nâng cao kỹ năng viết cho người thi TOEFL iBT/ Minh Quang.- H.: Thanh niên, 2013.- 298tr.; 24cm.
    Tóm tắt: Các bài tiền kiểm chấn đoán trong phần Viết, hậu kiểm trong phần Viết. 8 bài kiểm tra mini, 2 bài kiểm tra hoàn chỉnh. Các phụ lục cấu trúc câu, tính mạch lạc, sửa lỗi. Điểm và bảng
|Kỹ năng viết; Ngôn ngữ; TOEFL iBT; Tiếng Anh; |
DDC: 428 /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học901716. Em học kỹ năng viết Tiếng Anh thật đơn giản 3= Simple writing 3 : Biên soạn theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Sách dành cho giáo viên và học sinh/ Vy Ngọc.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 87tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Tủ sách Tự học đột phá)
    ISBN: 9786049962783
(Kĩ năng viết; Lớp 3; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Vy Ngọc; ]
DDC: 372.6521 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học901717. Em học kỹ năng viết Tiếng Anh thật đơn giản 4= Simple writing 4 : Biên soạn theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Sách dành cho giáo viên và học sinh/ Vy Ngọc.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 91tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Tủ sách Tự học đột phá)
    ISBN: 9786049962790
(Kĩ năng viết; Lớp 4; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Vy Ngọc; ]
DDC: 372.6521 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học901723. Em học kỹ năng viết Tiếng Anh thật đơn giản 5= Simple writing 5 : Biên soạn theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Sách dành cho giáo viên và học sinh/ Vy Ngọc.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 95tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Tủ sách Tự học đột phá)
    ISBN: 9786049962806
(Kĩ năng viết; Lớp 5; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Vy Ngọc; ]
DDC: 372.6521 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1285013. PHẠM VŨ LỬA HẠ
    Hoàn thiện kỹ năng viết luận Anh văn và 300 bài luận mẫu/ Phạm Vũ Lửa Hạ.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1996.- 462tr; 21cm.
    Tóm tắt: 300 bài luận mẫu với nhiều đề tài. Hướng dẫn cụ thể về víet luận văn. bài tập viết luận văn
{Tiếng anh; sách đọc thêm; } |Tiếng anh; sách đọc thêm; |
/Price: 25000d /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1605211. PHẠM, THANH NHIỆM
    Rèn luyện kỹ năng viết văn miêu tả cho học sinh lớp 5 theo lý thuyết lập luận: Luận văn thạc Giáo dục học. Chuyên ngành: Giáo dục học . Mã số: 60 14 01/ Phạm Thanh Nhiệm ; Chu Thị Thủy An(hướng dẫn).- Vinh: Đại học Vinh, 2013.- 127tr.; 30cm..
    ĐTTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Đại học Vinh
|Giáo dục; Kỹ năng; Luận văn; Lập luận; Lớp 5; Tiểu học; Văn miêu tả; | [Vai trò: Chu Thị Thủy An; ]
DDC: 372.62 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1604328. OSHIMA, ALICE
    Luyện kỹ năng viết tiếng Anh học thuật: Level 4/ Alice Oshima, Ann Hogue.- 4th edition.- Hà Nội: Văn hóa Hồng Đức, 2012.- 336 tr.; 24 cm..- (The Longman Academic Writing Series)
|Kỹ năng viết; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; |
DDC: 428 /Price: 68000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644073. OSHIMA, ALICE
    Luyện kỹ năng viết tiếng anh học thuật: Academic writing english/ Alice Oshima ; Hồng Đức (Giới thiệu).- Hà Nội: Hồng đức, 2012.- 335 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Nội dung sách gồm hai phần: kỹ năng viết đoạn, cung cấp tổng quan về đoạn; kỹ năng viết bài tiều luận.
(English language; Anh ngữ; ) |Kỹ năng viết tiếng Anh; Tiếng Anh học thuật; Writing; Viết; | [Vai trò: Hồng Đức; ]
DDC: 808.06 /Price: 68000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735061. Luyện kỹ năng viết tiếng anh học thuật.- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2007.- 280 tr.

/Price: 88000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734912. OSHIMA, ALICE
    Luyện kỹ năng viết tiếng Anh học thuật: Writing Academic english. Volume 4/ Alice Oshima, Ann Hogue.- 4th.- Hà Nội: Văn hóa Hồng Đức, 2006.- 336 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Contents: paragraph structure ; Unity and coherence; supporting details; writing an essays; sentence structure.
(English language; English language; Anh ngữ; ) |Kỹ năng viết tiếng Anh; Tu từ học tiếng Anh; Rhetoric; Writing; Viết; | [Vai trò: Hogue, Ann; ]
DDC: 808.06 /Price: 68000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655006. SAM MCCARTER
    Academic writing practice for IELTS: Tài liệu luyện kỹ năng viết (Khối thi Học thuật)/ Sam McCarter.- Tp. HCM: Tổng hợp Tp. HCM, 2003.- 163tr.; cm.
(english language; ) |Luyện viết Anh ngữ; wiring; |
DDC: 808.06 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656996. MCCARTER, SAM
    Các bài tập luyện kỹ năng viết tiếng Anh trình độ nâng cao: A book on writing/ Sam McCarter.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2003.- 145 tr.; 21 cm.
(English language; ) |Kỹ năng viết Anh ngữ; Writing; |
DDC: 808.06 /Price: 22000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1657169. ALICE OSHIMA
    Kỹ năng viết tiếng Anh học thuật= Writing academic English/ Alice Oshima and Ann Hogue; Lê Huy Lâm chú giải.- Tp. HCM: Tp. HCM, 2002.- 337
(english language; english language; ) |Viết văn tiếng Anh; Anh ngữ thực hành; writing; compositions and exrcises; |
DDC: 808.06 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1657167. CURTIS KELLY
    Luyện kỹ năng viết luận trình độ tiền trung cấp và trung cấp= Writing from within/ Curtis Kelly and Arlen Gargagliano; Nguyễn Thành Yến chú giải.- Tp. HCM.: Tp. HCM, 2002.- 213
(english language; ) |Viết luận tiếng Anh; Anh ngữ thực hành; compositions and exercises; |
DDC: 808.06 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696499. GOODEN, PHILIP
    Luyện kỹ năng viết tiếng Anh (Trình độ nâng cao): The guinness guide tom better English/ Philip Gooden; Nguyễn Thành Yến biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2001.- 370 tr.; 21 cm.
(English language; ) |Kỹ năng viết tiếng Anh; Technical writing; |
DDC: 808.06 /Price: 48000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696396. GOODEN, PHILLIP
    Luyện kỹ năng viết tiếng Anh trình độ nâng cao/ Phillip Gooden (Chủ biên), Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tp.Hồ Chí Minh, 2001.- 370 tr.; 21 cm.
(English Language; Writing; ) |Kỹ năng viết tiếng Anh; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ]
DDC: 428.11 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696262. PATRICIA ACKERT
    Please write: Kỹ năng viết câu (Dành cho người bắt đầu học tiếng Anh)/ Patricia Ackert.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1999; 235tr..
(english language - study and teaching; english language - textbooks for foreign speakers; english language - writing; ) |Anh ngữ thực hành; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696344. NORMAN COE
    Luyện kỹ năng viết tiếng Anh= Writing skills: A problem - solving approach/ Norman Coe, Pauline Ernest, Robin Rycroft.- 1st.- Tp. HCM: Thống Kê, 1998; 279tr..
(english language - study and teaching; english language - textbooks for foreign speakers; english language - writing; ) |Anh ngữ thực hành; | [Vai trò: Pauline Ernest; Robin Rycroft; ]
DDC: 808.06 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693132. NGUYỄN SANH PHÚC
    Phương pháp viết tiếng Anh - Hoàn thiện kỹ năng viết luận tiếng Anh: A guide to writing/ Nguyễn Sanh Phúc.- 1st.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1998; 423tr..
(english language - compositions and exercises; english language - study and teaching; english language - writing; ) |Anh ngữ thực hành; |
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.