Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 9.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715442. Heavyweight motorcycles.- Washington: USITC, 1988.- p.; 27 cm.
(Heavyweight motorcycles; ) |Mô tô hạng nặng; |
DDC: 629.22 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715511. Heavyweight motorcycles: Quarterly report (convering third quarter of 1986) on selected economic indicatiors.- Washington: USITC, 1986.- p.; 27 cm.
(Motorcycle industry; ) |Xe máy; |
DDC: 629.2275 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715543. Test annual and buyer's guide: Photos and specifications of 128 new motorcycles.- Japan: Harley Davidson Motor, 1983.- 145 p.; 27 cm.
(Automobiles; Automobiles; ) |Các ngành khác của kỹ thuật; Periodicals; Testing; Periodicals; |
DDC: 629 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716213. AYTON, CYBIL
    Japanese motorcycles/ Cybil Ayton.- London: Frederick Muller, 1981.- 188 p.; 27 cm.
    ISBN: 0584970757
(Motorcycles; ) |Xe mô tô; Japan; |
DDC: 629.2275 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715698. Motorcycles from Japan.- Washington: USITC, 1978.- p.; 27 cm.
(Motorcycle industry; Motorcycle industry; ) |Công nghiệp mô tô; Japan; United states; |
DDC: 629.2275 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663406. Motorcycles and scooters from 1945/ Edited by Bart H. Vanderveen ; Compiled by the Olyslager Organization.- New York: Frederick Warne & Co Ltd., 1976.- 63 p.; 25 x19 cm.- (Olyslager Auto Library)
    ISBN: 072328471
(Motorcycles; ) |Lịch sử xe mô tô; History; |
DDC: 629.2275 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708411. CROUCHER, ROBERT M.
    The Observer's Book of Motorcycles/ Robert M. Croucher.- London: Frederick Warne & CO LTD, 1976.- 192 p.; 15 cm.
    ISBN: 0723215545
(Motorcycles; ) |Mô tô; |
DDC: 629.22 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990775. Hoạt động bán buôn, bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác qua tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp năm 2012= Operating results of retail trade and wholesale industry, repairing motor vehicles and motorcycles from the 2012 cencus of establishment and administration.- H.: Thống kê, 2016.- 107tr.: bảng, biểu đồ; 27cm.
    ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786047504510
    Tóm tắt: Khái quát về hoạt động thương mại qua tổng điều tra 2012. Giới thiệu về doanh nghiệp, cơ sở cá thể bán buôn, bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô và xe có động cơ khác ở Việt Nam năm 2012
(Bán buôn; Bán lẻ; Sửa chữa; Xe cơ giới; Xe máy; ) [Việt Nam; ]
DDC: 381.45629209597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1094936. Đề án kiểm soát khí thải xe mô tô, xe gắn máy tham gia giao thông tại các tỉnh, thành phốQuyết định số 909/QĐ-TTg ngày 17/6/2011 của Thủ tướng Chính phủ = Exhausted gas emission control plan for in - use motorcycles and mopeds in the provinces and city : Decision No. 909/QĐ-TTg dated 17 June 2011.- H.: Giao thông Vận tải, 2011.- 20tr.; 30cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải
    Phụ lục: tr. 10-11
    Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh
    Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, nhiệm vụ, các giải pháp thực hiện và tổ chức thực hiện đề án kiểm soát khí thải xe mô tô, xe gắn máy tham gia giao thông tại các tỉnh, thành phố gồm
(Giao thông vận tải; Kiểm soát khí thải; Xe máy; Đề án; ) [Việt Nam; ]
DDC: 344.59704 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.