Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 14.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666294. COHAN, STEVEN M.
    Business principles of landscape contracting/ Cohan, Steven M..- New Jersey: Pearson, 2006.- 193 p.; 24 cm.
    ISBN: 0131116789
(Landscape contracting; ) |Thiết kế cảnh quan; Tài chính; |
DDC: 712.0681 /Price: 64.96 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725343. KINGDOM, BILL
    The challenge of reducing non-revenue water (NRW) in developing countries: How the private sector can help : Look at performance-based service contracting/ Bill Kingdom, Roland Liemberger, Philipe Marin.- Washington DC.: World Bank, 2006.- vii, 40 p.: ill.; 28 cm.
    Tóm tắt: In this report, a number of case studies, taken from some of the largest and most recent performance-based non- revenue water (NRW) contracts, are studied and discussed in terms of their technical and financial performance. Lessons learned from the case studies are analyzed, showing the potential benefits of NRW performance-based service contracting with the private sector. Although performance-based service contracting for NRW reduction is a new approach and none of the contracts reviewed could be described as “best-practice”, these early experiences hold useful lessons for water practitioners. The limited evidence available suggests that performance-based service contracting can be very efficient in reducing NRW levels. It is based on a more efficient contractual framework than the traditional technical assistance approach, with the private sector being accountable for results through financial incentives, while having at the same time the necessary flexibility and resources to carry out the many activities needed to make a meaningful impact on NRW levels
(Sewage; Sewerage; Water supply; Cung cấp nước; Thoát nước; ) |Nước sinh hoạt; Nước sạch; Development countries; Development countries; Development countries; Nước đang phát triển; Nước đang phát triển; Nước đang phát triển; | [Vai trò: Liemberger, Roland; Marin, Philipe; ]
DDC: 354.7284 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695521. Contracting for public services: Output-based aid and its applications/ edited by Penelope J. Brook.- Washington DC: World Bank, 2001.- 122 p.; 21 cm.
    ISBN: 0821350072
(Public services; ) |Dịch vụ công; | [Vai trò: Brook, Penelope J.; ]
DDC: 363.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715281. SMITKA, MICHAEL J.
    Competitive ties: subcontracting in the Japanese automotive industry/ Michael J. Smitka..- New York: Columbia University Press, 1991.- xvi, 264 p.; 24 cm.- (Studies of the East Asian Institute, Columbia University)
(Automobile industry and trade; Motor vehicle industry; ) |Công nghiệp ô tô Nhật Bản; Subcontracting; Subcontracting; Japan; Japan; |
DDC: 338.476292 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711305. SMITKA, MICHAEL
    Competitive ties: Subcontracting in the Japanese automotive industry/ Michael Smitka.- New York: Columbia University Press, 1991.- 264 p.; 24 cm.
    ISBN: 0231072821
(Motor vehicle industry; Automobile industry and trade; ) |Công nghiệp mô tô ở Nhật; Subcontracting; Subcontracting; Japan; Japan; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660041. WILLIAMSON, OLIVER E.
    Antitrust economics: Mergers, contracting, and strategic behavior/ Oliver E. Williamson.- Oxford: Basil Blackwell, 1989.- 363 p.; 21 cm.
    ISBN: 0631153632
(Antitrust law; Industrial organization; ) |Phối hợp sản xuất; Economic aspects; |
DDC: 338.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664010. International sub-contracting: A tool of technology transfer/ Asian Productivity Organisation.- Tokyo: Asian Productivity Organisation, 1978.- 132 p.; 23 cm.
    ISBN: 9283310489
(Subcontracting; ) |Hợp đồng phụ; Asia; |
DDC: 338.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154092. LOEVINSOHN, BENJAMIN
    Performance-based contracting for health services in development countries: A toolkit/ Benjamin Loevinsohn.- Washington, D.C: The World Bank, 2008.- xix, 202 p.; 24 cm.- (Health, nutrition, and population series)
    Bibliogr. at the end of the book . - Ind.
    ISBN: 0821375369
    Tóm tắt: Phân tích về hợp đồng dịch vụ y tế và những nhiệm vụ cơ bản phải thực hiện trong hợp đồng. Các bước tiến hành hợp đồng dịch vụ y tế ở các nước đang phát triển và việc quản lí các dịch vụ y tế ở các nước này
(Chăm sóc sức khoẻ; Dịch vụ; Hợp đồng; Nước đang phát triển; Quản lí; )
DDC: 362.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1236353. Making it work: Inquiry into independent contracting and labour hire arrangements/ House of Representatives standing committee on employment, workplace relations and workforce participation.- Canberra: Commonwealth of Australia, 2005.- XXV, 208 p.: fig.; 25 cm.
    Head of the title page: The Parliament of the Commonwealth of Australia
    ISBN: 0642786534
    Tóm tắt: Báo cáo về việc điều tra tình trạng hợp đồng lao động cá nhân giữa người lao động và các công ti ở Úc và các thoả thuận trong thuê lao động ở nước này, một số vấn đề liên quan tới qui chế và tình trạng sức khoẻ và an toàn lao động của vấn đề lao động độc lập(ưu và nhược điểm), các thoả thuận thương mại và tương lai của những thoả thuận lao động ở Ôtxtrâylia.
(Hợp đồng lao động; Lao động; Thoả thuận; Tư nhân; ) [Ôtxtrâylia; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1237156. HAYASHI, MITSUHIRO
    SMEs, subcontracting and economic development in Indonesia : With reference to Japan's experience/ Mitsuhiro Hayashi.- Tokyo: Japan International Cooperation, 2005.- xv, 298 p.; 24 cm.
    Bibliogr. p. 256-271. - Ind.
    ISBN: 4906352545
    Tóm tắt: Nghiên cứu về các doanh nghiệp vừa và nhỏ và việc kí các hợp đồng phụ trongbối cảnh phát triển kinh tế ở Inđônêxia hiện nay. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ đóng góp như thế nào cho nền kinh tế Inđônêxia. Sự liên hệ giữa các hợp đồng phụ giữa doanh nghiệp vừa và nhỏ và doanh nghiệp lớn. Các hợp đồng phụ mang lại lợi ích như thế nào đối với phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Inđônêxia. Phân tích những số liệu về ngành sản xuất công nghiệp đặc biệt và công nghiệp chế tạo máy và tham khảo kinh nghiệm của Nhật Bản.
(Doanh nghiệp nhỏ; Doanh nghiệp vừa; Hợp đồng kinh tế; Kinh tế nông nghiệp; ) [Inđônêxia; ]
DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1260491. Contracting for health services: Lessons from New Zealand.- Geneva: WHO, 2004.- 79tr.; 28cm.
    Thư mục cuối chính văn
    ISBN: 9290610670
    Tóm tắt: Khái quát về tổ chức của các dịch vụ y tế từ trước năm 1993 cho tới năm 2000. Giới thiệu về qui trình thực hiện các hợp đồng về dịch vụ y tế; Nội dung và mẫu hợp đồng; Mối quan hệ giữa người cung cấp dịch vụ và người có nhu cầu dịch vụ; Quản lý và tính toán nhằm đạt hiệu quả cao trong các dịch vụ y tế
(Dịch vụ; Hợp đồng; Y tế; )
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1250136. RAY, C.L.
    How to start and operate an electrical contracting business/ C.L. Ray.- 2nd ed.: McGraw - Hill, 1998.- XIII,271tr; 22cm.
    Bảng tra
    Tóm tắt: Những điều cần biết khi khởi động một bản kí kết kinh doanh điện tử; những vấn đề cơ bản để đánh giá và thẩm định; nghiên cứu thị trường và vạch kế hoạch cho tương lai; các nguồn thu lợi từ thị trường; các nguồn nhân lực; kỹ năng thông tin; các dịch vụ
{hợp đồng điện tử; quản lí; Điện tử học; } |hợp đồng điện tử; quản lí; Điện tử học; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1262955. STEES, JOHN D.
    Outsourcing security: A guide for contracting services/ John D. Stees.- Boston...: Butterworth-Heinemann, 1998.- xii, 164 p.; 26 cm.
    Ind.: p. 161-164
    ISBN: 0750670231
(Cảnh sát; Kí hợp đồng; ) {Dịch vụ bảo mật thông tin; } |Dịch vụ bảo mật thông tin; |
DDC: 363.289 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1339578. BERG, RYAN R.
    Guidelines for design, specification & contracting of geosynthetic mechanically stabilized earth slopes on firm foundations/ Ryan R. Berg.- Washington, D.C.: Office of technology applications, 1993.- 80tr; 25cm.
    Tóm tắt: Hướng dẫn kỹ thuật về thiết kế ở trong nhà và các chất liệu chuyên biệt để củng cố độ nghiêng của mặt đất, giới thiệu về ký kết hợp đồng, thoả thuận, các nguyên tắc thủ tục để đặt thiết bị gia cố độ dốc trên các đường giao thông
{Kỹ thuật; thiết kế; đường giao thông; độ nghiêng mặt đất MSE; } |Kỹ thuật; thiết kế; đường giao thông; độ nghiêng mặt đất MSE; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.