Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 6.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1654823. FAO
    FAO food and nutrition paper N69: Animal feeding and food safety/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1998; 48p..
    ISBN: 925104158X
(food industry and trade; ) |Kiểm soát thực phẩm; Thức ăn gia súc; |
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682931. T R PRESTON
    FAO animal production and health paper N126: Tropical animal feeding: a manual for research workers/ T R Preston, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 303p..
    ISBN: ISSN02546019
    Tóm tắt: This manual has been completely rewritten and greatly extended. Its scope is no longer limited to crop residues and by-products, but considers also other feeds. Half of its contents is devoted to describing the essential principles which should assist the research worker in conducting useful and cost effective research.
(animal industry; ) |Thức ăn gia súc; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676237. FAO
    FAO animal production and health paper N.95: Roots, tubers, plantains and bananas in animal feeding/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 289p..
    ISBN: ISSN02546019
(animal industry; bananas; root crops; ) |Cây lấy củ; Cây thức ăn gia súc; |
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677173. FAO
    Roots, tubers, plantains and bananas in animal feeding/ FAO.- Rome: FAO, 1992
    ISBN: 925103138X
(animal culture; animal nutrition; ) |Chăn nuôi; Thức ăn gia súc; |
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728506. JURGENS, MARSHALL H.
    Animal feeding and nutrition/ Marshall H. Jurgens.- 6 th.- Dubuque, Iowa: Kendall/Hunt, 1978.- ix, 588 p.: ill.; 28 cm.
(Animal nutrition; Feeds; ) |Chăn nuôi gia súc; Ni tơ; Laboratory manuals; Laboratory manuals; |
DDC: 636.08521 /Price: 160.800đ /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1303307. LE VIET LY
    Improved utilization of by-products for animal feeding in Vietnam (NUFU/PRO96/25): Proceeding of the final workshop/ B.s: Le Viet Ly, Nils Petter Kjos, Magne Mo.- H.: Agricultural, 2002.- 208tr; 31cm.
    Thư mục cuối chính văn. - ĐTTS ghi: NIAH. HAU. AUN
    Tóm tắt: Tập hợp các bài báo cáo tại hội thảo T3/2001 về vấn đề tận dụng các sản phẩm phụ trong ngành công nghiệp và nông nghiệp làm thức ăn gia súc tại Việt Nam
{Chế biến; Công nghiệp; Hội thảo; Nông nghiệp; Thức ăn gia súc; } |Chế biến; Công nghiệp; Hội thảo; Nông nghiệp; Thức ăn gia súc; | [Vai trò: Kjos, Nils Petter; Mo, Magne; ]
/Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.