Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 12.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1330152. WHITMAN, WILLIAM C.
    Refrigeration and air conditioning technology: Concepts, procedures, and troubleshooting techniques/ William C. Whitman, William M. Johnson.- Albany...: Delmar Publ., 1995.- xviii, 1124 p.: ill.; 30 cm.
    Ind.: p. 1114-1124
    ISBN: 0827356463
(Kĩ thuật; Máy lạnh; Điều hoà nhiệt độ; ) [Vai trò: Johnson, William M.; ]
DDC: 621.57 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729390. SMITH, RUSSELL E.
    Electricity for refrigeration, heating and air conditioning/ Russell E. Smith.- 7th.- Clifton Park, NY.: Thomson Delmar Learning, 2007.- ix, 654p.: ill.; 23cm.
    ISBN: 418042870
(Air conditoning; Electric engineering; Heating; Refrigeration and refrigerating machinery; ) |Kỹ thuật điện lạnh; Điện kỹ thuật; |
DDC: 621.3024697 /Price: 1599000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715499. ALTHOUSE, ANDREW D.
    Modern refrigeration and air conditioning/ Andrew D. Althouse, Carl H. Turnquist, Alfred F. Bracciano.- 18th ed..- Tinnley Park, ILL.: Goodheart-Willcox, 2003.- 1211 p.; 30 cm.
    ISBN: 1590702808
(Air conditioning; ) |Công nghệ điện lạnh; | [Vai trò: Bracciano, Alfred F.; Turnquist, Carl H.; ]
DDC: 621.56 /Price: 83.93 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715388. WANG, SHAN KUO
    Handbook of air conditioning and refrigeration/ Shan Kuo Wang.- 2nd ed..- Boston, MA: McGraw-Hill, 2000.- 1232 p.; 25 cm.
    ISBN: 0070681678
    Tóm tắt: A broad range of disciplines--energy conservation and air quality issues, construction and design, and the manufacture of temperature-sensitive products and materials--is covered in this comprehensive handbook, Provide essential, up-to-date HVAC data, codes, standards, and guidelines, all conveniently located in one volume, A definitive reference source on the design, selection and operation of A/C and refrigeration systems
(Air conditioning; Refrigeration and refrigerating machinery; ) |Trang thiết bị lạnh; Trang thiết bị điều hòa không khí; |
DDC: 697.93 /Price: 58.83 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689142. ALTHOUSE, ANDREW D.
    Modern Refrigeration and Air Conditioning/ Andrew D Althouse, Alfred F. Bracciano, Carl H Turnquist.- Illinois: GoodHeart-Willcox, 1996.- 1199 p.; 27 cm.
    UBC: University of British Columbia
    ISBN: 156637300X
    Tóm tắt: It provides the foundation on which a solid, thorough knowledge of refrigeration and air conditioning may be based. It also provides an excellent basis of information for you in the areas of servicing and troubleshooting.
(Air conditioning; Refrigeration and refrigerating machinery; ) |Máy lạnh; Điện lạnh; | [Vai trò: Bracciano, Alfred F.; Turnquist, Carl H; ]
DDC: 621.56 /Price: 85 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689258. Heating venting, air conditioning and refrigeration technician: Program information.- 1st.- Canada: BCIT, 1995; 48p..
    Tóm tắt: The heating, ventilation, air-conditioning and refrigeration technician program provides a foundation in basic refrigeration system design, installation and service with an experience component"On-the-Job" to support the institutional instruction.
(air conditioning; ) |Kỹ nghệ lạnh; |
DDC: 621.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1680906. FOS
    Air conditioning: A fundamentals of service and theory of operation for air conditioning systems in off=road vehicles, trucks, buses, and automobiles/ FOS.- 8th.- Illinois: John Deere, 1992; 98p..
    ISBN: 0866912215
    Tóm tắt: This book builds step by step. Prat 1 covers the basic principles of refrigeration. Part 2 covers the use of refrigerants, including how to properly recycle and dispose of them. In part 3, the basic systems are introduced. The rest of the book covers testing, diagnosing, and servicing complete systems
(agricutural mechanics; ) |Cơ khí nông nghiệp; |
DDC: 620.10063 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1445217. Thông gió - Điều hòa không khí - Tiêu chuẩn thiết kế= Ventilation - air conditioning - Design standards.- Tái bản.- H.: Xây dựng, 2013.- 102tr: bảng; 31cm.- (Tiêu chuẩn Quốc gia)
    Phụ lục: tr.43-101
    Tóm tắt: Giới thiệu về phạm vi ứng dụng, các quy định và tiêu chuẩn về điều kiện tính toán, các hệ thống và thiết bị thông gió - điều hoà không khí, cách bảo vệ chống khói khi có cháy, cấp lạnh, các giải pháp cấu tạo kiến trúc có liên quan...
(Thông gió; Tiêu chuẩn nhà nước; Điều hòa không khí; ) {Tiêu chuẩn thiết kế; } |Tiêu chuẩn thiết kế; |
DDC: 697.9 /Price: 46000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học856465. LÊ THỊ TUYẾT NGỌC
    English for Refrigeration and Air conditioning= Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật máy lạnh và Điều hoà không khí : Dùng cho sinh viên ngành Kỹ thuật máy lạnh - Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội/ Lê Thị Tuyết Ngọc, Bùi Hồng Long.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2022.- 71 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 9786043167917
(Kĩ thuật máy lạnh; Tiếng Anh; Điều hoà không khí; ) [Vai trò: Bùi Hồng Long; ]
DDC: 621.56014 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1088707. Thông gió - Điều hoà không khí - Tiêu chuẩn thiết kế= Ventilation - air conditioning - Design standards.- Xuất bản lần 1.- H.: Xây dựng, 2011.- 102tr.: bảng; 31cm.- (Tiêu chuẩn quốc gia)
    Phụ lục: tr.43-101
    Tóm tắt: Giới thiệu về phạm vi ứng dụng, các quy định và tiêu chuẩn về điều kiện tính toán, các hệ thống và thiết bị thông gió - điều hoà không khí, cách bảo vệ chống khói khi có cháy, cấp lạnh, các giải pháp cấu tạo kiến trúc có liên quan...
(Thông gió; Tiêu chuẩn nhà nước; Điều hoà không khí; ) {Tiêu chuẩn thiết kế; } |Tiêu chuẩn thiết kế; |
DDC: 697.9 /Price: 46000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1322875. WANG, SHAN K.
    Handbook of air conditioning and refrigeration/ Shan K. Wang.- 2nd ed.- New York...: McGraw - Hill, 2001.- XIII, 1360p.; 24cm.
    Bibliogr. in the book . - ind.
    ISBN: 0070681678
    Tóm tắt: Cung cấp các thông tin hữu ích về sử dụng & ứng dụng các kĩ thuật mới trong việc thiết kế, lựa chọn & lắp đặt hệ thống làm lạnh, điều hoà không khí. Những vấn đề về xử lí độ ẩm, sức nóng, quản lí năng lượng, hệ thống kiểm tra, hệ thống nước..
(Hệ thống làm lạnh; Sổ tay; Điều hoà không khí; )
DDC: 697.93 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1430035. RABER, B.F.
    Refrigeration and Air Conditioning Engineering/ B.F. Raber, F.W. Hutchinson.- London: John Wiley & Sons, 1949.- vi,291p. : fig., graphiques; 23cm.
    Index
    Tóm tắt: Những nguyên lý cơ bản và các phương pháp kỹ thuật xử lý trong kỹ thuật lạnh và kỹ thuật điều hòa không khí
{Kĩ thuật lạnh; Nguyên lí; Phương pháp; Điều hòa không khí; } |Kĩ thuật lạnh; Nguyên lí; Phương pháp; Điều hòa không khí; | [Vai trò: Hutchinson, F.W; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.