![]() Thống kê và xử lý dữ liệu môi trường= Environmental statistics and data processing/ Chế Đình Lý.- Tái bản không sửa chữa/ bổ sung, lần thứ nhất, năm 2014.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 307tr: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Viện Môi trường và Tài nguyên Phụ lục: tr. 292-307. - Thư mục cuối mỗi chương ISBN: 9786047320752 Tóm tắt: Trình bày những vấn đề về thống kê và thu thập, tiền xử lý dữ liệu. Các phương pháp kiểm định thông dụng, phương pháp phân tích liên hệ giữa các biến số môi trường và dữ liệu thời gian, phương pháp xử lý dữ liệu đa biến trong môi trường tài nguyên. Những vấn đề đặc thù trong môi trường: quan trắc môi trường, dữ liệu vết (Môi trường; Thống kê; Xử lí dữ liệu; ) DDC: 333.7072 /Price: 131000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() (Data processing; ) |Dữ liệu; Japan; | DDC: 004 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Thống kê và xử lý dữ liệu môi trường: Environmental statistics and data processing/ Chế Đình Lý.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2014.- 307 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Trình bày những vấn đề về thống kê và thu thập, tiền xử lý dữ liệu. Các phương pháp kiểm định thông dụng, phương pháp phân tích liên hệ giữa các biến số môi trường và dữ liệu thời gian, phương pháp xử lý dữ liệu đa biến trong môi trường tài nguyên. Những vấn đề đặc thù trong môi trường: quan trắc môi trường, dữ liệu vết (Environmental sciences; Khoa học môi trường; ) |Môi trường; Statistical methods; Phương pháp thống kê; | DDC: 363.700727 /Price: 131000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Data processing/ Melvin Berger.- New York: F. Watts, 1983.- 66 p., [1] p. of plates: ill.; 23 cm. Includes index ISBN: 0531046400 Tóm tắt: Defines data processing and describes the functions of computer input and output, processing, storage, and programming (Data processing; Xử lý dữ liệu; ) |Công nghệ thông tin; | DDC: 001.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() IBM and the U.S. data processing industry/ Franklin M. Fisher, James W. McKie.- New York: Praeger Publishing, 1983.- 532 p.; 24 cm. ISBN: 0030630592 (Computer industry; ) |Tin học; Tổ chức kinh doanh; History; United States; | DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Data processing in Japan/ H. J. Welke.- Amsterdam: North - Holland Publishing Company, 1982.- 198 p.; 21 cm. ISBN: 044483796 (Electronic processing; ) |Điện tử; Japan; | DDC: 001.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Schaum's outline of theory and problems of data processing/ Martin M Lipschutz, Seymour Lipschutz.- 1st.- New York: McGraw-Hill, 1981; 218p.. ISBN: 0070379831 Tóm tắt: This book presents the basic concepts of electronic data processing. Each chapter is followed by numerous solved problems, wherein the basic ideas are applied, and a set of review questions (electronic data processing - problems, exercises, etc; ) |Điện toán; | [Vai trò: Seymour Lipschutz; ] DDC: 004 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Schaum's outline of theory and problems of data processing: Including 420 solved problems/ Martin M Lipschutz,Seymour Lipschutz.- 1st.- New York: McGraw-Hill, 1981; 218p.. ISBN: 0070379831 Tóm tắt: The basic concepts of data processing, in particular, of electronic data processing. Each chapter is followed by numerous solved problems (electronic data processing - problems, exercises, etc; ) |Cơ sở dữ liệu; | [Vai trò: Seymour Lipschutz; ] DDC: 001.645 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Introduction to computers and data processing/ Gary B Shelly, Thomas J Cashman.- 1st.- Brea, California: Anaheim, 1980 ISBN: 0882361155 (electronic data processing; programming languages ( electronic computers ); ) |Tin học đại cương; | [Vai trò: Thomas J Cashman; ] DDC: 004 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Data processing technology and economics/ Montgomery Phister.- Santa Monica, Calif.: Santa Monica Pub. Co., 1979.- 720 p.; 29 cm. ISBN: 0932376037 (Computer industry; ) |Kỹ nghệ sản xuất; United States; | DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Thống kê và xử lý dữ liệu môi trường= Environmental statistics and data processing/ Chế Đình Lý.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012.- XV, 307tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Viện Môi trường và Tài nguyên Phụ lục: tr. 292-307. - Thư mục cuối mỗi chương Tóm tắt: Trình bày những vấn đề về thống kê và thu thập, tiền xử lý dữ liệu. Các phương pháp kiểm định thông dụng, phương pháp phân tích liên hệ giữa các biến số môi trường và dữ liệu thời gian, phương pháp xử lý dữ liệu đa biến trong môi trường tài nguyên. Những vấn đề đặc thù trong môi trường: quan trắc môi trường, dữ liệu vết (Môi trường; Thống kê; Xử lí dữ liệu; ) DDC: 333.7072 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tóm tắt: Kiểm tra tài liệu; Thông tin tư liệu; Quy trình, tiêu chuẩn dữ liệu; Các mối quan hệ và tác động tương hỗ; Tài liệu thử nghiệm {Tư liệu khoa học; quy trình dữ liệu; tiêu chuẩn quốc gia; } |Tư liệu khoa học; quy trình dữ liệu; tiêu chuẩn quốc gia; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |