Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 10.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1112355. DYCHÉ, JILL
    Cẩm nang quản lý mối quan hệ khách hàng= The CRM handbook : A business guide to customer relationship management/ Jill Dyché ; Huỳnh Minh Em dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Tinh Văn Media, 2010.- 395tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản khi xác định và tiến hành quản lý mối quan hệ khách hàng như vai trò đa dạng của CRM trong kinh doanh, phạm vi ứng dụng và sử dụng của CRM, quy trình tự động hoá nguồn lực bán hàng, công tác quản lý chiến dịch, cách phòng tránh tỷ lệ thất bại trong quản lý mối quan hệ khách hàng...
(Chiến lược; Khách hàng; Kinh doanh; Quản lí; ) [Vai trò: Huỳnh Minh Em; ]
DDC: 658.8 /Price: 92000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1616516. TRƯƠNG, ĐÌNH CHIẾN
    Quản trị quan hệ khách hàng: Customer relationship management - CRM/ Trương Đình Chiến (ch.b).- Hà Nội: Phụ nữ, 2009.- 238 tr.; 21cm.
    ĐTTS ghi: Trường Cán bộ phụ nữ trung ương. Chương trình đào tạo quản trị doanh nghiệp
|Chiến lược; Khách hàng; Kinh doanh; Marketing; Quản trị; |
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732409. NGUYỄN, VĂN DUNG
    Quản lý quan hệ khách hàng= Customer relationship management/ Nguyễn Văn Dung.- 1st.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2008.- 230 tr.; 21 cm.
(Consumers; Consumers; Customer relations; Marketing; Quan hệ khách hàng; ) |Khách hàng; Quan hệ khách hàng; Tiếp thị; Attitudes; Research; |
DDC: 658.834 /Price: 32000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732776. NGUYỄN, VĂN DUNG
    Quản lý quan hệ khách hàng: Customer relationship management/ Nguyễn Văn Dung.- Lần thứ nhất.- Hà Nội: Giao Thông Vận Tải, 2008.- 239 tr.: minh họa; 21 cm.
(Customer relations; Customer services; Dịch vụ người tiêu dùng; Quan hệ người tiêu dùng; ) |Tiếp thị người tiêu dùng; |
DDC: 658.834 /Price: 32000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668393. BARNES, JAMES G.
    Build your customer strategy: A guide to creating profitable customer relationships/ James G. Barnes.- 1st.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2006.- xviii, 202 p: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0471776602
(Customer relations.; Quan hệ với khách hàng; ) |Tiếp thị; |
DDC: 658.812 /Price: 493000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691955. ASHLEY FRIEDLEIN
    Maintaining and evolving successful commercial web sites : Managing chanhge, content, customer relationships, and site management/ Ashley Friedlein.- Amsterdam, The Netherlands: MK, 2003.- 418; cm.
    ISBN: 1558608303
(web sites; ) |Quản trị CSDL; Thương mại điện tử; management; |
DDC: 650.02854628 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658607. BERRY, MICHAEL J. A.
    Mastering data mining: The art and science customer relationship management/ Michael J. A. Berry, Gordon S. Linoff.- New York: John Wiley & Sons, 2000.- 494 p.; 24 cm.
    ISBN: 0471331236
    Tóm tắt: The book offers a case study-based guide to best practices in commercial data mining. After providing the fundamental principles of data mining and customer relationship management, the authors of this book share the lessons they have learned trough a series of warts-and-all case studies drawn from their experience in a variety of industries, including e-commerce, banking, cataloging, retailling, and telecommunications.
(Customer relations; Customer services; ) |Quản trị kinh doanh; | [Vai trò: Linoff, Gordon S.; ]
DDC: 658.05 /Price: 674000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1070683. KUMAR, V.
    Statistical methods in customer relationship management/ V. Kumar, J. Andrew Petersen.- Chichester: John Wiley & Sons, 2012.- xiii, 272 p.: fig., tab.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 230-266. - Ind.: p. 267-272
    ISBN: 9781119993209
(Quan hệ; Quản lí; ) {Khách hàng; } |Khách hàng; | [Vai trò: Petersen, J. Andrew; ]
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177702. 顾客关系管理创造顾客价值 = Customer relationship management : To create customer value/ 编著: 胡政源.- 台北: 新文京关发, 2007.- 421 页; 27 cm.
    书目在集后
    ISBN: 9789861507569
    Tóm tắt: Tạo dựng mối quan hệ với khách hàng, xây dựng lợi thế cạnh tranh cùng với các chiến lược quan hệ, đối với quản lí quan hệ khách hàng trong các doanh nghiệp. Hướng dẫn các nhà quản lí nắm vững nguyên tắc và áp dụng thực tiễn trong giao dịch với khách hàng
(Khách hàng; Quan hệ; Quản lí; ) [Vai trò: 胡政源; ]
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1215479. NEWELL, FREDERICK
    Loyalty.com: Customer relationship management in the new era of Internet marketing/ Frederick Newell: McGraw-Hill, 2000.- XX, 323tr; 23cm.
    Thư mục cuối chính văn. - bảng tra
    Tóm tắt: Giới thiệu Website Loyalty.com, trang web này đưa ra kỹ thuật tiếp thị trong mọi lĩnh vực nhằm giúp cung cấp công cụ tiếp thị để đạt được hiệu quả trong thương mại Internet, đưa ra chiến lược "Khách hàng liên quan tới quản lí" trong mỗi loại hàng, mỗi công ty
{Loyalty.com; Quản lí; Thương mại; Tiếp thị; Website; } |Loyalty.com; Quản lí; Thương mại; Tiếp thị; Website; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.