967509. PHAN QUANG VĂN Cơ sở kỹ thuật năng lượng tái tạo/ Phan Quang Văn.- H.: Xây dựng, 2017.- 197tr.: minh hoạ; 27cm. Thư mục: tr. 192-194 ISBN: 9786048222314 Tóm tắt: Trình bày những vấn đề chung về cơ sở khoa học của năng lương tái tạo; nguyên lý cơ bản của động lực học chất lỏng; giới thiệu các loại năng lượng tái tạo: sự truyền nhiệt, năng lượng từ mặt trời, nước mặt, gió, sóng biển, thuỷ triều, năng lượng từ địa nhiệt và phát triển năng lượng tái tạo ở Việt Nam (Cơ sở; Kĩ thuật; Năng lượng tái tạo; ) DDC: 621.47 /Price: 102000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1709854. NGUYỄN HANH Từ điển hệ thống điện và kỹ thuật năng lượng= Dictionary of power engineering and power system English - Vietnamese Vietnamese - English/ Nguyễn Hanh.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 2002; 468tr. (energy engineering; power systems; ) |Hệ thống điện; Kỹ thuật năng lượng; | DDC: 621.319 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1008816. NGUYỄN THANH HÀO Giáo trình kỹ thuật năng lượng tái tạo/ Nguyễn Thanh Hào (ch.b.), Nguyễn Huy Bích.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 239tr.: minh hoạ; 24cm. Phụ lục: tr. 228-237. - Thư mục: tr. 238-239 ISBN: 9786047334520 Tóm tắt: Giới thiệu các loại năng lượng tái tạo gồm: năng lượng mặt trời, năng lượng sinh khối, năng lượng gió, địa nhiệt và các dạng năng lượng khác (Kĩ thuật; Năng lượng tái tạo; ) [Vai trò: Nguyễn Huy Bích; ] DDC: 621.47 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1301871. NGUYỄN HANH Từ điển hệ thống điện và kỹ thuật năng lượng: Anh-Việt. Việt-Anh/ Nguyễn Hanh.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002.- 467tr; 21cm. Thư mục: tr. 466-467 Tóm tắt: Gồm 8800 thuật ngữ tiếng Anh thông dụng về hệ thống điện và kỹ thuật năng lượng và khoảng 6600 thuật ngữ tiếng Việt cũng thuộc lĩnh vực này. Ngoài ra còn 1700 chữ viết tắt và các kí hiệu về điện, điện tử, hệ thống điện và kĩ thuật năng lượng {Năng lượng; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; Điện; Điện tử; } |Năng lượng; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; Điện; Điện tử; | /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |