Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 143.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1520935. BROZO. WILLIAM G.
    RTI and the adolescent reader: Responsive literacy instruction in secondary schools/ William G. Brozo, Foreword Richard L. Allington.- United States.: Teachers College, 2011.- 168tr.; 24 cm.
    ISBN: 9780807752302

DDC: 373.190973 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108809. SADKER, DAVID MILLER
    Teachers, schools, and society/ David M. Sadker, Karen R. Zittleman.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill, 2010.- xxiv, 473 p.: ill.; 26 cm.
    App.: p. A-A12. - Ind.: p. I1-I16
    ISBN: 9780073378756
(Giáo dục; Giáo viên; Giảng dạy; ) [Vai trò: Zittleman, Karen R.; ]
DDC: 371.102 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178443. SADKER, DAVID MILLER
    Teachers, schools, and society: A brief introduction to education/ David Miller Sadker, Karen R. Zittleman.- 1st ed..- Boston: McGraw-Hill, 2007.- xix, 441 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr. at the end text. - Ind.
    ISBN: 9780073525839
    Tóm tắt: Giới thiệu vắn tắt lịch sử phát triển nền giáo dục Mỹ Nghiên cứu các hoạt động dạy của thầy và hoạt động học của trò cùng những đánh giá hệ thống trường học và lớp học ở Mỹ.
(Giáo dục; Đào tạo; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Zittleman, Karen R.; ]
DDC: 370.973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178399. SADKER, DAVID MILLER
    The teachers, schools, and society: A brief introduction to education : reader/ David Miller Sadker, Karen R. Zittleman.- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- ix, 77 p.: phot.; 26 cm.
    Ind.: p. 68-77
    ISBN: 9780073216225
    Tóm tắt: Đề cập tới vấn đề giáo dục ở Mỹ. Nghiên cứu một số trường hợp về những hoạt động của giáo viên, phương pháp giảng dạy, hướng dẫn học, ... cùng những thảo luận thường ngày giữa giáo viên và học sinh qua các bài học
(Giáo dục; Giảng dạy; Nghề nghiệp; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Zittleman, Karen R.; ]
DDC: 371.10023 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1237884. SADKER, MYRA POLLACK
    Teachers, schools, and society/ Myra Pollack Sadker, David Miller Sadker.- 7th ed.- Boston ...: McGraw-Hill, 2005.- 572[70] p.; 27 cm.
    Bibliogr. p. 600-624. - Ind.
    ISBN: 0072877723(studented.)
    Tóm tắt: Giới thiệu về hệ thống giáo dục ở Mỹ như các vấn đề về giáo viên và việc giảng dạy; các vấn đề về sinh viên và trường học; việc học hành trong trường và cuộc sống ở trường học; Lịch sử nền giáo dục ở Mỹ và các vấn đề triết học, kinh tế, chính trị, luật pháp và đạo đức trong giáo dục; các chương trình và công nghệ trong giáo dục
(Giáo dục; Giáo viên; Trường học; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Sadker, David Miller; ]
DDC: 371 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275352. JOHNSON, SUSAN MOORE
    Finders and keepers: Helping new teachers survive and thrive in our schools/ Susan Moore Johnson.- San Francisco: Jossey-Bass, 2004.- xxi, 314 p.: ill.; 24 cm.- (The Jossey-Bass education series)
    Bibliogr. p. 299-307. - Ind.
    ISBN: 9780787969257(alk.paper)
    Tóm tắt: Cuốn sách đưa ra những khám phá khác nhau về các giáo viên mới đứng lớp. Nghiên cứu các trường hợp thực tế ở các trường phổ thông bang Massachusetts, Mỹ, qua đó tìm hiểu được nguyên nhân giáo viên tiếp tục ở lại trường hoặc rời bỏ trường đó để đi trường khác. Từ đó nêu lên vai trò quan trọng đối với thầy giáo lâu năm với các thế hệ tiếp theo.
(Giáo viên; Giảng dạy; ) [Mỹ; ] {Massachusset; } |Massachusset; |
DDC: 371.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107718. HEYCK, DENIS LYNN DALY
    Schools in the forest: How grassroots education brought political empowerment to the Brazilian Amazon/ Denis Lynn Daly Heyck.- Sterling: Kumarian Press, 2010.- xiv, 179 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 159-163. - Ind.: p. 169-179
    ISBN: 9781565493506
(Chính trị; Giáo dục; Quyền lực; ) [Braxin; ]
DDC: 370.11 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041792. WHITMIRE, RICHARD
    On the rocketship: How top charter schools are pushing the envelope/ Richard Whitmire.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2014.- ix, 334 p.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 319-334
    ISBN: 9781118607640
(Trường công lập; Điều lệ; ) [Mỹ; ]
DDC: 371.050973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073437. SADKER, DAVID MILLER
    Teachers, schools, and society: A brief introduction to education/ David Miller Sadker, Karen R. Zittleman.- 3rd ed..- New York: McGraw-Hill, 2012.- xvi, 392 p.: ill.; 26 cm.
    App.: p.A1-A10. - Bibliogr.: p. N1-N27. - Ind.: p. I1-I14
    ISBN: 9780078024337
(Giáo dục; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Zittleman, Karen R.; ]
DDC: 370.973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297726. SADKER, MYRA POLLACK
    Teachers, schools, and society/ Myra Pollack Sadker, David Miller Sadker.- 6th ed.- Boston...: Irwin / McGraw - Hill, 2003.- XXVI, 650p.: phot.; 28cm.
    Ind.
    ISBN: 0072484977
    Tóm tắt: Xem xét mối liên quan giữa giáo viên, trường học & xã hội, các khái niệm về giáo viên, sự đa dạng cảu học sinh, sự lựa chọn chương trình giảng dạy, sinh hoạt trong nhà trường, lịch sử nền giáo dục Mỹ, khía cạnh triết học của giáo dục, cơ hội giáo dục
(Chương trình giảng dạy; Giáo dục; Giáo viên; Học sinh; Trường học; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Sadker, David Miller; ]
DDC: 371.1/00973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1476056. KALLICK, BENA
    Information technology for schools: creating practical knowledge to improve student performance/ Bena Kallick, James M. Wilson III, editors; sponsored by the International Network of Principals Center.- 1st ed.- San Francisco: Jossey-Bass, 2001.- xxi, 121 p: ill; 23 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0787955221(alk.paper)
(Computer managed instruction; Kĩ thuật; Tin học; máy tính; sử dụng; ) [Vai trò: Wilson III, James M.; ]
DDC: 6T7.3(07) /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497996. Becoming good American schools: the struggle for civic virtue in education reform/ Jeannie Oakes ... [et al.].- 1st ed..- San Francisco, Calif.: Jossey-Bass, 2000.- xxxiii, 385 p.; 24cm.
    Includes bibliographical references (p. 345-361) and index
    ISBN: 0787962244
(Educational change; Public schools; School improvement programs; ) [Vai trò: Oakes, Jeannie; ]
DDC: 371.2/00973 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1347513. Environment, Schools and active learning.- Paris: OECD, 1991.- 146tr; 22cm.- (Centre for educational research and innovation)
    Thư mục cuối sách
    ISBN: 9264135693
    Tóm tắt: Cung cấp các tiền đề về phương pháp giáo dục và những vấn đề nổi bật trong môi trường giáo dục ở châu Âu. Nghiên cứu một số trường hợp điển hình ở các nước OECD; Các triển vọng về giáo dục, môi trường, công nghiệp và chính sách
{OECD; giáo dục; môi trường; trường học; } |OECD; giáo dục; môi trường; trường học; |
DDC: 363.70071 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học847924. LEWIS, SARAH JANE
    Cambridge English qualifications A2 key for schools: 8 practice tests : For the revised 2020 examination/ Sarah Jane Lewis, Patrick McMahon.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 229 p.: ill.; 30 cm.- (Collins. English for exams)
    ISBN: 9786043350265
(Bài tập; Sách luyện thi; Tiếng Anh; Đề kiểm tra; ) [Vai trò: McMahon, Patrick; ]
DDC: 428.0076 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học848092. TRAVIS, PETER
    Cambridge English qualifications B1 preliminary for schools: 8 practice tests : For the revised 2020 examination/ Peter Travis.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 255 p.: ill.; 30 cm.- (Collins. English for exams)
    ISBN: 9786043350258
(Bài tập; Tiếng Anh; Đề kiểm tra; )
DDC: 428.0076 /Price: 328000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học895778. WAGNER, TONY
    Làm thế nào để thay đổi trường học?= How schools change/ Tony Wagner ; Khổng Thị Diễm Hằng dịch.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 479tr.; 21cm.
    Thư mục: tr. 455-466
    ISBN: 9786043007831
    Tóm tắt: Phân tích những điểm yếu của nền giáo dục Hoa Kỳ và những phương pháp đổi mới như: cải thiện điều kiện dạy và học, phát triển năng lực giáo viên, kiên định trọng tâm đổi mới và lãnh đạo, đồng thời kiên định "nguyên tắc 3C" kinh điển làm nên một ngôi trường chất lượng:các năng lực học thuật, giái trị cốt lõi và khả năng hợp tác...
(Giáo dục trung học; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Khổng Thị Diễm Hằng; ]
DDC: 373.73 /Price: 199000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1179678. Because writing matters: Improving student writing in our schools/ National Writing Project, Carl Nagin.- Rev. and updated ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2006.- xi, 129 p.; 24 cm.- (The Jossey-Bass education series)
    Bibliogr.: p. 115-122. - Ind.: p. 123-129
    ISBN: 9780787980672
(Giảng dạy; Học tập; Tiếng Anh; Tu từ học; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Nagin, Carl; ]
DDC: 808.042071073 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1607327. B1 Preliminary for schools trainer: Six practice test with answers and teacher's notes. Vol.1.- Second edition.- New York: Cambridge University Press, 2020.- 223 tr.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 9781108867269
|B1; Luyện thi; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; |
DDC: 428 /Price: 200000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637443. B1 Preliminary for schools 1 for the revised 2020 exam: Authentic practice tests. Student's book with answers with audio.- Cambridge: Cambridge University Press, 2019.- 157 p.: ill.; 25 cm.
    Includes audio access
    ISBN: 9781108652292
    Tóm tắt: The book contains transcripts, sample Writing answers, scripts for the Speaking test, and sample answer sheets. Download the audio for the Listening tests, example Speaking test video and answer keys with extra explanations (instructions on inner front cover), or access your audio and video directly via QR codes in the book.
(English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Examinations, questions, etc.; Kiểm tra, câu hỏi, v.v.; |
DDC: 428.0076 /Price: 1126000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1607095. HEYDERMAN, EMMA
    Compact Key for Schools: Student's Book without Answers/ Emma Heyderman, Susan White.- New York: Cambridge university Press, 2019.- 135p.: ill.; 27 cm.- (Official Cambridge exam preparation)
    ISBN: 9781108348744
|Luyện thi; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; | [Vai trò: White, Susan; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.