1737409. Mekong delta master plan: Environmental aspects. No.9: NEDECO, 1991.- 38 p.; 30 cm. (Environmental resources; Natural resources; Tài nguyên thiên nhiên; ) |Tài nguyên môi trường; | DDC: 333.73 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1271469. Chlorobenzenes other than Hexachlorobenzene: Environmental aspects/ IPCS.- Geneva: WHO, 2004.- III, 55p.; 28cm.- (Concise international chemical assessment document) International Programme on Chemical Safety (IPCS) is a joint venture of UNEP, ILO, WHO Bibliogr. p.25-32 ISBN: 924153060X Tóm tắt: Đặc tính lí hoá của Clobenzen & Hexaclobenzen, các phương pháp bảo quản & vận chuyển chất này. Cách phòng ngừa & bảo vệ đối với những ảnh hưởng độc hại của chất này trên động vật trong phòng thí nghiệm, con người & môi trường. Qui định quốc tế về tiêu chuẩn & chỉ dẫn giới hạn của Clobenzen & Hexaclobenzen (Chất hữu cơ; Chất độc; Hoá học; Môi trường; ) {Clobenzen; Hexaclobenzen; } |Clobenzen; Hexaclobenzen; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1271473. Managanese and its compounds: Environmental aspects/ IPCS.- Geneva: WHO, 2004.- III, 63p.; 28cm.- (Concise international chemical assessment document) International Programme on Chemical Safety (IPCS) is a joint venture of UNEP, ILO, WHO Bibliogr. p.27-37 ISBN: 9241530634 Tóm tắt: Đặc tính lí hoá của Mangan & hợp chất của mangan. Cách phòng ngừa & bảo vệ đối với những ảnh hưởng độc hại của Mangan & hợp chất của mangan tớ môi trường. Qui định quốc tế về tiêu chuẩn & chỉ dẫn giới hạn của Mangan (Chất độc; Hoá học; Hợp chất; Môi trường; ) {Mangan; } |Mangan; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1215643. WEERAMANTRY, C. G. Environmental aspects of Sri Lanka's ancient irrigation system: Separate opinion of vice president Weeramantry in the International Court of Justice on 25 September 1997 in case concerning the Gabcikovo-Nagymaros Project (Hungary/Slovakia)/ C. G. Weeramantry.- Sri Lanka: Sarvodaya Vishha Lekha Publication, 2000.- iv, 35 p.; 21 cm. ISBN: 9555992223 (Luật quốc tế; Môi trường; ) DDC: 344.046 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1341018. Cadium- Environmental Aspects.- Geneva: WHO, 1992; 20cm.- (En vironmental Health Criteria 135) Thư mục Tóm tắt: Cađium là nguyên tố kim loại. Trình bày công thức hoá học, đặc tính hoá-lý, những thử nghiệm nhằm đánh giá những ảnh hưởng của nó tới thuỷ sản, chim và thực vật. Từ đó đánh giá ảnh hưởng của nó đối với môi trừơng và người {Cadium; Công thức hoá học; Môi trường; ảnh hưởng lên ngừơi; ảnh hưởng lên động vật; } |Cadium; Công thức hoá học; Môi trường; ảnh hưởng lên ngừơi; ảnh hưởng lên động vật; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1352150. DDT and its Derivatives - Environmental Aspects.- Geneva: WHO, 1989.- 98tr; 20cm.- (Environmental Health Criteria 83) Thư mục Tóm tắt: Tính chất hoá lý của DDT và các hợp chất liên quan đến nó. Trao đổi chất chuyển hoá, tích luỹ đối với cư thể sinh vật. Độc tố của DDT đối với các cơ quan sinh vật. Những vấn đề về sinh thái môi trường khi dùng DDT {DDT; Môi trường; Vệ sinh; } |DDT; Môi trường; Vệ sinh; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |