Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 164.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612544. ELLIS,MARK
    Teaching Business English/ Mark Ellis,Chritine Johnson.- US.: Oford University Press, 1994.- 237p.; 29cm..
    ISBN: 9780194371674
|thương mại; tiếng anh; | [Vai trò: Johnson,Christine; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1005218. NGUYỄN HOÀNG THANH LY
    Các từ quan trọng trong tiếng Anh thương mại= The key words of business English/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 383tr.: tranh vẽ; 24cm.
    ISBN: 9786049183621
    Tóm tắt: Tập hợp và giới thiệu những từ ngữ quan trọng, thường được sử dụng trong các cuộc giao lưu thương mại. Giải nghĩa và hướng dẫn cách dùng các từ ngữ trong những tình huống đàm thoại thích hợp với thực tế
(Thương mại; Tiếng Anh; )
DDC: 428.1 /Price: 82000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1607052. BOOTH, THOMAS
    Tiếng Anh cho mọi người: English for everyone business English level 2 Practice book/ Thomas Booth, Trish Burrow; Lê Huy Lâm (dịch).- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2018.- 176tr.; 26 cm.
    ISBN: 9786045876862
    Tóm tắt: Sách gồm các bài học, mẫu câu, cấu trúc,.. bằng tiếng Anh nhằm cung cấp thêm kiến thức cho người học
|Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; | [Vai trò: Burrow, Trish; Lê, Huy Lâm; ]
DDC: 428 /Price: 248000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712902. COTTON, DAVID
    Market leader: Intermediate business English: Course book/ David Cotton.- England: Pearson Longman, 2005.- 176 p.; 30 cm.
    ISBN: 0582838096
(English language; English language; ) |Anh ngữ thực hành; Textbooks for foreign speakers; Study and teaching; | [Vai trò: Falvey, David; Kent, Simon; ]
DDC: 428.24 /Price: 144000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học944950. Business English vocabularry: 8 must - know topics/ Phạm Thị Phượng, Phạm Thị Phương Liên, Phạm Thị Tố Loan....- H.: Xây dựng, 2018.- 124tr.: bảng; 24cm.
    Thư mục: tr. 121-122
    ISBN: 9786048223724
    Tóm tắt: Gồm 8 bài học tương ứng với 8 chủ điểm cơ bản trong lĩnh vực thương mại như: Marketing, management, company culture.... Phiên âm và giải nghĩa những từ ngữ quan trọng giúp chúng ta nắm rõ cách đọc từ và sử dụng từ một cách chính xác
(Thương mại; Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Xuân Phương; Phạm Thị Phương Liên; Phạm Thị Phượng; Phạm Thị Tố Loan; Phạm Thị Xuân Hà; ]
DDC: 428.1 /Price: 124000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học962525. TRÀ VĂN TRUNG
    Bài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh thương mại= Grammar practice tests for business English (Pre - Intermediate level)/ Trà Văn Trung (ch.b.), Lê Thị Hiền Hoa.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 171tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Kinh tế - Luật
    ISBN: 9786047351459
    Tóm tắt: Gồm các bài tập rèn luyện các kỹ năng thực hành ngữ pháp trong tiếng Anh chuyên ngành thương mại
(Bài tập; Ngữ pháp; Thương mại; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Thị Hiền Hoa; ]
DDC: 428.2 /Price: 54000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238194. PARKINSON, DILYS
    Oxford business English dictionary for learners of English/ Ed.: Dilys Parkinson.- Oxford: Oxford University Press, 2005.- viii, 616 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 0194316173
(Kinh doanh; Thương mại; )
DDC: 650.03 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1037095. HOÀNG NGUYÊN
    Các cụm từ tiếng Anh trong kinh doanh= Business English phrase : Bao gồm nhiều cụm từ tiếng Anh thường gặp trong lĩnh vực kinh doanh và cuộc sống hằng ngày/ Hoàng Nguyên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2014.- 303tr.: hình vẽ; 24cm.
    ISBN: 9786049180552
    Tóm tắt: Gồm nhiều cụm từ, thành ngữ tiếng Anh thường gặp trong cuộc sống hằng ngày và trong việc kinh doanh
(Cụm từ; Kinh doanh; Thành ngữ; Tiếng Anh; )
DDC: 428 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1037029. HOÀNG NGUYÊN
    Động từ tiếng Anh trong kinh doanh= Business English verbs : Bao gồm hơn 300 động từ tiếng Anh rất hữu ích cho việc giao tiếp trong kinh doanh hằng ngày/ Hoàng Nguyên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2014.- 288tr.: tranh vẽ; 24cm.
    Phụ lục: tr. 127-286
    ISBN: 9786049180675
    Tóm tắt: Gồm hơn 300 động từ tiếng Anh được phân chia và bố cục theo từng chủ đề riêng dùng để giao tiếp trong kinh doanh hằng ngày
(Kinh doanh; Tiếng Anh; Động từ; )
DDC: 425.6 /Price: 64000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617184. ROGERS, JOHN
    Market leader: Intermediate business English practice book/ John Rogers.- new edition.- England: Pearson Longman, 2005.- 110 tr.; 30 cm.
    ISBN: 0582838134
|Kinh doanh; Market leader; Quản trị; Tiếng Anh; |
DDC: 338 /Price: 17600 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1564001. Longman Dictronary Of Business English/ J.H.Adam biên soạn.- First Published.- London.: Librarie Du Li Ban, 1982.- 492tr; 23cm.
{Anh; English; Ngôn ngữ; ngữ pháp; thuật ngữ; thương mại; tiếng Anh; từ điển; } |Anh; English; Ngôn ngữ; ngữ pháp; thuật ngữ; thương mại; tiếng Anh; từ điển; | [Vai trò: Adam(J.H); ]
/Price: _ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1607119. BOOTH, THOMAS
    Tiếng Anh cho mọi người: English for everyone business English level 1 Practice book/ Thomas Booth, Trish Burrow; Lê Huy Lâm (dịch).- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2018.- 1 CD; 43/4inch.
    Tóm tắt: Sách gồm các bài học, mẫu câu, cấu trúc,.. bằng tiếng Anh nhằm cung cấp thêm kiến thức cho người học
|Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; Đĩa CD; | [Vai trò: Burrow, Trish; Lê, Huy Lâm; ]
DDC: 428 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1606332. Elementary market leader: Business English course book and business English practice file/ David Cotton, David Falvey, Simon Kent,... [và những người khác].- 3rd edition.- Hà Nội: Thời đại, 2017.- 101 tr.; 27 cm.
|Kinh doanh; Kinh tế; Thị trường; Tiếng Anh; |
DDC: 338 /Price: 85000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644612. NGUYỄN, QUỐC HÙNG
    Từ điển tiếng Anh thương mại(Dành cho người học tiếng Anh) = Business English dictionary (For learners of English)/ Nguyễn Quốc Hùng.- Hà Nội: Hồng Đức, 2013
(Business; Thương mại; ) |Sách tra cứu; Dictionariesz; Từ điển; |
DDC: 330.03 /Price: 117000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1606330. Market leader: Pre-Intermediate business English course book and practice file/ David Cotton, David Falvey, Simon Kent,... [và những người khác].- New edition.- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2012.- 103 tr.; 27 cm.
|Kinh doanh; Kinh tế; Thị trường; Tiếng Anh; |
DDC: 338 /Price: 65000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1606331. COTTON, DAVID
    Market leader: Intermediate business English course book/ David Cotton, David Falvey, Simon Kent.- New edition.- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2012.- 126 tr.; 27 cm.
|Kinh doanh; Kinh tế; Thị trường; Tiếng Anh; |
DDC: 338 /Price: 76000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1606338. Pre-Intermediate Market leader: Business English course book, business English practice file/ David Cotton, David Falvey, Simon Kent.- 3rd edition.- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2012.- 104 tr.; 27 cm.
|Kinh doanh; Kinh tế; Thị trường; Tiếng Anh; |
DDC: 338 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642422. COMFORT, JEREMY
    Effective negotiating: Oxford business english skills/ Jeremy Comfort; York Associates.- Oxford: Oxford University Press, 2011.- 95 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 9780194572477
(Business english; English language; ) |Anh ngữ thực hành; Tiếng Anh thương mại; Study and teaching; |
DDC: 428.34 /Price: 277000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1606333. Market leader: Elementary business English course book and practice file/ David Cotton, David Falvey, Simon Kent,... [và những người khác].- New edition.- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2011.- 99 tr.; 27 cm.
|Kinh doanh; Kinh tế; Thị trường; Tiếng Anh; |
DDC: 338 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722161. PERLESS, KATHY
    2000 từ vựng anh văn dùng trong kinh doanh: Business english vocabulary 2000/ Kathy Perless, Tri Thức Việt.- Hà Nội: Thời đại, 2010.- 362 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Nội dung sách gồm 2000 từ vựng cơ bản nhất, thường gặp trong kinh doanh, thương mại.
(English language; Anh ngữ; ) |Anh ngữ thực hành; Glossaries, vocabularies, etc; Từ chuyên môn, từ vựng...; | [Vai trò: Tri Thức Việt; ]
DDC: 428.1 /Price: 60000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.