Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 15.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734598. vietnam business directory: Danh bạ doanh nghiệp Việt Nam/ Vietnam Chamber of Commerce and Industry Information Development Company.- Ha Noi: Vietnam Chamber of Commerce and Industry Information Develop, 2008.- 951 tr.: ill col.; 28 cm..
    Tóm tắt: Cuốn " Danh bạ Doanh nghiệp Việt Nam 2008" sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin toàn diện và cập nhật nhất về những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam thuộc mọi thành phần kinh tế hoạt động trong mọi lĩnh vực trên toàn quốc. Nội dung quyển sách có hướng dẫn sử dụng danh bạ, mục lục tra cứu theo ngành, các danh mục tra cứu, những thông tin tiện ích, danh nục các đơn vị quảng cáo...
(Business enterprises; Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ; ) [vietnam; vietnam; ] |Thương mại công nghiệp Việt Nam; Directories; Danh bạ doanh nghiệp Việt Nam; Vietnam; |
DDC: 338.74029597 /Price: 250000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652127. IDC
    Vietnam business directory 2000/ IDC.- 1st.- Hà Nội: The Chamber of Commerce and Industry of Vietnam, 2000; 834p..
(vietnam - commerce; vietnam - industries; ) |Danh bạ doanh nghiệp Việt Nam; |
DDC: 338.09597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701917. Vietnam business directory 1999: Danh bạ doanh nghiệp Việt Nam 1999.- 1st.- Tp. HCM: Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam, 1999; 553tr..
(business directory; ) |Danh bạ doanh nghiệp; |
DDC: 338.09597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688338. Vietnam business directory 1997-1998.- 1st.- Hà Nội: The Chamber of Commerce and Industry of Vietnam, 1997; 1120tr..
(almanacs, vietnamese; vietnam - commerce; vietnam - industries; ) |Việt Nam - Niên giám công thương; almanach; |
DDC: 338.09597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671991. Vietnam business directory 1995-1996/ Chamber of Commerce and Industry of Vietnam.- Tp. HCM: The Chamber of Commerce and Industry of Vietnam, 1995.- 1076 p.
    Tóm tắt: Tài liệu in bằng tiếng Việt giới thiệu về các cơ quan thương mại ở Việt Nam
(almanacs, vietnamese; vietnam; vietnam; ) |Việt Nam - Niên giám công thương; almanach; commerce; industries; |
DDC: 338.09597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652123. CHAMBER OF COMMERCE AND INDUSTRY OF VIETNAM
    VietNam business directory 1993-1994/ Chamber of Commerce and Industry of VietNam.- 1st.- Hà Nội, Vietnam: VCCI, 1993; 1335p..
    Tóm tắt: The book presents nearle 6000 registered domestic business enterprises and 450 representative offices of foreign companics in Vietnam, together with addresses of Vietnamese embassies and attached commercial sections abroad, of the diplomatic corps in Vietnam and of international co-operation departments of ministries and responsible external relations offices of cities and provinces throughout the country. The book should serve as a reliable companion of foreign businessmen who are interested in starting and developing relations with potential partners in Vietnam
(business vietnam; ) |Danh bạ doanh nghiệp Việt Nam; Kinh tế Việt Nam; Thương mại Việt Nam; |
DDC: 338.09597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679311. Vietnam business directory 1993-1994.- Hà Nội: Thống kê, 1993; 1335tr..
    Tóm tắt: Tài liệu in bằng tiếng Việt giới thiệu về các cơ quan thương mại ở Việt Nam
(almanacs, vietnamese; vietnam - commerce; vietnam - industries; ) |Việt Nam - Niên giám công thương; almanach; |
DDC: 338.09597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720837. Japan business directory: Your business guide and indispensable directory.- Tokyo, 1978.- 445 p.; 27 cm.
(Business directory; ) |Danh bạ công nghiệp; |
DDC: 338.09 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719874. MATSUMURA, HIROSHI
    Diamond’s Japan business directory 1975/ Hiroshi Matsumura.- Tokyo: Diamond Lead Co., 1975.- 1560 p.; 29 cm.- (Specific financial Information)
(Corporations; Industries; Japan; Nhật Bản; Tổng công ty; ) |Thương mại Nhật Bản; Đầu tư tài chính Nhật Bản; Từ điển; Finance; Directories; Commerce; Thương mại; Tài chính; Japan; Japan; Nhật Bản; Nhật Bản; |
DDC: 332.67 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học985293. Vietnam Asean business directory 2016.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- 180tr.: ảnh; 29cm.
    Đầu bìa sách ghi: Vietnam chamber of commere and industry; Vietnam business forum
    ISBN: 9786045848517
    Tóm tắt: Giới thiệu tên, địa chỉ, điện thoại, sản phẩm và dịch vụ của các doanh nghiệp Việt Nam và doanh nghiệp của các nước trong Cộng đồng Kinh tế Asean
(Doanh nghiệp; ) [Việt Nam; ]
DDC: 338.7025597 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1005361. Danh bạ doanh nghiệp tỉnh Ninh Thuận 2015= Ninh Thuan business directory 2015.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 98tr.: ảnh màu; 29cm.
    Đầu bìa sách ghi: Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam; Uỷ ban nhân dân tỉnh Ninh Thuận. Sở Kế hoạch & Đầu tư
    ISBN: 9786045835197
    Tóm tắt: Giới thiệu thông tin về địa chỉ, điện thoại của các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận năm 2015
(Doanh nghiệp; ) [Ninh Thuận; ]
DDC: 338.702559758 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1094429. Danh bạ doanh nghiệp đồng bằng sông Cửu Long 2011-2012= MeKong business directory.- Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2011.- 690tr.: ảnh; 28cm.
    Đầu bìa sách ghi: Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam. Chi nhánh tại Cần Thơ
    Tóm tắt: Giới thiệu những thông tin về địa chỉ, số điện thoại, email của các doanh nghiệp thuộc mọi lĩnh vực đang hoạt động trên địa bàn Đồng bằng sông Cửu Long năm 2011-2012
(Doanh nghiệp; Đồng bằng sông Cửu Long; ) [Việt Nam; ]
DDC: 338.7025 /Price: 180000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1117234. Danh mục các doanh nghiệp Việt Nam năm 2010= Vietnam business directory 2010.- H.: Thống kê, 2010.- 1121tr.: bảng; 27cm.
    ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê
    Tóm tắt: Gồm danh sách của các doanh nghiệp có từ 50 lao động trở lên thực tế đang hoạt động trong tất cả các ngành kinh tế và ở tất cả các tỉnh, thành phố trong cả nước về các thông tin: tên doanh nghiệp, địa chỉ, ngành, nghề sản xuất kinh doanh, số điện thoại giao dịch, fax, email, website...
(Doanh nghiệp; ) [Việt Nam; ]
DDC: 338.7025 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1169265. NGUYEN HUONG GIANG
    Hanoi business directory 2007/ B.s.: Nguyen Huong Giang, Nguyen Thao Ninh, Nguyen Thanh Long.- H.: Hanoi Trade Department, 2007.- 85tr.: ảnh; 26cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu tên, địa chỉ, điện thoại, sản phẩm và dịch vụ của các công ty thương mại ở Hà Nội
(Công ti; Doanh nghiệp; Dịch vụ; Sản phẩm; Thương mại; ) [Hà Nội; ] [Vai trò: Nguyen Thanh Long; Nguyen Thao Ninh; ]
DDC: 338.7025 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1349468. Vietnam business directory.- H.: Vietcochamber, 1990.- 368tr; 18cm.

/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.