Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 7.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659256. Vi›t Nam cc nh…n vŠt l ch sờ - v‹n ho/ úinh Xu…n L…m(ch.b), Trỗơng Hỗồ Quợnh(ũĐng ch.b), Phan ú„i Doƒn.- H.: V‹n ho thƯng tin, 2008.- 427tr; 27cm.
    Tóm tắt: Giđi thi›u môt să nh…n vŠt l ch sờ - v‹n ho cọa H‚i PhĂng
|H‚i PhĂng; Nh…n vŠt l ch sờ; Nh…n vŠt v‹n ho; | [Vai trò: Phan ú„i Doƒn; Trỗơng Hởu Quợnh; úinh Xu…n L…m; ]
/Price: 105.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651847. S¯ V‹N HO THƯNG TIN H‚I PHĂNG.THỖ VI›N KHOA HƠC TÂNG HỎP
    Nh…n vŠt l ch sờ H‚i PhĂng/ S¯ V‹n ho ThƯng tin H‚i PhĂng. Thỗ vi›n Khoa hƠc Tâng hỏp.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2006.- 236tr; 19cm.
    Tóm tắt: Ti™u sờ, sỡ nghi›p cọa cc nh…n vŠt l ch sờ H‚i PhĂng th˜ kù 20
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; Nh…n vŠt l ch sờ; Th˜ kù 20; | [Vai trò: S¯ V‹n ho ThƯng tin H‚i PhĂng. Thỗ vi›n Khoa hƠc Tâng hỏp; ]
/Price: 23000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643543. HÔI KHOA HƠC L CH SỜ H‚I PHĂNG
    ú‡t v€ ngỗưi úƯng H‚i: Ban li–n l„c cn bô khng chi˜n úƯng H‚i hĐi kợ cọa cc nh…n vŠt l ch sờ/ Hôi khoa l ch sờ th€nh phă, 2004.- 293 tr.; 27cm.
    Tóm tắt: HĐi kợ v— nhởng sỡ ki›n con ngỗơœ úƯng H‚i trong khng chi˜n chăng Php,chăng Mð v€ thưi kớ ũâi mđi
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ xƒ úƯng H‚i; Nhach; Thơ; V‹n hƠc; | [Vai trò: Hôi khoa hƠc l ch sờ H‚i PhĂng; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637209. S¯ V‹N HO THƯNG TIN.THỖ VI›N TH€NH PHĂ
    Nh…n vŠt l ch sờ H‚i PhĂng. T.1/ S¯ v‹n ho thƯng tin.Thỗ vi›n Th€nh Phă;NgƯ ú‹ng Lỏi,Tr nh Minh Hi–n.- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 2001.- 213tr; 19cm.
    Tóm tắt: Ti™u sờ,sỡ nghi›p cọa cc nh…n vŠt l ch sờ H‚i PhĂng tố thưi Hõng vỗơng ũ˜n Thưi thuôc php
|H‚i PhĂng; Nh…n vŠt l ch sờ; | [Vai trò: S¯ v‹n ho thƯng tin.Thỗ vi›n Th€nh Phă; ]
/Price: 21000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637190. S¯ V‹N HO THƯNG TIN.THỖ VI›N TH€NH PHĂ
    Nh…n vŠt l ch sờ H‚i PhĂng: S¯ v‹n ho thƯng tin.Thỗ vi›n Th€nh Phă. T.2/ S¯ v‹n ho thĐn tin.Thỗ Vi›n Th€nh Phă.- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 2001.- 331tr; 19cm.
    Tóm tắt: Ti™u sờ cuôc ũưi 112 nh…n vŠt H‚i PhĂng tr–n cc lŸnh vỡc:kinh t˜,chnh tr ,v‹n ho,xƒ hôi,an ninh,quăc phĂng tố thưi Hõng Vỗơng ũ˜n khi cc tâ chộc ti˜n th…n cọa ú‚ng Công S‚n ra ũưi
|H‚i PhĂng; Nh…n vŠt l ch sờ H‚i PhĂng; |
/Price: 45.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632782. S¯ V‹N HO THƯNG TIN H‚I PHĂNG.THỖ VI›N TH€NH PHĂ
    Nh…n vŠt l ch sờ H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng.: H‚i PhĂng, 1998.- 216tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; Nh…n vŠt l ch sờ thưi Hõng Vỗơng ũ˜n 1930; | [Vai trò: NgƯ ú‹ng Lỏi,Tr nh Minh Hi–n; S¯ V‹n ho thƯng tin.Thỗ vi›n Th€nh phă; ]
/Price: 50.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632756. NGUYšN Q. THNG
    Tố ũi™n nh…n vŠt l ch sờ Vi›t Nam/ Nguyšn Q. Thng,Nguyšn B Th˜.- In l†n thộ 4 c sờa chởa v€ bâ sung.- H.: V‹n ho, 1997.- 1423tr; 20cm.
|H‚i PhĂng; nh…n vŠt l ch sờ; | [Vai trò: Nguyšn B Th˜; Nguyšn Q. Thng; ]
/Price: 110.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.