![]() The potential of spatial planning tools to support the ecosystem approach to aquaculture: Fao/Rome expert Workshop 19-21 November 2008/ José Aguilar-Manjarrez. Jame McĐai Kapetsky. Doris, Soto.- Rome: FAO, 2010.- 176 p.; 30 cm.- (Fao Fisheries and Aquaculture proceedings 17) ISBN: 9789251064788 Tóm tắt: Content: Genesis of the workshop; workshop overview and findings; workshop recommendations and the potential role of FAO (Aquaculture; ) |Nuôi cá nước ngọt; Phát triển nông thôn; Planning.; | [Vai trò: McĐai Kapetsky, Jame; Soto, Doris; ] DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 9251055017 (Fisheries, mediterranean; ) |Ngư nghiệp Địa Trung Hải; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 9250054509 Tóm tắt: This document contains the papers presented at the Consultation on Aquaculture for Sustainable Rural Development which was organized jointly by FAO and NACA and held in Chiang Rai, Thailand, from 29 to 31 March 1999 in order to develop the detailed structure of a regional program on aquaculture for sustainable rural development and to propose a strategy for its implementation. The consultation took an overview of the relevant information emerging from the presentations of country reports; lessons learned by specific projects; experiences of regional and international organizations and donor agencies; and findings of expert reviews. (Aquaculture; ) |Nuôi trồng thủy sản; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 9251051143 (Fishery management; Mariculture; ) |Nuôi trồng hải sản; Quản lý ngư nghiệp; | [Vai trò: Travalia, Carlo; ] DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 0851996043 (mariculture; mariculture; ) |Sinh thái môi trường biển; environmental aspects; management; | DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() FAO, rapport sur les pêches; N623: Rappor de la consultation d'experts sur le projet de création d'un sous-comité de l'aquaculture du comité dé pêches, Bangkok, Thailande, 28-28 février 2000/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 38p.. ISBN: 9252044493 (fisheries; ) |Quản lí ngư nghiệp; Starưiknigi; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 918579838 (Aquaculture; ) |Nuôi cá nước ngọt; Nuôi trồng thủy sản; | [Vai trò: Koop, Klaus; ] DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Thống kê đa biến ứng dụng trong nuôi trồng thuỷ sản= Applied multivariate statistics in aquaculture/ Võ Nam Sơn, Nguyễn Thanh Phương.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2016.- 132tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Thư mục: tr. 115. - Phụ lục: tr. 116-132 ISBN: 9786049197086 Tóm tắt: Trình bày một số phép tính trên ma trận đại số, kiểm định sự khác biệt trong thống kê đa biến, phân tích cụm, các thành phần cơ bản, hàm biệt số và hồi quy đa biến tuyến tính (Nuôi trồng thuỷ sản; Thống kê ứng dụng; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Phương; ] DDC: 639.015195 /Price: 47000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Thư mục: tr. 143. - Phụ lục: tr. 144-180 ISBN: 9786049194528 Tóm tắt: Trình bày từ các khái niệm cơ bản trong thống kê cũng như các kiểm định thống kê cho các dạng số liệu danh nghĩa, mức độ (thứ bậc) và liên tục tương ứng với dạng phân phối xác suất khác nhau (Nuôi trồng thuỷ sản; Thống kê ứng dụng; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Phương; Đỗ Thị Thanh Hương; ] DDC: 639.015195 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Thư mục: tr. 188 ISBN: 9786049192234 Tóm tắt: Trình bày hiện trạng nuôi trồng thuỷ sản trên thế giới, lịch sử và hiện trạng phát triển nuôi trồng thuỷ sản Việt Nam và Đồng bằng sông Cửu Long. các kiến thức về nuôi trồng thuỷ sản và kỹ thuật nuôi các đối tượng thuỷ sản có giá trị kinh tế như tôm sú, tôm càng xanh, các loài cá biển, rong biển, cá tra, cá đồng, cá rô phi... (Nuôi trồng thuỷ sản; ) [Vai trò: Dương Nhựt Long; Nguyễn Anh Tuấn; Nguyễn Thanh Phương; Trần Ngọc Hải; Võ Nam Sơn; ] DDC: 639.8 /Price: 41500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 355-379 ISBN: 9780813810287 (Nước; Sinh thái học; ) [Vai trò: Fletcher, G. L.; Rise, Matthew L.; ] DDC: 578.76 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 414-421 ISBN: 9780813801261 (Nuôi trồng thuỷ sản; Thuỷ sản; ) [Vai trò: Tidwell, James; ] DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() (Chăn nuôi; Cá; Thuỷ sản; ) [Đông Nam Á; ] DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Includes bibliographical references and index ISBN: 9789048130863 (Kinh tế; Thuỷ sản; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Davy, F. Brian; Silva, Sena S. De; ] DDC: 338.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr. in the book ISBN: 1863204245 Tóm tắt: Hội thảo tổ chức từ 24-26/6/2002 tại Campuchia bàn về thức ăn và chăn nuôi trên vùng sông nước ở các nước khu vực sông MêKông. Những đánh giá về nguồn dinh dưỡng của cá và cách chế biến thức ăn cho cá. Phân tích một số đóng góp của Lào, Camphuchia, Thái lan và Việt nam trong việc phát triển chăn nuôi vùng sông nước (Chăn nuôi; Thức ăn; ) [Sông MêKông; ] [Vai trò: Edwards, Peter; Allan, Geoff L.; ] DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr. at the head of text ISBN: 9780750644440 (Nuôi trồng thuỷ sản; ) [Vai trò: Marx, Cheryl E.; ] DDC: 639.803 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() (Climate change; Biến đổi khí hậu; ) |Biến đổi khí hậu; Tăng trưởng xanh; | DDC: 551.69 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Ecology: towards a revised curriculum (Adapted and selected for structures and functions in aquaculture ecosystems)/ J. Oláh.- New York: Elsevier, [1987].- v.: ill.; 30 cm. (Ecology; Ecosystem; Fish ponds; ) |Hệ thống sinh thái; Sinh thái học; | DDC: 577.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Advances in shrimp aquaculture management/ S. Felix..- Delhi: Daya Pub. House, 2018.- 192 p.; 24 cm. ISBN: 9788170355472 Tóm tắt: Content: Shrimp culture systems; water quality management; stocking management; shrimp nutrition and feed management; shrimp racewways. (Aquaculture; Shrimp culture.; Kỹ thuật nuôi tôm; Nuôi trồng thủy sản; ) |Nuôi tôm; | DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 9786049197833 (Food industry and trade; Công nghiệp thực phẩm và thương mại; ) |An toàn thủy hải sản; Công nghệ thực phẩm; Quality control; Kiểm soát chất lượng; | DDC: 664.94 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |