![]() (Heavyweight motorcycles; ) |Mô tô hạng nặng; | DDC: 629.22 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() (Motorcycle industry; ) |Xe máy; | DDC: 629.2275 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() (Automobiles; Automobiles; ) |Các ngành khác của kỹ thuật; Periodicals; Testing; Periodicals; | DDC: 629 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Japanese motorcycles/ Cybil Ayton.- London: Frederick Muller, 1981.- 188 p.; 27 cm. ISBN: 0584970757 (Motorcycles; ) |Xe mô tô; Japan; | DDC: 629.2275 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() (Motorcycle industry; Motorcycle industry; ) |Công nghiệp mô tô; Japan; United states; | DDC: 629.2275 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 072328471 (Motorcycles; ) |Lịch sử xe mô tô; History; | DDC: 629.2275 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() The Observer's Book of Motorcycles/ Robert M. Croucher.- London: Frederick Warne & CO LTD, 1976.- 192 p.; 15 cm. ISBN: 0723215545 (Motorcycles; ) |Mô tô; | DDC: 629.22 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047504510 Tóm tắt: Khái quát về hoạt động thương mại qua tổng điều tra 2012. Giới thiệu về doanh nghiệp, cơ sở cá thể bán buôn, bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô và xe có động cơ khác ở Việt Nam năm 2012 (Bán buôn; Bán lẻ; Sửa chữa; Xe cơ giới; Xe máy; ) [Việt Nam; ] DDC: 381.45629209597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải Phụ lục: tr. 10-11 Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, nhiệm vụ, các giải pháp thực hiện và tổ chức thực hiện đề án kiểm soát khí thải xe mô tô, xe gắn máy tham gia giao thông tại các tỉnh, thành phố gồm (Giao thông vận tải; Kiểm soát khí thải; Xe máy; Đề án; ) [Việt Nam; ] DDC: 344.59704 /Nguồn thư mục: [NLV]. |